Thứ Sáu, 28/11/2025
Kasper Paananen (Kiến tạo: Babacar Fati)
10
Rachide Gnanou (Kiến tạo: Didrik Hafstad)
17
Didrik Hafstad
38
Rachide Gnanou (Kiến tạo: Roman Eremenko)
52
Markus Arsalo (Thay: Armaan Wilson)
54
Alex Craninx
60
(Pen) Kasper Paananen
61
Tim Vayrynen (Thay: Artur Atarah)
64
Tim Vaeyrynen (Thay: Artur Atarah)
64
Alenis Vargas (Kiến tạo: Jeremiah Streng)
69
Rasmus Karjalainen (Thay: Lauri Laine)
73
Joakim Latonen (Thay: Didrik Hafstad)
73
Valentin Gasc (Kiến tạo: Babacar Fati)
76
Salim Giabo Yussif
82
Armend Kabashi (Thay: Roman Eremenko)
84
Lucas Von Hellens (Thay: Juhani Ojala)
84
Marcus Ryberg (Thay: Gabriel Europaeus)
84
Saku Heiskanen (Kiến tạo: Oliver Gunes)
87
Elias Mastokangas (Thay: Kasper Paananen)
89
Oskari Vaisto (Thay: Alenis Vargas)
89
Lucas Von Hellens
90+5'

Thống kê trận đấu IF Gnistan vs SJK-J

số liệu thống kê
IF Gnistan
IF Gnistan
SJK-J
SJK-J
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến IF Gnistan vs SJK-J

Tất cả (128)
90+6'

Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Helsinki.

90+6'

Seinajoen đang tiến lên và Markus Arsalo có cú sút, tuy nhiên bóng đi không trúng đích.

90+5' Lucas von Hellens (Gnistan) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Lucas von Hellens (Gnistan) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+4'

Gnistan cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Seinajoen.

90+3'

Seinajoen có một quả ném biên nguy hiểm.

90+3'

Tại Helsinki, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

90+2'

Seinajoen đẩy lên phía trước qua Jeremiah Streng, cú dứt điểm của anh bị cản phá.

90+2'

Seinajoen được hưởng một quả phạt góc.

89'

Ayo Obileye (Seinajoen) có cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng bị phá ra.

89'

Stevie Grieve thực hiện sự thay đổi người thứ tư tại Mustapekka Areena với Oskari Vaisto thay thế Alenis Vargas.

89'

Elias Mastokangas vào sân thay cho Kasper Paananen của đội khách.

88'

Đá phạt cho Seinajoen ở phần sân của Gnistan.

87' V À A O O O! Saku Heiskanen rút ngắn tỷ số cho Gnistan xuống còn 3-4.

V À A O O O! Saku Heiskanen rút ngắn tỷ số cho Gnistan xuống còn 3-4.

87'

Gnistan được hưởng một quả phạt góc.

86'

Phát bóng lên cho Seinajoen tại Mustapekka Areena.

86'

Kontinen Joona ra hiệu cho một quả ném biên cho Gnistan ở phần sân của Seinajoen.

85'

Kontinen Joona cho Gnistan hưởng một quả phát bóng lên.

85'

Kasper Paananen của Seinajoen thoát xuống tại Mustapekka Areena. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

84'

Đội chủ nhà đã thay Gabriel Europaeus bằng Marcus Ryberg. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Jussi Leppalahti hôm nay.

84'

Gnistan thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Lucas von Hellens thay thế Juhani Ojala.

84'

Đội chủ nhà đã thay Roman Eremenko bằng Armend Kabashi. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Jussi Leppalahti hôm nay.

Đội hình xuất phát IF Gnistan vs SJK-J

IF Gnistan (4-4-2): Alexandro Craninx (1), Saku Heiskanen (3), Juhani Ojala (40), Rachide Gnanou (24), Oliver Pettersson (4), Oliver Gunes (30), Roman Eremenko (26), Evgeni Bashkirov (44), Gabriel Europaeus (15), Artur Atarah (20), Didrik Hafstad (9)

SJK-J (4-3-3): Roope Paunio (1), Salim Giabo Yussif (6), Kelvin Pires (4), Ayo Obileye (67), Babacar Fati (3), Kasper Paananen (10), Valentin Gasc (8), Armaan Wilson (23), Alenis Vargas (70), Jeremiah Streng (9), Lauri Laine (11)

IF Gnistan
IF Gnistan
4-4-2
1
Alexandro Craninx
3
Saku Heiskanen
40
Juhani Ojala
24
Rachide Gnanou
4
Oliver Pettersson
30
Oliver Gunes
26
Roman Eremenko
44
Evgeni Bashkirov
15
Gabriel Europaeus
20
Artur Atarah
9
Didrik Hafstad
11
Lauri Laine
9
Jeremiah Streng
70
Alenis Vargas
23
Armaan Wilson
8
Valentin Gasc
10
Kasper Paananen
3
Babacar Fati
67
Ayo Obileye
4
Kelvin Pires
6
Salim Giabo Yussif
1
Roope Paunio
SJK-J
SJK-J
4-3-3
Thay người
64’
Artur Atarah
Tim Vayrynen
54’
Armaan Wilson
Markus Arsalo
73’
Didrik Hafstad
Joakim Latonen
73’
Lauri Laine
Rasmus Karjalainen
84’
Gabriel Europaeus
Marcus Ryberg
89’
Kasper Paananen
Elias Mastokangas
84’
Roman Eremenko
Armend Kabashi
89’
Alenis Vargas
Oskari Vaisto
84’
Juhani Ojala
Lucas von Hellens
Cầu thủ dự bị
Marcus Ryberg
Rasmus Karjalainen
Tim Vayrynen
Kevin Appiah Nyarko
Joakim Latonen
Olatoundji Tessilimi
Matias Ritari
Elias Mastokangas
Armend Kabashi
Markus Arsalo
Oskar Lyberopoulos
Aniis Machaal
Lucas von Hellens
Hemmo Riihimaki
Jugi
Oskari Vaisto
Oludare Olufunwa
Joshua Okpolokpo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
20/07 - 2025
19/10 - 2025
09/11 - 2025

Thành tích gần đây IF Gnistan

VĐQG Phần Lan
09/11 - 2025
04/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 1-0
25/10 - 2025
22/10 - 2025
19/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
H1: 0-2
23/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây SJK-J

VĐQG Phần Lan
09/11 - 2025
03/11 - 2025
H1: 1-1
30/10 - 2025
27/10 - 2025
H1: 0-0
22/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
H1: 1-0
27/09 - 2025
23/09 - 2025
H1: 2-0
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FF JaroFF Jaro2710413-934B T B T T
2IFK MariehamnIFK Mariehamn278811-1932H T T H T
3VPSVPS278712-531T B T B B
4AC OuluAC Oulu278316-1827T T B T B
5FC KTPFC KTP275616-3021B B T H T
6FC Haka JFC Haka J274518-2017H B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS3220752867T T H T T
2FC Inter TurkuFC Inter Turku32171052761T H H B T
3IlvesIlves3218682360B T T H B
4SJK-JSJK-J3217871959T B H H T
5HJK HelsinkiHJK Helsinki32147112249B H B H B
6IF GnistanIF Gnistan328915-1833B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow