Thứ Ba, 21/10/2025
Japhet Tanganga
51
Chris Bedia (Thay: Mason Burstow)
57
Xavier Simons (Thay: Oscar Zambrano)
57
Will Jarvis (Thay: Abdulkadir Omur)
58
George Saville
63
Marvin Mehlem
65
Lewie Coyle
71
Cody Drameh
71
Cody Drameh (Thay: Ryan Giles)
71
Femi Azeez (Thay: Duncan Watmore)
72
Macaulay Langstaff (Thay: Tom Bradshaw)
88
Tyrell Sellars-Fleming (Thay: Liam Millar)
89

Thống kê trận đấu Hull vs Millwall

số liệu thống kê
Hull
Hull
Millwall
Millwall
71 Kiểm soát bóng 29
12 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hull vs Millwall

Tất cả (19)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89'

Liam Millar rời sân và được thay thế bởi Tyrell Sellars-Fleming.

88'

Tom Bradshaw rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.

72'

Duncan Watmore rời sân và được thay thế bởi Femi Azeez.

71'

Duncan Watmore rời sân và được thay thế bởi Femi Azeez.

71'

Ryan Giles rời sân và được thay thế bởi Cody Drameh.

71'

Ryan Giles rời sân và được thay thế bởi [player2].

71' Thẻ vàng cho Lewie Coyle.

Thẻ vàng cho Lewie Coyle.

65' Thẻ vàng cho Marvin Mehlem.

Thẻ vàng cho Marvin Mehlem.

64' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

63' Thẻ vàng cho George Saville.

Thẻ vàng cho George Saville.

63' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

58'

Abdulkadir Omur rời sân và được thay thế bởi Will Jarvis.

57'

Oscar Zambrano rời sân và được thay thế bởi Xavier Simons.

57'

Mason Burstow rời sân và được thay thế bởi Chris Bedia.

51' Thẻ vàng cho Japhet Tanganga.

Thẻ vàng cho Japhet Tanganga.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Hull vs Millwall

Hull (4-1-4-1): Ivor Pandur (30), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (6), Ryan Giles (3), Oscar Zambrano (25), Abdülkadir Ömür (10), Regan Slater (27), Marvin Mehlem (8), Liam Millar (7), Mason Burstow (48)

Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Jake Cooper (5), Japhet Tanganga (6), Joe Bryan (15), Casper De Norre (24), George Saville (23), Romain Esse (25), George Honeyman (39), Duncan Watmore (19), Tom Bradshaw (9)

Hull
Hull
4-1-4-1
30
Ivor Pandur
2
Lewie Coyle
5
Alfie Jones
6
Sean McLoughlin
3
Ryan Giles
25
Oscar Zambrano
10
Abdülkadir Ömür
27
Regan Slater
8
Marvin Mehlem
7
Liam Millar
48
Mason Burstow
9
Tom Bradshaw
19
Duncan Watmore
39
George Honeyman
25
Romain Esse
23
George Saville
24
Casper De Norre
15
Joe Bryan
6
Japhet Tanganga
5
Jake Cooper
18
Ryan Leonard
1
Lukas Jensen
Millwall
Millwall
4-2-3-1
Thay người
57’
Oscar Zambrano
Xavier Simons
72’
Duncan Watmore
Femi Azeez
57’
Mason Burstow
Chris Bedia
88’
Tom Bradshaw
Macaulay Langstaff
71’
Ryan Giles
Cody Drameh
89’
Liam Millar
Tyrell Sellars-Fleming
Cầu thủ dự bị
Anthony Racioppi
Murray Wallace
Charlie Hughes
Liam Roberts
Finley Burns
Danny McNamara
Matty Jacob
Shaun Hutchinson
Xavier Simons
Wes Harding
Tyrell Sellars-Fleming
Alfie Massey
Will Jarvis
Femi Azeez
Chris Bedia
Macaulay Langstaff
Cody Drameh
Aidomo Emakhu
Tình hình lực lượng

Harvey Cartwright

Không xác định

Zian Flemming

Chấn thương bắp chân

Doğukan Sinik

Chấn thương đầu gối

Ryan Longman

Chấn thương vai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
27/11 - 2021
H1: 1-1
18/04 - 2022
H1: 0-0
05/11 - 2022
H1: 0-0
10/04 - 2023
H1: 0-0
07/10 - 2023
H1: 1-2
03/02 - 2024
H1: 1-0
24/08 - 2024
H1: 0-0
18/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Hull

Hạng nhất Anh
18/10 - 2025
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
18/10 - 2025
H1: 0-2
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
Carabao Cup
17/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Hạng nhất Anh
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City106402222
2MiddlesbroughMiddlesbrough10631721
3Stoke CityStoke City10532618
4LeicesterLeicester10451517
5West BromWest Brom10523017
6MillwallMillwall10523-217
7Bristol CityBristol City10442616
8Preston North EndPreston North End10442316
9Charlton AthleticCharlton Athletic10433115
10Hull CityHull City10433-115
11QPRQPR10433-215
12Ipswich TownIpswich Town9342613
13SwanseaSwansea10343013
14PortsmouthPortsmouth10343-113
15WatfordWatford10334-112
16SouthamptonSouthampton10262-112
17Birmingham CityBirmingham City10334-412
18WrexhamWrexham10244-210
19Oxford UnitedOxford United10235-29
20Norwich CityNorwich City10226-48
21Derby CountyDerby County10154-58
22Blackburn RoversBlackburn Rovers9216-67
23Sheffield UnitedSheffield United10208-126
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday10136-136
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow