Vicente Valor 26 | |
Elmar Cogic 45 | |
Oliver Heidarsson 63 | |
Georg Bjarnason 73 | |
Arnor Gauti Ragnarsson 76 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây IBV Vestmannaeyjar
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Afturelding
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | T T B T T | |
| 2 | 22 | 12 | 7 | 3 | 25 | 43 | B B T B T | |
| 3 | 22 | 12 | 5 | 5 | 6 | 41 | T T T B B | |
| 4 | 22 | 12 | 4 | 6 | 17 | 40 | H T B T T | |
| 5 | 22 | 11 | 4 | 7 | 14 | 37 | B T B T T | |
| 6 | 22 | 10 | 7 | 5 | 11 | 37 | B H T B B | |
| 7 | 22 | 7 | 4 | 11 | -16 | 25 | B B T T B | |
| 8 | 22 | 6 | 5 | 11 | 2 | 23 | T T T B T | |
| 9 | 22 | 6 | 5 | 11 | -16 | 23 | T H B T T | |
| 10 | 22 | 6 | 3 | 13 | -23 | 21 | H B B T B | |
| 11 | 22 | 6 | 1 | 15 | -19 | 19 | B B T B B | |
| 12 | 22 | 3 | 6 | 13 | -21 | 15 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

