Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Naeem Mohammed (Thay: Andre Boman) 46 | |
Max Fenger 54 | |
Imam Jagne (Thay: Kolbeinn Thordarson) 63 | |
Sebastian Clemmensen (Thay: Eman Markovic) 63 | |
Yannick Agnero 87 | |
Noah Tolf 90+2' | |
Pascal Gregor 90+3' |
Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs Halmstads BK


Diễn biến IFK Gothenburg vs Halmstads BK
Thẻ vàng cho Pascal Gregor.
Thẻ vàng cho Noah Tolf.
Thẻ vàng cho Yannick Agnero.
Eman Markovic rời sân và được thay thế bởi Sebastian Clemmensen.
Kolbeinn Thordarson rời sân và được thay thế bởi Imam Jagne.
V À A A A O O O - Max Fenger đã ghi bàn!
Andre Boman rời sân và được thay thế bởi Naeem Mohammed.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Phát bóng lên cho Halmstad tại Gamla Ullevi.
Ném biên cho Halmstad.
Đá phạt cho Goteborg.
Fredrik Klitte ra hiệu cho Goteborg được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Fredrik Klitte trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Goteborg được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Fredrik Klitte ra hiệu cho Goteborg được hưởng một quả đá phạt.
Đá phạt cho Goteborg ở phần sân nhà.
Halmstad được hưởng một quả phạt góc.
Fredrik Klitte trao cho Halmstad một quả phát bóng lên.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Gothenburg.
Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs Halmstads BK
IFK Gothenburg (4-3-3): Pontus Dahlberg (1), Thomas Santos (29), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Ramon Pascal Lundqvist (30), David Kruse (15), Kolbeinn Thordarson (23), Eman Markovic (17), Max Fenger (9), Tobias Heintz (14)
Halmstads BK (3-4-3): Tim Rönning (1), Gabriel Wallentin (3), Pascal Gregor (5), Bleon Kurtulus (2), Andre Boman (17), Joel Allansson (6), Gisli Eyjolfsson (13), Gustav Friberg (15), Villiam Granath (11), Yannick Agnero (9), Niilo Maenpaa (8)


| Thay người | |||
| 63’ | Kolbeinn Thordarson Imam Jagne | 46’ | Andre Boman Naeem Mohammed |
| 63’ | Eman Markovic Sebastian Clemmensen | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Brantlind | Tim Erlandsson | ||
Adam Carlen | Filip Schyberg | ||
Felix Eriksson | Birnir Snaer Ingason | ||
Linus Carlstrand | Blair Turgott | ||
Imam Jagne | Naeem Mohammed | ||
Sebastian Clemmensen | Pawel Chrupalla | ||
Anders Trondsen | Marcus Olsson | ||
Jonas Bager | Aleksander Nilsson | ||
Elis Bishesari | Mans Andersson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
Thành tích gần đây Halmstads BK
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 23 | 6 | 1 | 39 | 75 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 19 | 5 | 6 | 31 | 62 | T T T H T | |
| 3 | 30 | 14 | 10 | 6 | 15 | 52 | T T T H B | |
| 4 | 30 | 16 | 3 | 11 | 8 | 51 | B B T H T | |
| 5 | 30 | 13 | 10 | 7 | 20 | 49 | H B T H T | |
| 6 | 30 | 13 | 10 | 7 | 13 | 49 | B T B H T | |
| 7 | 30 | 13 | 9 | 8 | 7 | 48 | B B H T B | |
| 8 | 30 | 12 | 4 | 14 | -6 | 40 | B T B B B | |
| 9 | 30 | 11 | 6 | 13 | 2 | 39 | T H T T T | |
| 10 | 30 | 9 | 8 | 13 | -8 | 35 | T H H H B | |
| 11 | 30 | 10 | 5 | 15 | -26 | 35 | B T B H T | |
| 12 | 30 | 9 | 4 | 17 | -7 | 31 | B H B H B | |
| 13 | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | H B T H T | |
| 14 | 30 | 8 | 5 | 17 | -17 | 29 | B B B B B | |
| 15 | 30 | 6 | 8 | 16 | -19 | 26 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 3 | 7 | 20 | -33 | 16 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch