V À O O O! Marius Soderback nâng tỷ số cho Ilves lên 1-3.
Alexandro Craninx 20 | |
Alex Craninx 20 | |
Edmund Arko-Mensah 25 | |
(Pen) Jardell Kanga 25 | |
Armend Kabashi 38 | |
Oliver Pettersson 49 | |
Roope Riski 52 | |
Sauli Vaeisaenen 58 | |
Saku Heiskanen (Thay: Tim Vayrynen) 60 | |
Vertti Hänninen (Thay: Matias Ritari) 60 | |
Vertti Haenninen (Thay: Matias Ritari) 60 | |
Saku Heiskanen (Thay: Tim Vaeyrynen) 60 | |
Maksim Stjopin (Thay: Jardell Kanga) 62 | |
Andre Raymond (Thay: Oiva Jukkola) 73 | |
Otto Tiitinen (Thay: Kalle Wallius) 73 | |
Artur Atarah (Thay: Joakim Latonen) 76 | |
Didrik Hafstad (Thay: Armend Kabashi) 76 | |
Jukka Raitala (Thay: Edmund Arko-Mensah) 81 | |
Teemu Hytoenen (Thay: Roope Riski) 82 | |
Jesse Kilo (Thay: Joona Veteli) 83 | |
Rachide Gnanou 90+1' | |
Marius Soederbaeck 90+4' |
Thống kê trận đấu IF Gnistan vs Ilves


Diễn biến IF Gnistan vs Ilves
Phát bóng lên cho Gnistan tại Mustapekka Areena.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối diện.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Helsinki.
Otto Tiitinen của Ilves có cú sút nhưng không trúng mục tiêu.
Đá phạt cho Ilves ở nửa sân của Gnistan.
Rachide Gnanou Gnistan.
Saku Heiskanen của Gnistan có cú sút vào khung thành tại Mustapekka Areena. Nhưng nỗ lực không thành công.
Gnistan có một quả ném biên nguy hiểm.
Dennis Antamo trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Liệu Ilves có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gnistan không?
Liệu Ilves có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Gnistan không?
Ilves được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Ném biên cao lên cho Gnistan ở Helsinki.
Dennis Antamo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ilves ở nửa sân của họ.
Đá phạt cho Ilves ở nửa sân của Gnistan.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Ilves.
Ở Helsinki, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Dennis Antamo ra hiệu cho một quả ném biên của Gnistan ở phần sân của Ilves.
Joonas Rantanen (Ilves) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Jesse Kilo thay thế Joona Veteli.
Joonas Rantanen (Ilves) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Teemu Hytonen thay thế Roope Riski.
Đội hình xuất phát IF Gnistan vs Ilves
IF Gnistan (4-1-3-2): Alexandro Craninx (1), Oliver Pettersson (4), Rachide Gnanou (24), Juhani Ojala (40), Edmund Arko-Mensah (12), Armend Kabashi (28), Roman Eremenko (26), Matias Ritari (16), Evgeni Bashkirov (44), Tim Vayrynen (7), Joakim Latonen (10)
Ilves (3-4-3): Faris Krkalic (12), Tatu Miettunen (16), Sauli Vaisanen (5), Matias Rale (3), Kalle Wallius (13), Joona Veteli (7), Anton Popovitch (14), Oiva Jukkola (19), Marius Soderback (17), Roope Riski (10), Jardell Kanga (30)


| Thay người | |||
| 60’ | Tim Vaeyrynen Saku Heiskanen | 62’ | Jardell Kanga Maksim Stjopin |
| 60’ | Matias Ritari Vertti Hänninen | 73’ | Oiva Jukkola Andre Raymond |
| 76’ | Armend Kabashi Didrik Hafstad | 73’ | Kalle Wallius Otto Tiitinen |
| 76’ | Joakim Latonen Artur Atarah | 82’ | Roope Riski Teemu Hytonen |
| 81’ | Edmund Arko-Mensah Jugi | 83’ | Joona Veteli Jesse Kilo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Oskar Lyberopoulos | Johannes Viitala | ||
Jugi | Vasilije Bakic | ||
Oludare Olufunwa | Andre Raymond | ||
Gabriel Europaeus | Ville Kumpu | ||
Saku Heiskanen | Maksim Stjopin | ||
Vertti Hänninen | Jesse Kilo | ||
Didrik Hafstad | Otto Tiitinen | ||
Artur Atarah | Adeleke Akinyemi | ||
Kosmo Launiala | Teemu Hytonen | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IF Gnistan
Thành tích gần đây Ilves
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T | |
| 2 | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T | |
| 3 | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T | |
| 4 | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H | |
| 5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
| 6 | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B | |
| 7 | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B | |
| 8 | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T | |
| 9 | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B | |
| 10 | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T | |
| 11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
| 12 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B | |
| 13 | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 10 | 4 | 13 | -9 | 34 | B T B T T | |
| 2 | 27 | 8 | 8 | 11 | -19 | 32 | H T T H T | |
| 3 | 27 | 8 | 7 | 12 | -5 | 31 | T B T B B | |
| 4 | 27 | 8 | 3 | 16 | -18 | 27 | T T B T B | |
| 5 | 27 | 5 | 6 | 16 | -30 | 21 | B B T H T | |
| 6 | 27 | 4 | 5 | 18 | -20 | 17 | H B B B B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 32 | 20 | 7 | 5 | 28 | 67 | T T H T T | |
| 2 | 32 | 17 | 10 | 5 | 27 | 61 | T H H B T | |
| 3 | 32 | 18 | 6 | 8 | 23 | 60 | B T T H B | |
| 4 | 32 | 17 | 8 | 7 | 19 | 59 | T B H H T | |
| 5 | 32 | 14 | 7 | 11 | 22 | 49 | B H B H B | |
| 6 | 32 | 8 | 9 | 15 | -18 | 33 | B B H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch