Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả IF Gnistan vs SJK hôm nay 28-04-2024

Giải VĐQG Phần Lan - CN, 28/4

Kết thúc

IF Gnistan

IF Gnistan

0 : 1

SJK

SJK

Hiệp một: 0-0
CN, 20:00 28/04/2024
Vòng 4 - VĐQG Phần Lan
Mustapekka Areena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Markus Arsalo
21
Juhani Ojala
22
Pyry Hannola (Thay: Markus Arsalo)
46
Mamodou Sarr
49
Eetu Moemmoe (Thay: Kasper Paananen)
65
Benjamin Tatar (Thay: Roope Pyyskaenen)
70
Lauri Laine (Thay: Rasmus Karjalainen)
76
Jonas Enkerud
83
Miguel Rodriguez
85
Pauli Katajamaeki (Thay: Mamodou Sarr)
87
Valentin Gasc (Kiến tạo: Babacar Fati)
90
David Agbo (Thay: Hannes Woivalin)
90
Ville Tikkanen
90+1'

Thống kê trận đấu IF Gnistan vs SJK

số liệu thống kê
IF Gnistan
IF Gnistan
SJK
SJK
49 Kiểm soát bóng 51
2 Phạm lỗi 2
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát IF Gnistan vs SJK

IF Gnistan (4-3-3): Mathias Nilsson (12), Saku Heiskanen (3), Jugi (22), Juhani Ojala (40), Teemu Penninkangas (27), Hannes Woivalin (6), Roope Pyyskanen (18), Armend Kabashi (28), Momodou Sarr (17), Jonas Enkerud (9), Joakim Latonen (10)

SJK (3-4-3): Miguel Rodriguez (25), Kelvin Pires (4), Fallou Ndiaye (44), Ville Tikkanen (17), Dario Naamo (26), Valentin Gasc (8), Markus Arsalo (18), Babacar Fati (2), Kasper Paananen (37), Jaime Moreno (9), Rasmus Karjalainen (7)

IF Gnistan
IF Gnistan
4-3-3
12
Mathias Nilsson
3
Saku Heiskanen
22
Jugi
40
Juhani Ojala
27
Teemu Penninkangas
6
Hannes Woivalin
18
Roope Pyyskanen
28
Armend Kabashi
17
Momodou Sarr
9
Jonas Enkerud
10
Joakim Latonen
7
Rasmus Karjalainen
9
Jaime Moreno
37
Kasper Paananen
2
Babacar Fati
18
Markus Arsalo
8
Valentin Gasc
26
Dario Naamo
17
Ville Tikkanen
44
Fallou Ndiaye
4
Kelvin Pires
25
Miguel Rodriguez
SJK
SJK
3-4-3
Thay người
70’
Roope Pyyskaenen
Benjamin Tatar
46’
Markus Arsalo
Pyry Petteri Hannola
87’
Mamodou Sarr
Pauli Katajamaki
65’
Kasper Paananen
Eetu Mommo
90’
Hannes Woivalin
David Agbo
76’
Rasmus Karjalainen
Lauri Laine
Cầu thủ dự bị
Jiri Koski
Roope Paunio
Kristian Yli-Hietanen
Eetu Mommo
Pauli Katajamaki
Lauri Laine
Benjamin Tatar
Kingsley Ofori
David Agbo
Pyry Petteri Hannola
Jean Mabinda
Salim Giabo Yussif
Gabriel Europaeus
Denis Cukici

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
28/04 - 2024
H1: 0-0
26/08 - 2024
H1: 0-1
16/05 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây IF Gnistan

VĐQG Phần Lan
03/10 - 2025
27/09 - 2025
H1: 0-2
23/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0
09/08 - 2025
04/08 - 2025
28/07 - 2025

Thành tích gần đây SJK

VĐQG Phần Lan
25/05 - 2025
20/05 - 2025
16/05 - 2025
H1: 1-1
12/05 - 2025
H1: 1-1
03/05 - 2025
H1: 1-0
28/04 - 2025
H1: 1-0
23/04 - 2025
H1: 1-1
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS268711-331B T B T B
2FF JaroFF Jaro269413-1131T B T B T
3IFK MariehamnIFK Mariehamn267811-2129B H T T H
4AC OuluAC Oulu268315-1627T T T B T
5FC KTPFC KTP264616-3118B B B T H
6FC Haka JFC Haka J264517-1917B H B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS2616552253H B T T T
2IlvesIlves2616462252T T T H B
3FC Inter TurkuFC Inter Turku2614842450T T H B B
4SJK-JSJK-J2614661548H H B T T
5HJK HelsinkiHJK Helsinki2614572947T H H H B
6IF GnistanIF Gnistan268711-1131B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow