![]() Alex Freyr Hilmarsson 13 | |
![]() Sverrir Pall Hjaltested 18 | |
![]() Elvis Bwomono 73 | |
![]() Hermann Thor Ragnarsson 81 | |
![]() (Pen) Patrick Pedersen 90+4' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây IBV Vestmannaeyjar
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Valur
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Europa Conference League
VĐQG Iceland
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T |
2 | ![]() | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B |
3 | ![]() | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T |
4 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 2 | 33 | H B B H B |
5 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H |
6 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -4 | 28 | T B T H T |
9 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B |
10 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B |
11 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B B |
12 | ![]() | 21 | 6 | 1 | 14 | -19 | 19 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại