![]() Yoshiaki Kikuchi 5 | |
![]() Douglas Cae 16 | |
![]() Lucas Morais 20 | |
![]() Aleksi Ristola 28 | |
![]() (Pen) Douglas Cae 33 | |
![]() Topi Jaervinen 36 | |
![]() Fabrice Gatambiye 48 | |
![]() Douglas Cae 53 | |
![]() Topi Jaervinen 62 | |
![]() Rony Huhtala 75 | |
![]() (Pen) Douglas Cae 90 |
Thống kê trận đấu IF Gnistan vs JaePS
số liệu thống kê

IF Gnistan

JaePS
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Phần Lan
Thành tích gần đây IF Gnistan
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây JaePS
Hạng 2 Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T T T T B | |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T B T H T |
3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B H T T B | |
4 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T H B T B | |
5 | 7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 10 | B H T T T | |
6 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | B B T T B | |
7 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | H T B H T | |
8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B T B T | |
9 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B T T |
10 | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | T T B B B | |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | T T B B B |
12 | 7 | 2 | 0 | 5 | -6 | 4 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại