Bóng đi ra ngoài sân và Inter Turku được hưởng một quả phát bóng lên.
![]() Edmund Arko-Mensah 19 | |
![]() Jussi Niska (Kiến tạo: Dimitri Legbo) 53 | |
![]() Artur Atarah (Thay: Saku Heiskanen) 63 | |
![]() Oliver Gunes (Thay: Joakim Latonen) 63 | |
![]() Didrik Hafstad (Thay: Tim Vaeyrynen) 63 | |
![]() Oliver Gunes 70 | |
![]() Jasse Tuominen (Thay: Jean Botue) 70 | |
![]() Dimitri Legbo 71 | |
![]() Marcus Ryberg (Thay: Matias Ritari) 73 | |
![]() Joonas Kekarainen (Thay: Albin Granlund) 75 | |
![]() Juuso Haemaelaeinen (Thay: Dimitri Legbo) 75 | |
![]() Artur Atarah 83 | |
![]() Jukka Raitala (Thay: Rachide Gnanou) 87 | |
![]() Kariim Al-Wehliye (Thay: Mamadou Sarr) 90 |
Thống kê trận đấu IF Gnistan vs FC Inter Turku


Diễn biến IF Gnistan vs FC Inter Turku
Petri Viljanen trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Gnistan tại Mustapekka Areena.
Inter Turku được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Inter Turku ở phần sân của Gnistan.
Bóng an toàn khi Gnistan được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Inter Turku có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Gnistan không?
Gnistan được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Vesa Vasara (Inter Turku) thực hiện sự thay người thứ năm, với Kariim Al-Wehliye vào thay cho Momodou Sarr.
Petri Viljanen ra hiệu cho một quả ném biên của Inter Turku trong phần sân của Gnistan.
Gnistan được hưởng một quả phạt góc do Petri Viljanen trao tặng.
Petri Viljanen trao cho Inter Turku một quả phát bóng lên.
Jukka Raitala vào sân thay cho Rachide Gnanou của Gnistan.
Petri Viljanen ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gnistan ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Inter Turku tại Mustapekka Areena.
Gnistan thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Inter Turku.
Ném biên cho Inter Turku ở phần sân của Gnistan.

Artur Atarah (Gnistan) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Inter Turku ở phần sân nhà.
Rachide Gnanou trở lại sân cho Gnistan sau khi bị chấn thương nhẹ.
Trận đấu đã bị gián đoạn ngắn tại Helsinki để kiểm tra Rachide Gnanou, người đang nhăn nhó vì đau đớn.
Đội hình xuất phát IF Gnistan vs FC Inter Turku
IF Gnistan (4-3-3): Alexandro Craninx (1), Saku Heiskanen (3), Rachide Gnanou (24), Juhani Ojala (40), Edmund Arko-Mensah (12), Evgeni Bashkirov (44), Gabriel Europaeus (15), Matias Ritari (16), Oliver Pettersson (4), Tim Vayrynen (7), Joakim Latonen (10)
FC Inter Turku (4-3-3): Eetu Huuhtanen (1), Albin Granlund (5), Luka Kuittinen (22), Bart Straalman (16), Jussi Niska (2), Bismark Ampofo (17), Florian Krebs (10), Johannes Yli-Kokko (8), Momodou Sarr (20), Jean Botue (11), Dimitri Legbo (6)


Thay người | |||
63’ | Joakim Latonen Oliver Gunes | 70’ | Jean Botue Jasse Tuominen |
63’ | Tim Vaeyrynen Didrik Hafstad | 75’ | Dimitri Legbo Juuso Hamalainen |
63’ | Saku Heiskanen Artur Atarah | 75’ | Albin Granlund Joonas Kekarainen |
73’ | Matias Ritari Marcus Ryberg | 90’ | Mamadou Sarr Kariim Al-Wehliye |
87’ | Rachide Gnanou Jugi |
Cầu thủ dự bị | |||
Oskar Lyberopoulos | Eero Vuorjoki | ||
Jugi | Juuso Hamalainen | ||
Oludare Olufunwa | Vaino Vehkonen | ||
Lucas von Hellens | Jasse Tuominen | ||
Armend Kabashi | Kofi Fosuhene Asare | ||
Marcus Ryberg | Otto Eloluoto | ||
Oliver Gunes | Iiro Jarvinen | ||
Didrik Hafstad | Joonas Kekarainen | ||
Artur Atarah | Kariim Al-Wehliye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IF Gnistan
Thành tích gần đây FC Inter Turku
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
3 | ![]() | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
6 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B |
7 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B |
8 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -1 | 28 | B H T B T |
2 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
3 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -23 | 22 | B T B B H |
4 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
5 | 23 | 4 | 5 | 14 | -16 | 17 | B B B B H | |
6 | ![]() | 23 | 3 | 5 | 15 | -32 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 14 | 7 | 2 | 28 | 49 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
3 | ![]() | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
6 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -7 | 28 | H T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại