Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Georgiy Arutiunian 14 | |
![]() Daniel Lukacs (Kiến tạo: Bendeguz Bolla) 56 | |
![]() Zhirayr Shaghoyan (Thay: Lucas Zelarayán) 59 | |
![]() Artur Serobyan (Thay: Vahan Bichakhchyan) 59 | |
![]() Zhirayr Shaghoyan (Thay: Lucas Zelarayan) 59 | |
![]() Zsolt Nagy (Thay: Balazs Toth) 63 | |
![]() Zsombor Gruber (Thay: Daniel Lukacs) 63 | |
![]() Zsolt Nagy (Thay: Alex Toth) 63 | |
![]() Milan Vitalis (Thay: Callum Styles) 75 | |
![]() Attila Osvath (Thay: Bendeguz Bolla) 75 | |
![]() Karen Muradyan (Thay: Ugochukwu Iwu) 79 | |
![]() Grant-Leon Ranos (Thay: Tigran Barseghyan) 79 | |
![]() Artur Miranyan (Thay: Georgiy Arutiunian) 86 | |
![]() Marton Dardai (Thay: Milos Kerkez) 90 | |
![]() Zsombor Gruber 90+4' |
Thống kê trận đấu Hungary vs Armenia


Diễn biến Hungary vs Armenia

V À A A A O O O - Zsombor Gruber đã ghi bàn!
Milos Kerkez rời sân và được thay thế bởi Marton Dardai.
Georgiy Arutiunian rời sân và được thay thế bởi Artur Miranyan.
Tigran Barseghyan rời sân và được thay thế bởi Grant-Leon Ranos.
Ugochukwu Iwu rời sân và được thay thế bởi Karen Muradyan.
Bendeguz Bolla rời sân và được thay thế bởi Attila Osvath.
Callum Styles rời sân và được thay thế bởi Milan Vitalis.
Alex Toth rời sân và được thay thế bởi Zsolt Nagy.
Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Zsombor Gruber.
Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Artur Serobyan.
Lucas Zelarayan rời sân và được thay thế bởi Zhirayr Shaghoyan.
Bendeguz Bolla đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Daniel Lukacs đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài đã thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Georgiy Arutiunian.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Puskas Arena, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Hungary vs Armenia
Hungary (4-2-3-1): Balazs Toth (12), Loïc Négo (7), Willi Orbán (6), Attila Szalai (4), Milos Kerkez (11), András Schäfer (13), Callum Styles (17), Bendegúz Bolla (14), Alex Toth (21), Dominik Szoboszlai (10), Daniel Lukacs (16)
Armenia (4-3-3): Henry Avagyan (16), Kamo Hovhannisyan (13), Sergey Muradyan (2), Georgiy Harutyunyan (4), Georgiy Harutyunyan (4), Erik Piloyan (3), Vahan Bichakhchyan (23), Ugochukvu Ivu (6), Eduard Sperstian (8), Tigran Barseghyan (11), Lucas Zelarayán (10), Nair Tiknizyan (21)


Thay người | |||
63’ | Alex Toth Zsolt Nagy | 59’ | Lucas Zelarayan Zhirayr Shaghoyan |
63’ | Daniel Lukacs Zsombor Gruber | 59’ | Vahan Bichakhchyan Artur Serobyan |
75’ | Bendeguz Bolla Attila Osvath | 79’ | Ugochukwu Iwu Karen Muradyan |
75’ | Callum Styles Milan Vitalis | 79’ | Tigran Barseghyan Grant-Leon Ranos |
90’ | Milos Kerkez Márton Dárdai | 86’ | Georgiy Arutiunian Artur Miranyan |
Cầu thủ dự bị | |||
Péter Szappanos | Ognen Čančarević | ||
Attila Osvath | Arsen Beglaryan | ||
Botond Balogh | Styopa Mkrtchyan | ||
Attila Mocsi | Zhirayr Shaghoyan | ||
Milan Vitalis | Artur Serobyan | ||
Barna Toth | Karen Muradyan | ||
Márton Dárdai | Karen Nalbandyan | ||
Zsolt Nagy | Grant-Leon Ranos | ||
Rajmund Molnar | Artur Miranyan | ||
Zsombor Gruber | Edgar Grigoryan | ||
Bence Otvos | David Davidyan | ||
Patrik Demjen | Erik Simonyan |
Nhận định Hungary vs Armenia
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hungary
Thành tích gần đây Armenia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại