Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả IFK Gothenburg vs BK Haecken hôm nay 25-04-2024

Giải VĐQG Thụy Điển - Th 5, 25/4

Kết thúc

IFK Gothenburg

IFK Gothenburg

0 : 1

BK Haecken

BK Haecken

Hiệp một: 0-1
T5, 00:00 25/04/2024
Vòng 5 - VĐQG Thụy Điển
Gamla Ullevi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Malick Junior Yalcouye
19
Arbnor Mucolli
29
Gustav Svensson
32
Ali Youssef (Thay: Jacob Barrett Laursen)
43
Amor Layouni (Kiến tạo: Simon Gustafson)
45+6'
Pontus Dahbo
52
Ishaq Abdulrazak (Thay: Pontus Dahbo)
59
Edward Chilufya (Thay: Blair Turgott)
59
Paulos Abraham (Thay: Malick Junior Yalcouye)
66
Oscar Pettersson (Thay: Sebastian Hausner)
77
Srdjan Hrstic (Thay: Ali Youssef)
82
Johan Hammar (Thay: Axel Lindahl)
82
Ishaq Abdulrazak
84
Lion Beqiri (Thay: Kolbeinn Thordarson)
86

Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs BK Haecken

số liệu thống kê
IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
BK Haecken
BK Haecken
51 Kiểm soát bóng 49
19 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 12
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs BK Haecken

IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Sebastian Ohlsson (5), Gustav Svensson (13), Adam Carlen (21), Sebastian Hausner (15), Kolbeinn Thordarson (23), Andreas Pyndt (8), Malick Junior Yalcouye (30), Arbnor Mucolli (19), Laurs Skjellerup (9), Thomas Santos (29)

BK Haecken (4-3-3): Andreas Linde (1), Axel Lindahl (6), Even Hovland (5), Marius Lode (4), Jacob Laursen (7), Pontus Dahbo (16), Simon Gustafson (14), Amane Romeo (27), Amor Layouni (24), Blair Turgott (20), Zeidane Inoussa (29)

IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
4-3-3
25
Elis Bishesari
5
Sebastian Ohlsson
13
Gustav Svensson
21
Adam Carlen
15
Sebastian Hausner
23
Kolbeinn Thordarson
8
Andreas Pyndt
30
Malick Junior Yalcouye
19
Arbnor Mucolli
9
Laurs Skjellerup
29
Thomas Santos
29
Zeidane Inoussa
20
Blair Turgott
24
Amor Layouni
27
Amane Romeo
14
Simon Gustafson
16
Pontus Dahbo
7
Jacob Laursen
4
Marius Lode
5
Even Hovland
6
Axel Lindahl
1
Andreas Linde
BK Haecken
BK Haecken
4-3-3
Thay người
66’
Malick Junior Yalcouye
Paulos Abraham
43’
Srdjan Hrstic
Ali Youssef
77’
Sebastian Hausner
Oscar Pettersson
59’
Pontus Dahbo
Ishaq Abdulrazak
86’
Kolbeinn Thordarson
Lion Beqiri
59’
Blair Turgott
Edward Chilufya
82’
Axel Lindahl
Johan Hammar
82’
Ali Youssef
Srdjan Hrstic
Cầu thủ dự bị
Noah Tolf
Peter Abrahamsson
Abundance Salaou
Johan Hammar
Linus Carlstrand
Ishaq Abdulrazak
Gustaf Norlin
Ali Youssef
Paulos Abraham
Simon Sandberg
Oscar Pettersson
Edward Chilufya
Adam Ingi Benediktsson
Srdjan Hrstic
Lion Beqiri
Sigge Jansson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
30/05 - 2023
27/08 - 2023
25/04 - 2024
15/09 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây IFK Gothenburg

VĐQG Thụy Điển
20/05 - 2025
16/05 - 2025
13/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây BK Haecken

VĐQG Thụy Điển
18/05 - 2025
15/05 - 2025
H1: 0-1
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby118211426T B T T T
2AIKAIK11650723H T H H H
3ElfsborgElfsborg10712922B T T T T
4Hammarby IFHammarby IF116321121T H T H B
5Malmo FFMalmo FF11542719B T H T H
6BK HaeckenBK Haecken10424-114H T B H T
7IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping10415013T B H B T
8DegerforsDegerfors10415-313B H B T B
9IFK GothenburgIFK Gothenburg10415-313H B B B T
10GAISGAIS10262112H B H T H
11DjurgaardenDjurgaarden9324-611T H T B B
12BrommapojkarnaBrommapojkarna9315-210H T B B B
13Halmstads BKHalmstads BK10316-1210H T T B B
14SiriusSirius10235-49H H T B B
15Oesters IFOesters IF10217-77B B B T H
16VaernamoVaernamo10028-112B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow