Joona Manninen ra hiệu cho Gnistan được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Mariehamn.
![]() Vertti Haenninen 3 | |
![]() Vertti Haenninen 7 | |
![]() Gabriel Europaeus (Thay: Armend Kabashi) 19 | |
![]() Pontus Lindgren 35 | |
![]() Joakim Latonen 45+2' | |
![]() Leo Andersson (Thay: Emmanuel Patut) 61 | |
![]() Jiri Nissinen (Thay: Daniel Enqvist) 61 | |
![]() Tim Vaeyrynen (Thay: Didrik Hafstad) 65 | |
![]() Wille Nunez (Thay: Sebastian Dahlstroem) 77 | |
![]() Arvid Lundberg (Thay: Muhamed Olawale) 77 | |
![]() Oludare Olufunwa (Thay: Vertti Haenninen) 80 |
Thống kê trận đấu IF Gnistan vs IFK Mariehamn


Diễn biến IF Gnistan vs IFK Mariehamn
Gnistan được hưởng quả phát bóng lên.
Mariehamn có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Gnistan không?
Mariehamn có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Gnistan không?
Ném biên cho Gnistan trong phần sân của họ.
Joona Manninen trao cho Mariehamn một quả phát bóng lên.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Helsinki.
Juhani Ojala của Gnistan đánh đầu tấn công bóng nhưng nỗ lực không trúng đích.
Gnistan được hưởng phạt góc do Joona Manninen trao.
Mariehamn thực hiện quả ném biên trong phần sân của Gnistan.
Joona Manninen ra hiệu cho Mariehamn được hưởng quả ném biên trong phần sân của Gnistan.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Helsinki.
Phát bóng lên cho Gnistan tại Mustapekka Areena.
Mariehamn có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Gnistan không?
Oludare Samuel Araba Olufunwa thay thế Vertti Hänninen cho Gnistan tại Mustapekka Areena.
Joona Manninen ra hiệu cho Gnistan được hưởng đá phạt trong phần sân của họ.
Anttoni Huttunen của Mariehamn có cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Gnistan trong phần sân của Mariehamn.
Gary Williams (Mariehamn) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Wille Nunez thay thế Sebastian Dahlstrom.
Gary Williams thực hiện sự thay đổi thứ ba của đội tại Mustapekka Areena với Arvid Lundberg thay thế Muhamed Tehe Olawale.
Mariehamn được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát IF Gnistan vs IFK Mariehamn
IF Gnistan (4-3-3): Alexandro Craninx (1), Saku Heiskanen (3), Juhani Ojala (40), Rachide Gnanou (24), Edmund Arko-Mensah (12), Roman Eremenko (26), Evgeni Bashkirov (44), Armend Kabashi (28), Vertti Hänninen (19), Joakim Latonen (10), Didrik Hafstad (9)
IFK Mariehamn (4-3-3): Johannes Viitala (80), Eemil Toivonen (35), Chukwuemeka Emmanuel Okereke (30), Pontus Lindgren (4), Daniel Enqvist (33), Sebastian Dahlstrom (8), Emmanuel Patut (20), Niilo Kujasalo (6), Hugo Alexandre Santos Cardoso (10), Muhamed Tehe Olawale (18), Anttoni Huttunen (16)


Thay người | |||
19’ | Armend Kabashi Gabriel Europaeus | 61’ | Emmanuel Patut Leo Andersson |
65’ | Didrik Hafstad Tim Vayrynen | 61’ | Daniel Enqvist Jiri Nissinen |
80’ | Vertti Haenninen Oludare Olufunwa | 77’ | Sebastian Dahlstroem Wille Nunez |
77’ | Muhamed Olawale Arvid Lundberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Tynkkynen | Gabriel Tallblom | ||
Jugi | Leo Andersson | ||
Artur Atarah | Wille Nunez | ||
Elmer Vauhkonen | Jiri Nissinen | ||
Oliver Gunes | Michael Fonsell | ||
Oludare Olufunwa | Arvid Lundberg | ||
Gabriel Europaeus | |||
Hannes Woivalin | |||
Tim Vayrynen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IF Gnistan
Thành tích gần đây IFK Mariehamn
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 9 | 22 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 15 | B B T B T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B B H B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | T H T T T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | B B T T H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T B T T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B H T |
9 | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | T H B B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B B T B H |
11 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -13 | 4 | B T B B B |
12 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại