Thứ Ba, 14/10/2025
Mikkel Damsgaard (Kiến tạo: Pierre-Emile Hoejbjerg)
32
Konstantinos Koulierakis
45+1'
Anastasios Bakasetas (Thay: Konstantinos Karetsas)
46
Giorgos Masouras (Thay: Giannis Konstantelias)
46
Andreas Christensen (Kiến tạo: Pierre-Emile Hoejbjerg)
62
Rasmus Hoejlund (Thay: Mika Biereth)
63
Patrick Dorgu (Thay: Andreas Skov Olsen)
63
Manolis Siopis (Thay: Dimitrios Kourbelis)
64
Joakim Maehle
68
Fotis Ioannidis (Thay: Christos Zafeiris)
75
Rasmus Hoejlund
81
Jacob Bruun Larsen (Thay: Victor Froholdt)
82
Matthew O'Riley (Thay: Mikkel Damsgaard)
83
Dimitrios Pelkas (Thay: Christos Tzolis)
83
Albert Groenbaek (Thay: Joakim Maehle)
90

Thống kê trận đấu Hy Lạp vs Đan Mạch

số liệu thống kê
Hy Lạp
Hy Lạp
Đan Mạch
Đan Mạch
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 15
4 Việt vị 0
13 Chuyền dài 11
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
4 Phản công 5
5 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hy Lạp vs Đan Mạch

Tất cả (385)
90+4'

Số lượng khán giả hôm nay là 31172.

90+4'

Đan Mạch giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+4'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hy Lạp: 44%, Đan Mạch: 56%.

90+3'

Phát bóng lên cho Hy Lạp.

90+3'

Matthew O'Riley giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Albert Groenbaek thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+3'

Georgios Vagiannidis thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+3'

Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Konstantinos Tzolakis giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Konstantinos Mavropanos thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+3'

Joachim Andersen thắng trong pha không chiến với Vangelis Pavlidis.

90+2'

Phát bóng lên cho Hy Lạp.

90+2'

Patrick Dorgu từ Đan Mạch thực hiện cú sút chệch mục tiêu.

90+2'

Nỗ lực tốt của Pierre-Emile Hoejbjerg khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.

90+2'

Albert Groenbaek tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

90+2'

Các cổ động viên Hy Lạp đã chịu đủ. Họ đang rời khỏi sân vận động.

90+2'

Đan Mạch thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Matthew O'Riley thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+1'

Trọng tài thổi phạt khi Giorgos Masouras của Hy Lạp phạm lỗi với Patrick Dorgu.

Đội hình xuất phát Hy Lạp vs Đan Mạch

Hy Lạp (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (12), Georgios Vagiannidis (2), Konstantinos Mavropanos (4), Konstantinos Koulierakis (3), Kostas Tsimikas (21), Dimitris Kourbelis (6), Christos Zafeiris (16), Konstantinos Karetsas (19), Giannis Konstantelias (18), Christos Tzolis (9), Vangelis Pavlidis (14)

Đan Mạch (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Rasmus Kristensen (13), Joachim Andersen (2), Andreas Christensen (6), Joakim Mæhle (5), Victor Froholdt (15), Morten Hjulmand (21), Pierre-Emile Højbjerg (23), Andreas Skov Olsen (11), Mika Biereth (20), Mikkel Damsgaard (14)

Hy Lạp
Hy Lạp
4-2-3-1
12
Konstantinos Tzolakis
2
Georgios Vagiannidis
4
Konstantinos Mavropanos
3
Konstantinos Koulierakis
21
Kostas Tsimikas
6
Dimitris Kourbelis
16
Christos Zafeiris
19
Konstantinos Karetsas
18
Giannis Konstantelias
9
Christos Tzolis
14
Vangelis Pavlidis
14
Mikkel Damsgaard
20
Mika Biereth
11
Andreas Skov Olsen
23
Pierre-Emile Højbjerg
21
Morten Hjulmand
15
Victor Froholdt
5
Joakim Mæhle
6
Andreas Christensen
2
Joachim Andersen
13
Rasmus Kristensen
1
Kasper Schmeichel
Đan Mạch
Đan Mạch
4-3-3
Thay người
46’
Giannis Konstantelias
Giorgos Masouras
63’
Mika Biereth
Rasmus Højlund
46’
Konstantinos Karetsas
Anastasios Bakasetas
63’
Andreas Skov Olsen
Patrick Dorgu
64’
Dimitrios Kourbelis
Manolis Siopis
82’
Victor Froholdt
Jacob Bruun Larsen
75’
Christos Zafeiris
Fotis Ioannidis
83’
Mikkel Damsgaard
Matt O'Riley
83’
Christos Tzolis
Dimitris Pelkas
90’
Joakim Maehle
Albert Grønbæk
Cầu thủ dự bị
Odysseas Vlachodimos
Kasper Dolberg
Christos Mandas
Anders Dreyer
Panagiotis Retsos
Mads Hermansen
Giorgos Masouras
Filip Jörgensen
Fotis Ioannidis
Jannik Vestergaard
Dimitris Pelkas
Lucas Hogsberg
Anastasios Bakasetas
Matt O'Riley
Lazaros Rota
William Osula
Pantelis Hatzidiakos
Rasmus Højlund
Petros Mantalos
Albert Grønbæk
Giorgos Kyriakopoulos
Patrick Dorgu
Manolis Siopis
Jacob Bruun Larsen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/09 - 2025
13/10 - 2025

Thành tích gần đây Hy Lạp

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
18/11 - 2024
15/11 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Đan Mạch

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
21/03 - 2025
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow