Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả IA Akranes vs Breidablik hôm nay 12-09-2025

Giải VĐQG Iceland - Th 6, 12/9

Kết thúc

IA Akranes

IA Akranes

3 : 0

Breidablik

Breidablik

Hiệp một: 2-0
T6, 00:00 12/09/2025
Vòng 20 - VĐQG Iceland
Norduralsvoellurinn
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Omar Bjoern Stefansson
12
Gisli Unnarsson
37
Steinar Thorsteinsson
90+9'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Iceland
25/05 - 2021
17/08 - 2021
07/05 - 2022
Cúp quốc gia Iceland
28/06 - 2022
VĐQG Iceland
02/08 - 2022
24/06 - 2024
26/08 - 2024
24/09 - 2024
29/05 - 2025
12/09 - 2025

Thành tích gần đây IA Akranes

VĐQG Iceland
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025
12/09 - 2025
31/08 - 2025
18/08 - 2025
12/08 - 2025
06/08 - 2025
19/07 - 2025

Thành tích gần đây Breidablik

VĐQG Iceland
06/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
VĐQG Iceland
27/09 - 2025
23/09 - 2025
16/09 - 2025
12/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
VĐQG Iceland
18/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Iceland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2212642042B T T H T
2ValurValur2212461840T B T B B
3StjarnanStjarnan221246840T T T T T
4BreidablikBreidablik22976234B B H B H
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur22868630T T H T H
6Fram ReykjavikFram Reykjavik22859129B B B T H
7IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar22859-429B T H T H
8KA AkureyriKA Akureyri22859-1029T H T B T
9VestriVestri228311-527T B B H B
10KR ReykjavikKR Reykjavik226610-924T T B H B
11IA AkranesIA Akranes227114-1722B B B T T
12AftureldingAfturelding225611-1021B H B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar259610-133T H H T B
2KA AkureyriKA Akureyri259610-933B T T B H
3IA AkranesIA Akranes2510114-1031T T T T T
4VestriVestri258413-1428H B B B H
5AftureldingAfturelding256811-926B B H T H
6KR ReykjavikKR Reykjavik256712-1225H B B B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2515642451H T T T T
2ValurValur2513571744B B H B T
3StjarnanStjarnan251258641T T H B B
4BreidablikBreidablik251096439B H H H T
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur25889432T H H H B
6Fram ReykjavikFram Reykjavik259511032T H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow