![]() Viktor Jonsson 12 | |
![]() Viktor Jonsson 16 | |
![]() Hlynur Saevar Jonsson 58 | |
![]() Armann Ingi Finnbogason 84 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây IA Akranes
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Aegir
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H T B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
10 | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T | |
11 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại