Thứ Bảy, 30/08/2025
Greg Docherty
17
Jacob Brown (Kiến tạo: Sam Clucas)
22
Thomas Ince (Kiến tạo: Sam Clucas)
50
Di'Shon Bernard
64
Richard Smallwood
70
Alfie Doughty
81

Thống kê trận đấu Hull vs Stoke

số liệu thống kê
Hull
Hull
Stoke
Stoke
56 Kiểm soát bóng 44
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hull vs Stoke

Tất cả (20)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

82'

Jacob Brown sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrese Campbell.

82'

Jacob Brown rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

81' Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

72'

D'Margio Wright-Phillips ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lewis Baker.

71' Thẻ vàng cho Richard Smallwood.

Thẻ vàng cho Richard Smallwood.

70' Thẻ vàng cho Richard Smallwood.

Thẻ vàng cho Richard Smallwood.

69'

Josh Tymon sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Alfie Doughty.

65' Thẻ vàng cho Di'Shon Bernard.

Thẻ vàng cho Di'Shon Bernard.

64' Thẻ vàng cho Di'Shon Bernard.

Thẻ vàng cho Di'Shon Bernard.

58'

Tyler Smith sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Randell Williams.

58'

Tom Huddlestone sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Richard Smallwood.

50' G O O O A A A L - Thomas Ince là mục tiêu!

G O O O A A A L - Thomas Ince là mục tiêu!

46'

Greg Docherty sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Moncur.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

23' G O O O A A A L - Jacob Brown là mục tiêu!

G O O O A A A L - Jacob Brown là mục tiêu!

22' G O O O A A A L - Jacob Brown là mục tiêu!

G O O O A A A L - Jacob Brown là mục tiêu!

18' Thẻ vàng cho Greg Docherty.

Thẻ vàng cho Greg Docherty.

17' Thẻ vàng cho Greg Docherty.

Thẻ vàng cho Greg Docherty.

Đội hình xuất phát Hull vs Stoke

Hull (3-4-1-2): Nathan Baxter (13), Di'Shon Bernard (24), Sean McLoughlin (17), Jacob Greaves (4), Ryan Longman (16), Tom Huddlestone (23), Greg Docherty (8), Keane Lewis-Potter (11), George Honeyman (10), Tyler Smith (22), Tom Eaves (9)

Stoke (3-5-2): Jack Bonham (13), Taylor Harwood-Bellis (24), James Chester (5), Phil Jagielka (19), Tom Smith (2), Thomas Ince (23), Joe Allen (4), Sam Clucas (7), Josh Tymon (14), D'Margio Wright-Phillips (32), Jacob Brown (18)

Hull
Hull
3-4-1-2
13
Nathan Baxter
24
Di'Shon Bernard
17
Sean McLoughlin
4
Jacob Greaves
16
Ryan Longman
23
Tom Huddlestone
8
Greg Docherty
11
Keane Lewis-Potter
10
George Honeyman
22
Tyler Smith
9
Tom Eaves
18
Jacob Brown
32
D'Margio Wright-Phillips
14
Josh Tymon
7
Sam Clucas
4
Joe Allen
23
Thomas Ince
2
Tom Smith
19
Phil Jagielka
5
James Chester
24
Taylor Harwood-Bellis
13
Jack Bonham
Stoke
Stoke
3-5-2
Thay người
46’
Greg Docherty
George Moncur
69’
Josh Tymon
Alfie Doughty
58’
Tyler Smith
Randell Williams
72’
D'Margio Wright-Phillips
Lewis Baker
58’
Tom Huddlestone
Richard Smallwood
82’
Jacob Brown
Tyrese Campbell
Cầu thủ dự bị
George Moncur
Alfie Doughty
Randell Williams
Tyrese Campbell
Matt Smith
Steven Fletcher
Brandon Fleming
Morgan Fox
Josh Hinds
Adam Davies
Richard Smallwood
Sam Surridge
Matt Ingram
Lewis Baker

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
15/12 - 2013
29/03 - 2014
24/08 - 2014
28/02 - 2015
Hạng nhất Anh
25/09 - 2021
H1: 1-0
16/01 - 2022
H1: 0-1
14/09 - 2022
H1: 0-2
11/02 - 2023
H1: 0-0
24/09 - 2023
H1: 0-2
29/03 - 2024
H1: 0-0
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Hull

Hạng nhất Anh
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025
30/07 - 2025
26/07 - 2025
19/07 - 2025
Hạng nhất Anh
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025
26/07 - 2025
24/07 - 2025
17/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MiddlesbroughMiddlesbrough4400612
2West BromWest Brom4310310
3Stoke CityStoke City430159
4LeicesterLeicester430139
5Coventry CityCoventry City422088
6Bristol CityBristol City422058
7SwanseaSwansea421127
8PortsmouthPortsmouth421117
9Preston North EndPreston North End421117
10Birmingham CityBirmingham City421107
11Norwich CityNorwich City420216
12MillwallMillwall4202-36
13SouthamptonSouthampton412105
14WatfordWatford412105
15WrexhamWrexham411204
16Charlton AthleticCharlton Athletic4112-24
17Hull CityHull City4112-44
18QPRQPR4112-54
19Blackburn RoversBlackburn Rovers4103-13
20Ipswich TownIpswich Town4031-13
21Derby CountyDerby County4022-42
22Oxford UnitedOxford United4013-31
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4013-61
24Sheffield UnitedSheffield United4004-60
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow