Love Arrhov rời sân và được thay thế bởi Eric Bjoerkander.
![]() Rasmus Oerqvist 15 | |
![]() Serge-Junior Ngouali (Thay: Kaare Barslund) 46 | |
![]() Ezekiel Alladoh (Kiến tạo: Rasmus Oerqvist) 56 | |
![]() Sebastian Clemmensen (Thay: Saidou Alioum) 59 | |
![]() Benjamin Brantlind (Thay: Ramon-Pascal Lundqvist) 59 | |
![]() Daleho Irandust (Thay: Leo Cavallius) 64 | |
![]() Isak Ssewankambo (Thay: Rasmus Oerqvist) 79 | |
![]() Kolbeinn Thordarson 86 | |
![]() Serge-Junior Ngouali 86 | |
![]() Nabil Bahoui (Thay: Lukas Bjoerklund) 87 | |
![]() Eric Bjoerkander (Thay: Love Arrhov) 88 |
Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs Brommapojkarna


Diễn biến IFK Gothenburg vs Brommapojkarna
Lukas Bjoerklund rời sân và được thay thế bởi Nabil Bahoui.

Thẻ vàng cho Serge-Junior Ngouali.

Thẻ vàng cho Kolbeinn Thordarson.
Rasmus Oerqvist rời sân và được thay thế bởi Isak Ssewankambo.
Leo Cavallius rời sân và được thay thế bởi Daleho Irandust.
Ramon-Pascal Lundqvist rời sân và được thay thế bởi Benjamin Brantlind.
Saidou Alioum rời sân và được thay thế bởi Sebastian Clemmensen.
Rasmus Oerqvist đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ezekiel Alladoh ghi bàn!
Kaare Barslund rời sân và được thay thế bởi Serge-Junior Ngouali.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rasmus Oerqvist.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs Brommapojkarna
IFK Gothenburg (4-3-3): Pontus Dahlberg (1), Thomas Santos (29), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Kolbeinn Thordarson (23), David Kruse (15), Tobias Heintz (14), Saidou Alioum (11), Max Fenger (9), Ramon Pascal Lundqvist (10)
Brommapojkarna (4-3-1-2): Leo Cavallius (40), Alex Timossi Andersson (21), Even Hovland (3), Kaare Barslund (27), Oliver Zanden (6), Issiaga Camara (20), Kevin Ackermann (24), Rasmus Örqvist (11), Lukas Edvin Björklund (30), Love Arrhov (31), Ezekiel Alladoh (23)


Thay người | |||
59’ | Saidou Alioum Sebastian Clemmensen | 46’ | Kaare Barslund Serge-Junior Martinsson Ngouali |
59’ | Ramon-Pascal Lundqvist Benjamin Brantlind | 64’ | Leo Cavallius Daleho Irandust |
79’ | Rasmus Oerqvist Isak Ssewankambo | ||
87’ | Lukas Bjoerklund Nabil Bahoui | ||
88’ | Love Arrhov Eric Bjorkander |
Cầu thủ dự bị | |||
Rockson Yeboah | Davor Blazevic | ||
Sebastian Clemmensen | Eric Bjorkander | ||
Imam Jagne | Serge-Junior Martinsson Ngouali | ||
Linus Carlstrand | Daleho Irandust | ||
Felix Eriksson | Isak Ssewankambo | ||
Benjamin Brantlind | Baba Salifu Apiiga | ||
Alfons Boren | Courage Otokwefor | ||
Linus Dahlgren | Nabil Bahoui | ||
Oskar Jarde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
Thành tích gần đây Brommapojkarna
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 6 | 1 | 30 | 63 | T T H T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 25 | 52 | T H T B T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 13 | 45 | T B T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 7 | 44 | T T B H B |
5 | ![]() | 26 | 14 | 2 | 10 | 5 | 44 | T T B T B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 15 | 42 | T H T T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | H H B T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 0 | 37 | B H B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -7 | 32 | B B B T T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 2 | 15 | -3 | 29 | T B T B B |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B T B B T |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -11 | 29 | B H T B B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 4 | 14 | -26 | 28 | B H T T B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -12 | 25 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -21 | 23 | H B T T H |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -22 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại