Gnistan được hưởng quả ném biên tại Mustapekka Areena.
![]() Severi Kahkonen (Kiến tạo: Albin Bjoerkskog) 16 | |
![]() Roman Eremenko 40 | |
![]() Edmund Arko-Mensah (Thay: Gabriel Europaeus) 46 | |
![]() Kerfala Cissoko (Kiến tạo: Adam Vidjeskog) 53 | |
![]() Juhani Ojala 56 | |
![]() Joakim Latonen (Thay: Artur Atarah) 58 | |
![]() Tim Vaeyrynen (Thay: Yevgeni Bashkirov) 58 | |
![]() Aron Bjonbaeck (Thay: Jim Myrevik) 75 | |
![]() Filip Valencic (Thay: Severi Kahkonen) 79 | |
![]() Juhani Ojala 86 | |
![]() Oliver Gunes (Thay: Matias Ritari) 86 | |
![]() Rudi Vikstroem (Thay: Manasse Kusu) 90 | |
![]() Rudi Vikstroem 90+3' |
Thống kê trận đấu IF Gnistan vs FF Jaro


Diễn biến IF Gnistan vs FF Jaro
Tại Helsinki, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

Rudi Vikstrom của Jaro đã bị Joni Hyytia cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Jaro ở phần sân nhà.
Liệu Gnistan có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Jaro?
Jaro thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Rudi Vikstrom thay thế Manasse Kusu.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Jaro.
Tại Helsinki, Jaro tiến lên phía trước qua Sergei Eremenko. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Gnistan cần cẩn trọng. Jaro có một quả ném biên tấn công.
Joni Hyytia ra hiệu cho Jaro được hưởng quả ném biên ở phần sân của Gnistan.
Kerfala Cissoko của Jaro trông ổn và trở lại sân.
Trận đấu bị gián đoạn ngắn tại Helsinki để kiểm tra Kerfala Cissoko, người đang nhăn nhó vì đau.

Juhani Ojala (Gnistan) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Jaro ở phần sân của Gnistan.
Oliver Gunes thay thế Matias Ritari cho đội chủ nhà.

Juhani Ojala (Gnistan) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ném biên cho Jaro ở phần sân của Gnistan.
Quả phát bóng lên cho Jaro tại Mustapekka Areena.
Cú đánh đầu của Anicet Oura không trúng đích cho Gnistan.
Gnistan được hưởng một quả phạt góc.
Gnistan được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát IF Gnistan vs FF Jaro
IF Gnistan (3-4-1-2): Alexandro Craninx (1), Jugi (22), Juhani Ojala (40), Oliver Pettersson (4), Saku Heiskanen (3), Evgeni Bashkirov (44), Gabriel Europaeus (15), Roman Eremenko (26), Matias Ritari (16), Artur Atarah (20), Anicet Oura (14)
FF Jaro (4-2-3-1): Miguel Santos (13), Sami Sipola (33), Michael Ogungbaro (4), Johan Brunell (6), Jim Myrevik (21), Adam Vidjeskog (16), Manasse Kusu (42), Albin Bjorkskog (11), Sergei Eremenko (10), Severi Kahkonen (66), Kerfala Cissoko (95)


Thay người | |||
46’ | Gabriel Europaeus Edmund Arko-Mensah | 75’ | Jim Myrevik Aron Bjonback |
58’ | Yevgeni Bashkirov Tim Vayrynen | 79’ | Severi Kahkonen Filip Valencic |
58’ | Artur Atarah Joakim Latonen | 90’ | Manasse Kusu Rudi Vikstrom |
86’ | Matias Ritari Oliver Gunes |
Cầu thủ dự bị | |||
Oskar Lyberopoulos | Emil Oehberg | ||
Tim Vayrynen | Filip Valencic | ||
Joakim Latonen | Rudi Vikstrom | ||
Edmund Arko-Mensah | Joni Remesaho | ||
Armend Kabashi | Samouil Izountouemoi | ||
Lucas von Hellens | Guillermo Sotelo | ||
Oliver Gunes | Aron Bjonback | ||
Marcus Ryberg | Oliver Kangaslahti | ||
Robin Polley |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IF Gnistan
Thành tích gần đây FF Jaro
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
3 | ![]() | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
6 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B |
7 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B |
8 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -1 | 28 | B H T B T |
2 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
3 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -23 | 22 | B T B B H |
4 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
5 | 23 | 4 | 5 | 14 | -16 | 17 | B B B B H | |
6 | ![]() | 23 | 3 | 5 | 15 | -32 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 14 | 7 | 2 | 28 | 49 | T B B T T |
2 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 30 | 45 | B T T T T |
3 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 23 | 12 | 6 | 5 | 14 | 42 | T T T T H | |
6 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -7 | 28 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại