Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Daniel Lukacs (Kiến tạo: Dominik Szoboszlai)
4 - Barnabas Varga (Kiến tạo: Milos Kerkez)
37 - Attila Szalai
45+2' - Callum Styles (Thay: Daniel Lukacs)
63 - Bence Otvos (Thay: Andras Schafer)
63 - Bendeguz Bolla (Thay: Alex Toth)
76 - Damir Redzic (Thay: Roland Sallai)
90 - Attila Mocsi (Thay: Loic Nego)
90 - Barnabas Varga
90+5'
- (Pen) Troy Parrott
15 - Ryan Manning (Thay: Jake O'Brien)
46 - Adam Idah (Thay: Chiedozie Ogbene)
53 - Johnny Kenny (Thay: Jayson Molumby)
60 - Festy Ebosele (Thay: Seamus Coleman)
60 - Liam Scales
68 - Josh Cullen
78 - Troy Parrott (Kiến tạo: Finn Azaz)
80 - Jack Taylor (Thay: Josh Cullen)
80 - Festy Ebosele
89 - Troy Parrott (Kiến tạo: Liam Scales)
90+6' - Troy Parrott
90+7'
Thống kê trận đấu Hungary vs Ailen
Diễn biến Hungary vs Ailen
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Troy Parrott.
Liam Scales đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Troy Parrott đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Barnabas Varga.
Loic Nego rời sân và được thay thế bởi Attila Mocsi.
Roland Sallai rời sân và được thay thế bởi Damir Redzic.
Thẻ vàng cho Festy Ebosele.
Josh Cullen rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.
Finn Azaz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Troy Parrott đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Josh Cullen.
Alex Toth rời sân và được thay thế bởi Bendeguz Bolla.
Thẻ vàng cho Liam Scales.
Andras Schafer rời sân và được thay thế bởi Bence Otvos.
Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Callum Styles.
Seamus Coleman rời sân và được thay thế bởi Festy Ebosele.
Jayson Molumby rời sân và được thay thế bởi Johnny Kenny.
Chiedozie Ogbene rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Jake O'Brien rời sân và được thay thế bởi Ryan Manning.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Attila Szalai.
Milos Kerkez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Barnabas Varga đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Troy Parrott từ Ireland đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Dominik Szoboszlai đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel Lukacs đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hungary vs Ailen
Hungary (4-2-1-3): Dénes Dibusz (1), Loïc Négo (7), Willi Orbán (6), Attila Szalai (4), Milos Kerkez (11), Dominik Szoboszlai (10), András Schäfer (13), Alex Toth (21), Daniel Lukacs (16), Barnabás Varga (19), Roland Sallai (20)
Ailen (3-4-2-1): Caoimhin Kelleher (1), Jake O'Brien (5), Nathan Collins (22), Dara O'Shea (4), Séamus Coleman (2), Josh Cullen (6), Jayson Molumby (8), Liam Scales (3), Chiedozie Ogbene (20), Finn Azaz (11), Troy Parrott (7)
| Thay người | |||
| 63’ | Andras Schafer Bence Otvos | 46’ | Jake O'Brien Ryan Manning |
| 63’ | Daniel Lukacs Callum Styles | 53’ | Chiedozie Ogbene Adam Idah |
| 76’ | Alex Toth Bendegúz Bolla | 60’ | Jayson Molumby Johnny Kenny |
| 90’ | Loic Nego Attila Mocsi | 60’ | Seamus Coleman Festy Ebosele |
| 90’ | Roland Sallai Damir Redzic | 80’ | Josh Cullen Jack Taylor |
| Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Demjen | Gavin Bazunu | ||
Péter Szappanos | Mark Travers | ||
Attila Mocsi | Johnny Kenny | ||
Botond Balogh | Adam Idah | ||
Bence Otvos | Jimmy Dunne | ||
Milan Vitalis | Conor Coventry | ||
Zsombor Gruber | Jack Taylor | ||
Bendegúz Bolla | John Egan | ||
Márton Dárdai | Jamie McGrath | ||
Callum Styles | Mikey Johnston | ||
Zsolt Nagy | Festy Ebosele | ||
Damir Redzic | Ryan Manning | ||
Nhận định Hungary vs Ailen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hungary
Thành tích gần đây Ailen
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | B T T T T |
| 2 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | T T B T T |
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B T B B | |
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 | B B B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 13 | T T T H T |
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | B T H T T | |
| 3 | | 5 | 0 | 3 | 2 | -5 | 3 | H B H H B |
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 11 | H T T T H |
| 2 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | H T T T B |
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | T B B B T | |
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | B B B B H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | T T T H T |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B B H T | |
| 3 | | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | B H T T B |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 15 | T T T T T |
| 2 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
| 3 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B |
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -17 | 0 | B B B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T H B T |
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B B T T T | |
| 3 | | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T H T B |
| 4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | T B B B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 7 | 5 | 2 | 0 | 19 | 17 | H T T T H |
| 2 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | B H T T H |
| 3 | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | T B T B B | |
| 4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -14 | 5 | H B H B T | |
| 5 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 7 | 6 | 0 | 1 | 18 | 18 | T T T B T |
| 2 | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 16 | T T B H T | |
| 3 | | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 10 | B T H T B |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 8 | B H H T B | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
| I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 29 | 21 | T T T T T | |
| 2 | | 7 | 6 | 0 | 1 | 12 | 18 | T T T T T |
| 3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
| 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | B B B H B | |
| 5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -24 | 1 | B B B H B | |
| J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 7 | 4 | 3 | 0 | 15 | 15 | T T H T H |
| 2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
| 3 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T B T |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B B T H H | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -24 | 0 | B B B B B | |
| K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 22 | T T T T T |
| 2 | | 8 | 4 | 3 | 1 | 4 | 15 | H H T T T |
| 3 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T B |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | H B B H B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | B B H B B | |
| L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 7 | 6 | 1 | 0 | 21 | 19 | T T H T T |
| 2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | 2 | 12 | B T T T B | |
| 4 | 7 | 3 | 0 | 4 | -8 | 9 | B B B B T | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -19 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại