Thứ Bảy, 29/11/2025

Trực tiếp kết quả Humenne vs Slavoj Trebisov hôm nay 23-09-2023

Giải Hạng 2 Slovakia - Th 7, 23/9

Kết thúc

Humenne

Humenne

1 : 0

Slavoj Trebisov

Slavoj Trebisov

Hiệp một: 0-0
T7, 20:30 23/09/2023
Vòng 9 - Hạng 2 Slovakia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Humenne vs Slavoj Trebisov

số liệu thống kê
Humenne
Humenne
Slavoj Trebisov
Slavoj Trebisov
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Slovakia
04/09 - 2021
26/03 - 2022
05/10 - 2022
22/04 - 2023
23/09 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Humenne

Cúp quốc gia Slovakia
21/10 - 2025
23/09 - 2025
10/09 - 2025
13/08 - 2025
Hạng 2 Slovakia
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Slavoj Trebisov

Hạng 2 Slovakia
17/05 - 2024
10/05 - 2024
04/05 - 2024
27/04 - 2024
24/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
29/03 - 2024
24/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica1714302845T T T T T
2Zlate MoravceZlate Moravce17854829T B H T B
3FK PohronieFK Pohronie177641327T T H H H
4Liptovsky MikulasLiptovsky Mikulas17764427B H T H H
5Lokomotiva ZvolenLokomotiva Zvolen17755426B T B T H
6FC Petrzalka 1898FC Petrzalka 189817737324B T B B T
7Inter BratislavaInter Bratislava17656-223H T B B H
8Zilina BZilina B17728-623B B T T T
9Povazska BystricaPovazska Bystrica17647-522T B B T B
10FC STK 1914 SamorinFC STK 1914 Samorin17638-121T T T B B
11MalzeniceMalzenice17638-321T B T H B
12OFK Banik Lehota Pod VtacnikomOFK Banik Lehota Pod Vtacnikom17548-719H B H H T
13Slavia Tu KosiceSlavia Tu Kosice17458-1017T B B B T
14Slovan Bratislava BSlovan Bratislava B17458-1417B B H H B
15PuchovPuchov17458-1017B H T H T
16Redfox FC Stara LubovnaRedfox FC Stara Lubovna17449-216B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow