Oskar Wasilewski 9 | |
Breki Omarsson 23 | |
Seku Conneh 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây IBV Vestmannaeyjar
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Afturelding
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | T T B T T | |
| 2 | 22 | 12 | 7 | 3 | 25 | 43 | B B T B T | |
| 3 | 22 | 12 | 5 | 5 | 6 | 41 | T T T B B | |
| 4 | 22 | 12 | 4 | 6 | 17 | 40 | H T B T T | |
| 5 | 22 | 11 | 4 | 7 | 14 | 37 | B T B T T | |
| 6 | 22 | 10 | 7 | 5 | 11 | 37 | B H T B B | |
| 7 | 22 | 7 | 4 | 11 | -16 | 25 | B B T T B | |
| 8 | 22 | 6 | 5 | 11 | 2 | 23 | T T T B T | |
| 9 | 22 | 6 | 5 | 11 | -16 | 23 | T H B T T | |
| 10 | 22 | 6 | 3 | 13 | -23 | 21 | H B B T B | |
| 11 | 22 | 6 | 1 | 15 | -19 | 19 | B B T B B | |
| 12 | 22 | 3 | 6 | 13 | -21 | 15 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

