Thứ Tư, 15/10/2025
Georgiy Arutiunian
14
Daniel Lukacs (Kiến tạo: Bendeguz Bolla)
56
Zhirayr Shaghoyan (Thay: Lucas Zelarayán)
59
Artur Serobyan (Thay: Vahan Bichakhchyan)
59
Zhirayr Shaghoyan (Thay: Lucas Zelarayan)
59
Zsolt Nagy (Thay: Balazs Toth)
63
Zsombor Gruber (Thay: Daniel Lukacs)
63
Zsolt Nagy (Thay: Alex Toth)
63
Milan Vitalis (Thay: Callum Styles)
75
Attila Osvath (Thay: Bendeguz Bolla)
75
Karen Muradyan (Thay: Ugochukwu Iwu)
79
Grant-Leon Ranos (Thay: Tigran Barseghyan)
79
Artur Miranyan (Thay: Georgiy Arutiunian)
86
Marton Dardai (Thay: Milos Kerkez)
90
Zsombor Gruber
90+4'

Thống kê trận đấu Hungary vs Armenia

số liệu thống kê
Hungary
Hungary
Armenia
Armenia
76 Kiểm soát bóng 24
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hungary vs Armenia

Tất cả (19)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' V À A A A O O O - Zsombor Gruber đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Zsombor Gruber đã ghi bàn!

90'

Milos Kerkez rời sân và được thay thế bởi Marton Dardai.

86'

Georgiy Arutiunian rời sân và được thay thế bởi Artur Miranyan.

79'

Tigran Barseghyan rời sân và được thay thế bởi Grant-Leon Ranos.

79'

Ugochukwu Iwu rời sân và được thay thế bởi Karen Muradyan.

75'

Bendeguz Bolla rời sân và được thay thế bởi Attila Osvath.

75'

Callum Styles rời sân và được thay thế bởi Milan Vitalis.

63'

Alex Toth rời sân và được thay thế bởi Zsolt Nagy.

63'

Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Zsombor Gruber.

59'

Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Artur Serobyan.

59'

Lucas Zelarayan rời sân và được thay thế bởi Zhirayr Shaghoyan.

56'

Bendeguz Bolla đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A A O O O - Daniel Lukacs đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Daniel Lukacs đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài đã thổi còi kết thúc hiệp một.

14' Thẻ vàng cho Georgiy Arutiunian.

Thẻ vàng cho Georgiy Arutiunian.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Puskas Arena, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Hungary vs Armenia

Hungary (4-2-3-1): Balazs Toth (12), Loïc Négo (7), Willi Orbán (6), Attila Szalai (4), Milos Kerkez (11), András Schäfer (13), Callum Styles (17), Bendegúz Bolla (14), Alex Toth (21), Dominik Szoboszlai (10), Daniel Lukacs (16)

Armenia (4-3-3): Henry Avagyan (16), Kamo Hovhannisyan (13), Sergey Muradyan (2), Georgiy Harutyunyan (4), Georgiy Harutyunyan (4), Erik Piloyan (3), Vahan Bichakhchyan (23), Ugochukvu Ivu (6), Eduard Sperstian (8), Tigran Barseghyan (11), Lucas Zelarayán (10), Nair Tiknizyan (21)

Hungary
Hungary
4-2-3-1
12
Balazs Toth
7
Loïc Négo
6
Willi Orbán
4
Attila Szalai
11
Milos Kerkez
13
András Schäfer
17
Callum Styles
14
Bendegúz Bolla
21
Alex Toth
10
Dominik Szoboszlai
16
Daniel Lukacs
21
Nair Tiknizyan
10
Lucas Zelarayán
11
Tigran Barseghyan
8
Eduard Sperstian
6
Ugochukvu Ivu
23
Vahan Bichakhchyan
3
Erik Piloyan
4
Georgiy Harutyunyan
4
Georgiy Harutyunyan
2
Sergey Muradyan
13
Kamo Hovhannisyan
16
Henry Avagyan
Armenia
Armenia
4-3-3
Thay người
63’
Alex Toth
Zsolt Nagy
59’
Lucas Zelarayan
Zhirayr Shaghoyan
63’
Daniel Lukacs
Zsombor Gruber
59’
Vahan Bichakhchyan
Artur Serobyan
75’
Bendeguz Bolla
Attila Osvath
79’
Ugochukwu Iwu
Karen Muradyan
75’
Callum Styles
Milan Vitalis
79’
Tigran Barseghyan
Grant-Leon Ranos
90’
Milos Kerkez
Márton Dárdai
86’
Georgiy Arutiunian
Artur Miranyan
Cầu thủ dự bị
Péter Szappanos
Ognen Čančarević
Attila Osvath
Arsen Beglaryan
Botond Balogh
Styopa Mkrtchyan
Attila Mocsi
Zhirayr Shaghoyan
Milan Vitalis
Artur Serobyan
Barna Toth
Karen Muradyan
Márton Dárdai
Karen Nalbandyan
Zsolt Nagy
Grant-Leon Ranos
Rajmund Molnar
Artur Miranyan
Zsombor Gruber
Edgar Grigoryan
Bence Otvos
David Davidyan
Patrik Demjen
Erik Simonyan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Hungary

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
11/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
07/09 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Armenia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 0-0
11/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
H1: 1-2
Uefa Nations League
23/03 - 2025
H1: 5-0
21/03 - 2025
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow