Thứ Sáu, 28/11/2025
Alexandro Craninx
20
Alex Craninx
20
Edmund Arko-Mensah
25
(Pen) Jardell Kanga
25
Armend Kabashi
38
Oliver Pettersson
49
Roope Riski
52
Sauli Vaeisaenen
58
Saku Heiskanen (Thay: Tim Vayrynen)
60
Vertti Hänninen (Thay: Matias Ritari)
60
Vertti Haenninen (Thay: Matias Ritari)
60
Saku Heiskanen (Thay: Tim Vaeyrynen)
60
Maksim Stjopin (Thay: Jardell Kanga)
62
Andre Raymond (Thay: Oiva Jukkola)
73
Otto Tiitinen (Thay: Kalle Wallius)
73
Artur Atarah (Thay: Joakim Latonen)
76
Didrik Hafstad (Thay: Armend Kabashi)
76
Jukka Raitala (Thay: Edmund Arko-Mensah)
81
Teemu Hytoenen (Thay: Roope Riski)
82
Jesse Kilo (Thay: Joona Veteli)
83
Rachide Gnanou
90+1'
Marius Soederbaeck
90+4'

Thống kê trận đấu IF Gnistan vs Ilves

số liệu thống kê
IF Gnistan
IF Gnistan
Ilves
Ilves
45 Kiểm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến IF Gnistan vs Ilves

Tất cả (135)
90+4' V À O O O! Marius Soderback nâng tỷ số cho Ilves lên 1-3.

V À O O O! Marius Soderback nâng tỷ số cho Ilves lên 1-3.

90+3'

Phát bóng lên cho Gnistan tại Mustapekka Areena.

90+2'

Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối diện.

90+2'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Helsinki.

90+2'

Otto Tiitinen của Ilves có cú sút nhưng không trúng mục tiêu.

90+2'

Đá phạt cho Ilves ở nửa sân của Gnistan.

90+1' Rachide Gnanou Gnistan.

Rachide Gnanou Gnistan.

90+1'

Saku Heiskanen của Gnistan có cú sút vào khung thành tại Mustapekka Areena. Nhưng nỗ lực không thành công.

90'

Gnistan có một quả ném biên nguy hiểm.

90'

Dennis Antamo trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

89'

Liệu Ilves có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gnistan không?

89'

Liệu Ilves có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Gnistan không?

88'

Ilves được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.

88'

Ném biên cao lên cho Gnistan ở Helsinki.

87'

Dennis Antamo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ilves ở nửa sân của họ.

85'

Đá phạt cho Ilves ở nửa sân của Gnistan.

85'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Ilves.

84'

Ở Helsinki, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

84'

Dennis Antamo ra hiệu cho một quả ném biên của Gnistan ở phần sân của Ilves.

83'

Joonas Rantanen (Ilves) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Jesse Kilo thay thế Joona Veteli.

82'

Joonas Rantanen (Ilves) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Teemu Hytonen thay thế Roope Riski.

Đội hình xuất phát IF Gnistan vs Ilves

IF Gnistan (4-1-3-2): Alexandro Craninx (1), Oliver Pettersson (4), Rachide Gnanou (24), Juhani Ojala (40), Edmund Arko-Mensah (12), Armend Kabashi (28), Roman Eremenko (26), Matias Ritari (16), Evgeni Bashkirov (44), Tim Vayrynen (7), Joakim Latonen (10)

Ilves (3-4-3): Faris Krkalic (12), Tatu Miettunen (16), Sauli Vaisanen (5), Matias Rale (3), Kalle Wallius (13), Joona Veteli (7), Anton Popovitch (14), Oiva Jukkola (19), Marius Soderback (17), Roope Riski (10), Jardell Kanga (30)

IF Gnistan
IF Gnistan
4-1-3-2
1
Alexandro Craninx
4
Oliver Pettersson
24
Rachide Gnanou
40
Juhani Ojala
12
Edmund Arko-Mensah
28
Armend Kabashi
26
Roman Eremenko
16
Matias Ritari
44
Evgeni Bashkirov
7
Tim Vayrynen
10
Joakim Latonen
30
Jardell Kanga
10
Roope Riski
17
Marius Soderback
19
Oiva Jukkola
14
Anton Popovitch
7
Joona Veteli
13
Kalle Wallius
3
Matias Rale
5
Sauli Vaisanen
16
Tatu Miettunen
12
Faris Krkalic
Ilves
Ilves
3-4-3
Thay người
60’
Tim Vaeyrynen
Saku Heiskanen
62’
Jardell Kanga
Maksim Stjopin
60’
Matias Ritari
Vertti Hänninen
73’
Oiva Jukkola
Andre Raymond
76’
Armend Kabashi
Didrik Hafstad
73’
Kalle Wallius
Otto Tiitinen
76’
Joakim Latonen
Artur Atarah
82’
Roope Riski
Teemu Hytonen
81’
Edmund Arko-Mensah
Jugi
83’
Joona Veteli
Jesse Kilo
Cầu thủ dự bị
Oskar Lyberopoulos
Johannes Viitala
Jugi
Vasilije Bakic
Oludare Olufunwa
Andre Raymond
Gabriel Europaeus
Ville Kumpu
Saku Heiskanen
Maksim Stjopin
Vertti Hänninen
Jesse Kilo
Didrik Hafstad
Otto Tiitinen
Artur Atarah
Adeleke Akinyemi
Kosmo Launiala
Teemu Hytonen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
13/04 - 2024
01/09 - 2024
01/06 - 2025
04/08 - 2025
23/09 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây IF Gnistan

VĐQG Phần Lan
09/11 - 2025
04/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 1-0
25/10 - 2025
22/10 - 2025
19/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
H1: 0-2
23/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Ilves

VĐQG Phần Lan
09/11 - 2025
03/11 - 2025
H1: 1-1
31/10 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
16/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
H1: 1-0
29/09 - 2025
23/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-4

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FF JaroFF Jaro2710413-934B T B T T
2IFK MariehamnIFK Mariehamn278811-1932H T T H T
3VPSVPS278712-531T B T B B
4AC OuluAC Oulu278316-1827T T B T B
5FC KTPFC KTP275616-3021B B T H T
6FC Haka JFC Haka J274518-2017H B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS3220752867T T H T T
2FC Inter TurkuFC Inter Turku32171052761T H H B T
3IlvesIlves3218682360B T T H B
4SJK-JSJK-J3217871959T B H H T
5HJK HelsinkiHJK Helsinki32147112249B H B H B
6IF GnistanIF Gnistan328915-1833B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow