Thứ Hai, 01/12/2025
Dominik Szoboszlai (Kiến tạo: Adam Szalai)
6
Daniel Gazdag (Kiến tạo: Loic Nego)
22
Dominik Szoboszlai (Kiến tạo: Andras Schafer)
83
Balint Vecsei
88
Kevin Zonzini
90+2'

Thống kê trận đấu Hungary vs San Marino

số liệu thống kê
Hungary
Hungary
San Marino
San Marino
71 Kiểm soát bóng 29
7 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 0
12 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hungary vs San Marino

Tất cả (19)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2' Thẻ vàng cho Kevin Zonzini.

Thẻ vàng cho Kevin Zonzini.

88' G O O O A A A L - Balint Vecsei đang nhắm tới!

G O O O A A A L - Balint Vecsei đang nhắm tới!

86'

Endre Botka sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Botond Balogh.

85'

Dominik Szoboszlai sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Janos Hahn.

83' G O O O A A A L - Dominik Szoboszlai đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Dominik Szoboszlai đang nhắm đến!

83' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

73'

Daniel Gazdag sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tamas Kiss.

70'

Dante Carlos Rossi ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kevin Zonzini.

60'

Andrea Grandoni sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alessandro Golinucci.

60'

Nicola Nanni ra sân và anh ấy được thay thế bằng Matteo Vitaioli.

60'

Fabio Ramon Tomassini ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alessandro D'Addario.

57'

Adam Nagy ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andras Schafer.

57'

Szabolcs Schon sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kevin Varga.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

36'

David Tomassini sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adolfo Jose Hirsch.

22' G O O O A A A L - Daniel Gazdag là mục tiêu!

G O O O A A A L - Daniel Gazdag là mục tiêu!

6' G O O O A A A L - Dominik Szoboszlai đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Dominik Szoboszlai đang nhắm đến!

Đội hình xuất phát Hungary vs San Marino

Hungary (3-4-2-1): Denes Dibusz (1), Loic Nego (7), Adam Lang (2), Attila Szalai (4), Balint Vecsei (23), Daniel Gazdag (16), Endre Botka (21), Adam Nagy (8), Szabolcs Schon (19), Dominik Szoboszlai (10), Adam Szalai (9)

San Marino (4-5-1): Elia Benedettini (1), Manuel Battistini (22), Filippo Fabbri (16), Dante Carlos Rossi (6), Andrea Grandoni (13), Fabio Ramon Tomassini (7), Lorenzo Lunadei (5), Enrico Golinucci (8), Marcello Mularoni (11), David Tomassini (4), Nicola Nanni (19)

Hungary
Hungary
3-4-2-1
1
Denes Dibusz
7
Loic Nego
2
Adam Lang
4
Attila Szalai
23
Balint Vecsei
16
Daniel Gazdag
21
Endre Botka
8
Adam Nagy
19
Szabolcs Schon
10 2
Dominik Szoboszlai
9
Adam Szalai
19
Nicola Nanni
4
David Tomassini
11
Marcello Mularoni
8
Enrico Golinucci
5
Lorenzo Lunadei
7
Fabio Ramon Tomassini
13
Andrea Grandoni
6
Dante Carlos Rossi
16
Filippo Fabbri
22
Manuel Battistini
1
Elia Benedettini
San Marino
San Marino
4-5-1
Thay người
57’
Szabolcs Schon
Kevin Varga
36’
David Tomassini
Adolfo Jose Hirsch
57’
Adam Nagy
Andras Schafer
60’
Fabio Ramon Tomassini
Alessandro D'Addario
73’
Daniel Gazdag
Tamas Kiss
60’
Nicola Nanni
Matteo Vitaioli
85’
Dominik Szoboszlai
Janos Hahn
60’
Andrea Grandoni
Alessandro Golinucci
86’
Endre Botka
Botond Balogh
70’
Dante Carlos Rossi
Kevin Zonzini
Cầu thủ dự bị
Peter Szappanos
Simone Benedettini
Adam Bogdan
Alessandro D'Addario
Akos Kecskes
Kevin Zonzini
Attila Fiola
Matteo Vitaioli
Zsolt Nagy
Mattia Ceccaroli
Kevin Varga
Giacomo Conti
Andras Schafer
Alessandro Golinucci
Janos Hahn
Luca Ceccaroli
Botond Balogh
Adolfo Jose Hirsch
Tamas Kiss
Michael Battistini
Csaba Spandler
Eugenio Marconi
Filippo Quaranta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
29/03 - 2021
13/11 - 2021

Thành tích gần đây Hungary

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
16/11 - 2025
H1: 2-1
14/11 - 2025
H1: 0-1
15/10 - 2025
11/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
07/09 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025

Thành tích gần đây San Marino

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
19/11 - 2025
Giao hữu
14/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 6-0
Giao hữu
10/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/09 - 2025
11/06 - 2025
H1: 0-4
07/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow