Thứ Bảy, 24/05/2025

Trực tiếp kết quả Hvidovre vs Fredericia hôm nay 27-11-2021

Giải Hạng nhất Đan Mạch - Th 7, 27/11

Kết thúc

Hvidovre

Hvidovre

5 : 1

Fredericia

Fredericia

Hiệp một: 3-1
T7, 18:45 27/11/2021
Vòng 17 - Hạng nhất Đan Mạch
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mohamad Al-Naser
3
Tobias Thomsen
7
Marcus Lindberg
21
Patrick Egelund
44
(Pen) Kim Aabech
62
Kim Aabech
73

Thống kê trận đấu Hvidovre vs Fredericia

số liệu thống kê
Hvidovre
Hvidovre
Fredericia
Fredericia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Đan Mạch
13/08 - 2021
Cúp quốc gia Đan Mạch
26/10 - 2021
Hạng nhất Đan Mạch
27/11 - 2021
18/09 - 2022
29/10 - 2022
25/08 - 2024
28/02 - 2025

Thành tích gần đây Hvidovre

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
18/01 - 2025
Hạng 2 Đan Mạch
30/11 - 2024
H1: 1-0
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Fredericia

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
08/03 - 2025
28/02 - 2025
23/02 - 2025
Giao hữu
18/01 - 2025
Hạng 2 Đan Mạch
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
H1: 0-1
03/11 - 2024
H1: 0-1
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OBOB2214712649H H H H H
2Aarhus FremadAarhus Fremad2214262144T T B H T
3Fremad AmagerFremad Amager2213361042B H T H H
4FredericiaFredericia2213181840T B B B T
5MiddelfartMiddelfart2212461240T T T H H
6AC HorsensAC Horsens221246940T B T T T
7HvidovreHvidovre221066636T B T T H
8Kolding IFKolding IF22976834B T T H T
9Esbjerg fBEsbjerg fB2211110534B B T B B
10SkiveSkive22958132B T B B H
11NaestvedNaestved22958-332T B B H B
12HilleroedHilleroed22886632T H T T H
13ABAB22877531B T H H T
14FremFrem22868230B B B T B
15HIKHIK228410-528T T T B B
16Ishoej IFIshoej IF22769-527B T T B T
17HobroHobro227510-826B T H B B
18FC HelsingoerFC Helsingoer22688-226B B H T T
19B 93B 93226511-1823H T B H H
20HB KoegeHB Koege226412-1622B T B H T
21ThistedThisted225710-1022T T H T B
22Vendsyssel FFVendsyssel FF225512-1220T B B B B
23FC RoskildeFC Roskilde224117-2413B T B T B
24Nykoebing FCNykoebing FC223316-2612B H H B T
Lên hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Aarhus FremadAarhus Fremad2818373357T T B H T
2MiddelfartMiddelfart2815761652T T T H H
3Fremad AmagerFremad Amager291568951B H T H H
4ABAB281099839B T H H T
5SkiveSkive2910712-737B T B B H
6NaestvedNaestved2810612-1336T B B H B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HIKHIK2911612-439T T T B B
2Ishoej IFIshoej IF2810711-237B T T B T
3FC HelsingoerFC Helsingoer2981110-235B B H T T
4FremFrem299812-435B B B T B
5ThistedThisted288911-733T T H T B
6Nykoebing FCNykoebing FC294718-2719B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow