Chủ Nhật, 16/11/2025
Daniel Lukacs (Kiến tạo: Dominik Szoboszlai)
4
(Pen) Troy Parrott
15
Barnabas Varga (Kiến tạo: Milos Kerkez)
37
Attila Szalai
45+2'
Ryan Manning (Thay: Jake O'Brien)
46
Adam Idah (Thay: Chiedozie Ogbene)
53
Johnny Kenny (Thay: Jayson Molumby)
60
Festy Ebosele (Thay: Seamus Coleman)
60
Callum Styles (Thay: Daniel Lukacs)
63
Bence Otvos (Thay: Andras Schafer)
63
Liam Scales
68
Đang cập nhật Đang cập nhật

Diễn biến Hungary vs Ailen

Tất cả (15)
63'

Andras Schafer rời sân và được thay thế bởi Bence Otvos.

63'

Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Callum Styles.

60'

Seamus Coleman rời sân và được thay thế bởi Festy Ebosele.

60'

Jayson Molumby rời sân và được thay thế bởi Johnny Kenny.

53'

Chiedozie Ogbene rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.

46'

Jake O'Brien rời sân và được thay thế bởi Ryan Manning.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+2' Thẻ vàng cho Attila Szalai.

Thẻ vàng cho Attila Szalai.

37'

Milos Kerkez đã kiến tạo cho bàn thắng.

37' V À A A O O O - Barnabas Varga đã ghi bàn!

V À A A O O O - Barnabas Varga đã ghi bàn!

15' V À A A A O O O - Troy Parrott từ Ireland đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A A O O O - Troy Parrott từ Ireland đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

4'

Dominik Szoboszlai đã kiến tạo cho bàn thắng.

4' V À A A O O O - Daniel Lukacs đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daniel Lukacs đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Thống kê trận đấu Hungary vs Ailen

số liệu thống kê
Hungary
Hungary
Ailen
Ailen
57 Kiểm soát bóng 43
6 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hungary vs Ailen

Hungary (4-2-1-3): Dénes Dibusz (1), Loïc Négo (7), Willi Orbán (6), Attila Szalai (4), Milos Kerkez (11), Dominik Szoboszlai (10), András Schäfer (13), Alex Toth (21), Daniel Lukacs (16), Barnabás Varga (19), Roland Sallai (20)

Ailen (3-4-2-1): Caoimhin Kelleher (1), Jake O'Brien (5), Nathan Collins (22), Dara O'Shea (4), Séamus Coleman (2), Josh Cullen (6), Jayson Molumby (8), Liam Scales (3), Chiedozie Ogbene (20), Finn Azaz (11), Troy Parrott (7)

Hungary
Hungary
4-2-1-3
1
Dénes Dibusz
7
Loïc Négo
6
Willi Orbán
4
Attila Szalai
11
Milos Kerkez
10
Dominik Szoboszlai
13
András Schäfer
21
Alex Toth
16
Daniel Lukacs
19
Barnabás Varga
20
Roland Sallai
7
Troy Parrott
11
Finn Azaz
20
Chiedozie Ogbene
3
Liam Scales
8
Jayson Molumby
6
Josh Cullen
2
Séamus Coleman
4
Dara O'Shea
22
Nathan Collins
5
Jake O'Brien
1
Caoimhin Kelleher
Ailen
Ailen
3-4-2-1
Thay người
63’
Andras Schafer
Bence Otvos
46’
Jake O'Brien
Ryan Manning
63’
Daniel Lukacs
Callum Styles
53’
Chiedozie Ogbene
Adam Idah
60’
Jayson Molumby
Johnny Kenny
60’
Seamus Coleman
Festy Ebosele
Cầu thủ dự bị
Patrik Demjen
Gavin Bazunu
Péter Szappanos
Mark Travers
Attila Mocsi
Johnny Kenny
Botond Balogh
Adam Idah
Bence Otvos
Jimmy Dunne
Milan Vitalis
Conor Coventry
Zsombor Gruber
Jack Taylor
Bendegúz Bolla
John Egan
Márton Dárdai
Jamie McGrath
Callum Styles
Mikey Johnston
Zsolt Nagy
Festy Ebosele
Damir Redzic
Ryan Manning

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
09/06 - 2021
09/06 - 2021
05/06 - 2024
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/09 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Hungary

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/11 - 2025
H1: 0-1
15/10 - 2025
11/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
07/09 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Ailen

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/11 - 2025
15/10 - 2025
H1: 0-0
12/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 1-0
07/09 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
11/06 - 2025
07/06 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 1-2
18/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức5401712B T T T T
2SlovakiaSlovakia5401412T T B T T
3Northern IrelandNorthern Ireland520306T B T B B
4LuxembourgLuxembourg5005-110B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ54101213T T T H T
2KosovoKosovo5311110B T H T T
3SloveniaSlovenia5032-53H B H H B
4Thụy ĐiểnThụy Điển5014-81H B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch53201111H T T T H
2ScotlandScotland5311410H T T T B
3Hy LạpHy Lạp5203-26T B B B T
4BelarusBelarus5014-131B B B B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp54101013T T T H T
2Ai-xơ-lenAi-xơ-len521247T B B H T
3UkraineUkraine5212-37B H T T B
4AzerbaijanAzerbaijan5014-111B H B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha55001915T T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ5401512T B T T T
3GeorgiaGeorgia5104-73B T B B B
4BulgariaBulgaria5005-170B B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111013T T T H B
2HungaryHungary6321311H B T H T
3AilenAilen621307H B B T T
4ArmeniaArmenia6105-133B T B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan75201917H T T T H
2Ba LanBa Lan7421614B H T T H
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta7124-145H B H B T
5LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo76011818T T T B T
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina75111016T T B H T
3RomaniaRomania7313310B T H T B
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy77002921T T T T T
2ItaliaItalia76011218T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova7016-241B B B H B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ74301515T T H T H
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales7412413T B T B T
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein7007-240B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh77002021T T T T T
2AlbaniaAlbania7421414H H T T T
3SerbiaSerbia7313-210T B B T B
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia76102119T T H T T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro7304-89B B B B T
5GibraltarGibraltar7007-190B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow