Joseph-Claude Gyau 2 | |
Christos Gravius 9 | |
Marcus Berg (Kiến tạo: Gustaf Norlin) 38 | |
Marcus Berg (Kiến tạo: Gustaf Norlin) 41 | |
Johan Bertilsson (Thay: Diego Campos) 46 | |
Adam Carlen (Thay: Joseph-Claude Gyau) 46 | |
Adhavan Rajamohan (Thay: Justin Salmon) 67 | |
Sebastian Eriksson (Thay: Hosam Aiesh) 73 | |
Hussein Carneil (Thay: Kevin Yakob) 73 | |
Simon Thern 74 | |
Amir Al-Ammari (Thay: Simon Thern) 83 | |
Daniel Krezic (Thay: Anton Kralj) 83 | |
Erik Lindell (Thay: Rasmus Oerqvist) 83 | |
Linus Carlstrand (Thay: Marcus Berg) 89 |
Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs Degerfors
số liệu thống kê

IFK Gothenburg

Degerfors
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 6
21 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs Degerfors
IFK Gothenburg (4-4-2): Warner Hahn (1), Alexander Jallow (5), Mattias Bjarsmyr (30), Carl Johansson (4), Oscar Wendt (17), Hosam Aiesh (8), Gustav Svensson (13), Simon Thern (21), Gustaf Norlin (14), Marcus Berg (9), Kevin Yakob (23)
Degerfors (4-3-3): Alfie Whiteman (1), Joseph-Claude Gyau (5), Gustav Granath (2), Sebastian Ohlsson (7), Anton Sebastien Kralj (17), Rasmus Orqvist (16), Justin Salmon (22), Christos Gravius (11), Nikola Djurdjic (40), Abdelrahman Saidi (19), Diego Campos (8)

IFK Gothenburg
4-4-2
1
Warner Hahn
5
Alexander Jallow
30
Mattias Bjarsmyr
4
Carl Johansson
17
Oscar Wendt
8
Hosam Aiesh
13
Gustav Svensson
21
Simon Thern
14
Gustaf Norlin
9 2
Marcus Berg
23
Kevin Yakob
8
Diego Campos
19
Abdelrahman Saidi
40
Nikola Djurdjic
11
Christos Gravius
22
Justin Salmon
16
Rasmus Orqvist
17
Anton Sebastien Kralj
7
Sebastian Ohlsson
2
Gustav Granath
5
Joseph-Claude Gyau
1
Alfie Whiteman

Degerfors
4-3-3
| Thay người | |||
| 73’ | Kevin Yakob Hussein Carneil | 46’ | Diego Campos Johan Bertilsson |
| 73’ | Hosam Aiesh Sebastian Eriksson | 46’ | Joseph-Claude Gyau Adam Carlen |
| 83’ | Simon Thern Amir Al Ammari | 67’ | Justin Salmon Adhavan Rajamohan |
| 89’ | Marcus Berg Linus Carlstrand | 83’ | Anton Kralj Daniel Krezic |
| 83’ | Rasmus Oerqvist Erik Lindell | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Johan Bangsbo | Jeff Gal | ||
Linus Carlstrand | Johan Bertilsson | ||
Hussein Carneil | Sean Sabetkar | ||
Adam Ingi Benediktsson | Adhavan Rajamohan | ||
Sebastian Eriksson | Adam Carlen | ||
Emil Salomonsson | Daniel Krezic | ||
Amir Al Ammari | Erik Lindell | ||
Nhận định IFK Gothenburg vs Degerfors
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Degerfors
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 23 | 6 | 1 | 39 | 75 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 19 | 5 | 6 | 31 | 62 | T T T H T | |
| 3 | 30 | 14 | 10 | 6 | 15 | 52 | T T T H B | |
| 4 | 30 | 16 | 3 | 11 | 8 | 51 | B B T H T | |
| 5 | 30 | 13 | 10 | 7 | 20 | 49 | H B T H T | |
| 6 | 30 | 13 | 10 | 7 | 13 | 49 | B T B H T | |
| 7 | 30 | 13 | 9 | 8 | 7 | 48 | B B H T B | |
| 8 | 30 | 12 | 4 | 14 | -6 | 40 | B T B B B | |
| 9 | 30 | 11 | 6 | 13 | 2 | 39 | T H T T T | |
| 10 | 30 | 9 | 8 | 13 | -8 | 35 | T H H H B | |
| 11 | 30 | 10 | 5 | 15 | -26 | 35 | B T B H T | |
| 12 | 30 | 9 | 4 | 17 | -7 | 31 | B H B H B | |
| 13 | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | H B T H T | |
| 14 | 30 | 8 | 5 | 17 | -17 | 29 | B B B B B | |
| 15 | 30 | 6 | 8 | 16 | -19 | 26 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 3 | 7 | 20 | -33 | 16 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
