Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Haecken
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 28 | 21 | 6 | 1 | 33 | 69 | H T T T T | |
| 2 | 28 | 18 | 4 | 6 | 28 | 58 | T B T T T | |
| 3 | 28 | 14 | 9 | 5 | 16 | 51 | T H T T T | |
| 4 | 28 | 15 | 2 | 11 | 6 | 47 | B T B B T | |
| 5 | 29 | 12 | 10 | 7 | 12 | 46 | B T B T B | |
| 6 | 28 | 12 | 9 | 7 | 18 | 45 | T T H B T | |
| 7 | 28 | 12 | 9 | 7 | 6 | 45 | B H B B H | |
| 8 | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | B B B T B | |
| 9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -7 | 35 | B T T H H | |
| 10 | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B B T H T | |
| 11 | 28 | 9 | 4 | 15 | -28 | 31 | T T B T B | |
| 12 | 28 | 9 | 3 | 16 | -5 | 30 | T B B H B | |
| 13 | 28 | 8 | 5 | 15 | -14 | 29 | T B B B B | |
| 14 | 28 | 7 | 5 | 16 | -21 | 26 | T T H B T | |
| 15 | 28 | 6 | 7 | 15 | -17 | 25 | H B T B B | |
| 16 | 28 | 3 | 7 | 18 | -26 | 16 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

