Thứ Sáu, 03/10/2025
Doni Arifi
12
Mohamed Toure (Kiến tạo: Jerry Voutilainen)
19
Rachide Gnanou
48
Petteri Pennanen (Thay: Paulius Golubickas)
60
Saku Savolainen (Thay: Samuel Pasanen)
60
Oludare Olufunwa (Thay: Oliver Pettersson)
66
Oliver Gunes (Thay: Matias Ritari)
66
Joakim Latonen (Thay: Artur Atarah)
66
Piotr Parzyszek (Thay: Mohamed Toure)
71
Petteri Pennanen (Kiến tạo: Jerry Voutilainen)
72
Piotr Parzyszek (Kiến tạo: Otto Ruoppi)
76
Marcus Ryberg (Thay: Tim Vaeyrynen)
77
Didrik Hafstad (Thay: Roman Eremenko)
77
Clinton Antwi (Thay: Taneli Haemaelaeinen)
81
Sadat Seidu (Thay: Jerry Voutilainen)
81

Thống kê trận đấu IF Gnistan vs KuPS

số liệu thống kê
IF Gnistan
IF Gnistan
KuPS
KuPS
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
13 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến IF Gnistan vs KuPS

Tất cả (149)
90+3'

Kalle Makinen ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kuopion Palloseura.

90+2'

Kalle Makinen trao cho Kuopion Palloseura một quả phát bóng lên.

90'

Tại Helsinki, Kuopion Palloseura nhanh chóng tiến lên nhưng bị thổi phạt việt vị.

89'

Gnistan đẩy cao đội hình nhưng Kalle Makinen nhanh chóng thổi phạt việt vị.

89'

Gnistan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

88'

Gnistan được hưởng một quả phát bóng lên.

88'

Kuopion Palloseura đang tiến lên và Piotr Parzyszek có cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.

87'

Gnistan được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

85'

Kuopion Palloseura cần cẩn trọng. Gnistan có một quả ném biên tấn công.

83'

Tại Mustapekka Areena, Gnistan bị phạt việt vị.

83'

Liệu Gnistan có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Kuopion Palloseura không?

83'

Gnistan được hưởng một quả phạt góc do Kalle Makinen trao.

82'

Gnistan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

82'

Bóng an toàn khi Kuopion Palloseura được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

81'

Jarkko Wiss (Kuopion Palloseura) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Sadat Seidu thay thế Jerry Voutilainen.

81'

Jarkko Wiss thực hiện sự thay đổi người thứ tư tại Mustapekka Areena với Clinton Antwi thay thế Taneli Hamalainen.

81'

Bóng đi ra ngoài sân và Gnistan được hưởng một quả phát bóng lên.

81'

Jerry Voutilainen rời sân và được thay thế bởi Sadat Seidu.

81'

Taneli Haemaelaeinen rời sân và được thay thế bởi Clinton Antwi.

78'

Đội chủ nhà ở Helsinki được hưởng một quả phát bóng lên.

77'

Jussi Leppalahti thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại Mustapekka Areena với Didrik Hafstad thay thế Roman Eremenko.

Đội hình xuất phát IF Gnistan vs KuPS

IF Gnistan (4-4-2): Alexandro Craninx (1), Oliver Pettersson (4), Jugi (22), Juhani Ojala (40), Rachide Gnanou (24), Gabriel Europaeus (15), Roman Eremenko (26), Evgeni Bashkirov (44), Matias Ritari (16), Artur Atarah (20), Tim Vayrynen (7)

KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (1), Taneli Hamalainen (33), Samuli Miettinen (16), Ibrahim Cisse (15), Samuel Pasanen (14), Jaakko Oksanen (13), Doni Arifi (10), Jerry Voutilainen (7), Paulius Golubickas (35), Mohamed Toure (20), Otto Ruoppi (34)

IF Gnistan
IF Gnistan
4-4-2
1
Alexandro Craninx
4
Oliver Pettersson
22
Jugi
40
Juhani Ojala
24
Rachide Gnanou
15
Gabriel Europaeus
26
Roman Eremenko
44
Evgeni Bashkirov
16
Matias Ritari
20
Artur Atarah
7
Tim Vayrynen
34
Otto Ruoppi
20
Mohamed Toure
35
Paulius Golubickas
7
Jerry Voutilainen
10
Doni Arifi
13
Jaakko Oksanen
14
Samuel Pasanen
15
Ibrahim Cisse
16
Samuli Miettinen
33
Taneli Hamalainen
1
Johannes Kreidl
KuPS
KuPS
4-3-3
Thay người
66’
Artur Atarah
Joakim Latonen
60’
Paulius Golubickas
Petteri Pennanen
66’
Matias Ritari
Oliver Gunes
60’
Samuel Pasanen
Saku Savolainen
66’
Oliver Pettersson
Oludare Olufunwa
71’
Mohamed Toure
Piotr Parzyszek
77’
Tim Vaeyrynen
Marcus Ryberg
81’
Jerry Voutilainen
Sadat Seidu
77’
Roman Eremenko
Didrik Hafstad
81’
Taneli Haemaelaeinen
Clinton Antwi
Cầu thủ dự bị
Oskar Lyberopoulos
Aatu Hakala
Marcus Ryberg
Piotr Parzyszek
Didrik Hafstad
Agon Sadiku
Hannes Woivalin
Joslyn Luyeye-Lutumba
Joakim Latonen
Petteri Pennanen
Armend Kabashi
Sadat Seidu
Lucas von Hellens
Saku Savolainen
Oliver Gunes
Arttu Lotjonen
Oludare Olufunwa
Clinton Antwi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
19/05 - 2024
H1: 0-0
07/07 - 2024
H1: 3-1
27/04 - 2025
H1: 1-0
01/07 - 2025
H1: 3-1
27/09 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây IF Gnistan

VĐQG Phần Lan
27/09 - 2025
H1: 0-2
23/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0
09/08 - 2025
04/08 - 2025
28/07 - 2025
20/07 - 2025

Thành tích gần đây KuPS

Europa Conference League
02/10 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Phần Lan
27/09 - 2025
H1: 0-2
23/09 - 2025
H1: 2-0
14/09 - 2025
H1: 0-4
31/08 - 2025
H1: 1-1
Europa League
28/08 - 2025
VĐQG Phần Lan
24/08 - 2025
H1: 1-1
Europa League
21/08 - 2025
VĐQG Phần Lan
17/08 - 2025
Europa League
14/08 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS258710-131T B T B T
2FF JaroFF Jaro258413-1228B T B T B
3IFK MariehamnIFK Mariehamn257711-2128B B H T T
4AC OuluAC Oulu257315-1824B T T T B
5FC Haka JFC Haka J254516-1817B B H B B
6FC KTPFC KTP254516-3117B B B B T
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IlvesIlves2516452352T T T T H
2FC Inter TurkuFC Inter Turku2514832750B T T H B
3KuPSKuPS2515551950T H B T T
4HJK HelsinkiHJK Helsinki2514563047T T H H H
5SJK-JSJK-J2513661445T H H B T
6IF GnistanIF Gnistan257711-1228T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow