Jaden Philogene-Bidace
5
Jaden Philogene-Bidace
44
Tom Bradshaw (Thay: Michael Obafemi)
46
Murray Wallace
48
Tyler Morton
51
George Honeyman (Thay: George Saville)
59
Joe Bryan (Thay: Murray Wallace)
59
Dan McNamara (Thay: Brooke Norton-Cuffy)
66
Romain Esse (Thay: Duncan Watmore)
67
Noah Ohio (Thay: Anass Zaroury)
74
Casper de Norre
82
Matty Jacob (Thay: Ozan Tufan)
88
Greg Docherty (Thay: Fabio Carvalho)
90
Fabio Carvalho
90+2'

Thống kê trận đấu Hull vs Millwall

số liệu thống kê
Hull
Hull
Millwall
Millwall
62 Kiểm soát bóng 38
15 Phạm lỗi 19
23 Ném biên 14
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hull vs Millwall

Tất cả (18)
90+2'

Fabio Carvalho rời sân và được thay thế bởi Greg Docherty.

90+2' Fabio Carvalho nhận thẻ vàng.

Fabio Carvalho nhận thẻ vàng.

88'

Ozan Tufan rời sân và được thay thế bởi Matty Jacob.

82' Thẻ vàng dành cho Casper de Norre.

Thẻ vàng dành cho Casper de Norre.

74'

Anass Zaroury sắp ra sân và được thay thế bởi Noah Ohio.

67'

Duncan Watmore rời sân và được thay thế bởi Romain Esse.

66'

Brooke Norton-Cuffy rời sân và được thay thế bởi Dan McNamara.

59'

Murray Wallace rời sân và được thay thế bởi Joe Bryan.

59'

Murray Wallace sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

59'

George Saville rời sân và được thay thế bởi George Honeyman.

51' Thẻ vàng dành cho Tyler Morton.

Thẻ vàng dành cho Tyler Morton.

48' Thẻ vàng dành cho Murray Wallace.

Thẻ vàng dành cho Murray Wallace.

46'

Michael Obafemi rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

44' Thẻ vàng dành cho Jaden Philogene-Bidace.

Thẻ vàng dành cho Jaden Philogene-Bidace.

43' Thẻ vàng dành cho Jaden Philogene-Bidace.

Thẻ vàng dành cho Jaden Philogene-Bidace.

5' G O O O A A A L - Jaden Philogene-Bidace đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jaden Philogene-Bidace đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Hull vs Millwall

Hull (4-2-3-1): Ryan Allsop (17), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Jacob Greaves (4), Ryan Giles (3), Tyler Morton (15), Regan Slater (27), Jaden Philogene (23), Fábio Carvalho (45), Anass Zaroury (47), Ozan Tufan (7)

Millwall (3-4-2-1): Matija Sarkic (20), Japhet Tanganga (6), Wes Harding (45), Jake Cooper (5), Brooke Norton-Cuffy (17), Casper De Norre (24), George Saville (23), Murray Wallace (3), Michael Obafemi (21), Duncan Watmore (19), Zian Flemming (10)

Hull
Hull
4-2-3-1
17
Ryan Allsop
2
Lewie Coyle
5
Alfie Jones
4
Jacob Greaves
3
Ryan Giles
15
Tyler Morton
27
Regan Slater
23
Jaden Philogene
45
Fábio Carvalho
47
Anass Zaroury
7
Ozan Tufan
10
Zian Flemming
19
Duncan Watmore
21
Michael Obafemi
3
Murray Wallace
23
George Saville
24
Casper De Norre
17
Brooke Norton-Cuffy
5
Jake Cooper
45
Wes Harding
6
Japhet Tanganga
20
Matija Sarkic
Millwall
Millwall
3-4-2-1
Thay người
74’
Anass Zaroury
Noah Ohio
46’
Michael Obafemi
Tom Bradshaw
88’
Ozan Tufan
Matty Jacobs
59’
Murray Wallace
Joe Bryan
90’
Fabio Carvalho
Greg Docherty
59’
George Saville
George Honeyman
66’
Brooke Norton-Cuffy
Danny McNamara
Cầu thủ dự bị
Billy Sharp
Joe Bryan
Matty Jacobs
Billy Mitchell
Ivor Pandur
Bartosz Bialkowski
Sean McLoughlin
Danny McNamara
Stanley Ashbee
Shaun Hutchinson
Greg Docherty
Allan Campbell
Tyrell Sellars-Fleming
Romain Esse
Abdülkadir Ömür
George Honeyman
Noah Ohio
Tom Bradshaw

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
27/11 - 2021
H1: 1-1
18/04 - 2022
H1: 0-0
05/11 - 2022
H1: 0-0
10/04 - 2023
H1: 0-0
07/10 - 2023
H1: 1-2
03/02 - 2024
H1: 1-0
24/08 - 2024
H1: 0-0
18/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Hull

Hạng nhất Anh
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 1-1
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
06/12 - 2025
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City1913422943
2MiddlesbroughMiddlesbrough191063836
3MillwallMillwall191045-234
4Ipswich TownIpswich Town198741431
5Preston North EndPreston North End19874631
6Stoke CityStoke City19937830
7Bristol CityBristol City19856529
8Birmingham CityBirmingham City19847528
9Hull CityHull City19847-328
10QPRQPR19847-428
11SouthamptonSouthampton19766527
12WrexhamWrexham19694327
13WatfordWatford19766227
14LeicesterLeicester19766127
15Derby CountyDerby County19757-226
16West BromWest Brom19748-425
17Charlton AthleticCharlton Athletic18657-523
18Sheffield UnitedSheffield United197111-422
19Blackburn RoversBlackburn Rovers18639-521
20SwanseaSwansea19559-720
21Oxford UnitedOxford United19469-718
22PortsmouthPortsmouth18459-1017
23Norwich CityNorwich City193412-1113
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday181512-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow