Adama Traore (Thay: Malcolm Ebiowei)
46
Callum Elder (Thay: Jacob Greaves)
46
Ryan Longman (Thay: Dimitrios Pelkas)
46
Ryan Longman (Thay: Dimitris Pelkas)
46
Romain Esse
64
Romain Esse (Thay: George Honeyman)
64
Shaun Hutchinson
65
Adama Traore (Kiến tạo: Allahyar Sayyadmanesh)
70
Duncan Watmore
82
Duncan Watmore (Thay: George Saville)
82
Greg Docherty
83
Greg Docherty (Thay: Ozan Tufan)
83
Andreas Voglsammer (Thay: Tom Bradshaw)
83
Karl Darlow
84
Oliver Burke
87
Scott Malone
89
Scott Malone (Thay: Murray Wallace)
89
Xavier Simons (Thay: Ryan Longman)
89

Thống kê trận đấu Hull vs Millwall

số liệu thống kê
Hull
Hull
Millwall
Millwall
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 11
14 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hull vs Millwall

Tất cả (22)
89'

Murray Wallace sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Malone.

89'

Ryan Longman rời sân nhường chỗ cho Xavier Simons.

89'

Murray Wallace rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

87' Thẻ vàng cho Oliver Burke.

Thẻ vàng cho Oliver Burke.

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

84' Thẻ vàng cho Karl Darlow.

Thẻ vàng cho Karl Darlow.

84' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Ozan Tufan rời sân và vào thay là Greg Docherty.

83'

Tom Bradshaw rời sân nhường chỗ cho Andreas Voglsammer.

83'

Ozan Tufan rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

82'

George Saville rời sân và anh ấy được thay thế bởi Duncan Watmore.

82'

George Saville rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70'

Allahyar Sayyadmanesh đã hỗ trợ ghi bàn.

70' G O O O A A A L - Adama Traore đã trúng đích!

G O O O A A A L - Adama Traore đã trúng đích!

65' Thẻ vàng cho Shaun Hutchinson.

Thẻ vàng cho Shaun Hutchinson.

64'

George Honeyman rời sân và vào thay là Romain Esse.

64'

George Honeyman rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Dimitrios Pelkas rời sân nhường chỗ cho Ryan Longman

46'

Malcolm Ebiowei rời sân nhường chỗ cho Adama Traore.

46'

Jacob Greaves rời sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Elder.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Hull vs Millwall

Hull (4-2-3-1): Karl Darlow (12), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (17), Jacob Greaves (4), Jean Seri (24), Regan Slater (27), Malcolm Ebiowei (10), Dimitris Pelkas (20), Allahyar Sayyad (9), Ozan Tufan (7)

Millwall (4-2-3-1): George Long (1), Danny McNamara (2), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Billy Mitchell (8), George Saville (23), George Honeyman (39), Zian Flemming (10), Oliver Burke (7), Tom Bradshaw (9)

Hull
Hull
4-2-3-1
12
Karl Darlow
2
Lewie Coyle
5
Alfie Jones
17
Sean McLoughlin
4
Jacob Greaves
24
Jean Seri
27
Regan Slater
10
Malcolm Ebiowei
20
Dimitris Pelkas
9
Allahyar Sayyad
7
Ozan Tufan
9
Tom Bradshaw
7
Oliver Burke
10
Zian Flemming
39
George Honeyman
23
George Saville
8
Billy Mitchell
3
Murray Wallace
5
Jake Cooper
4
Shaun Hutchinson
2
Danny McNamara
1
George Long
Millwall
Millwall
4-2-3-1
Thay người
46’
Malcolm Ebiowei
Adama Traore
82’
George Saville
Duncan Watmore
46’
Jacob Greaves
Callum Elder
83’
Tom Bradshaw
Andreas Voglsammer
46’
Xavier Simons
Ryan Longman
89’
Murray Wallace
Scott Malone
83’
Ozan Tufan
Greg Docherty
89’
Ryan Longman
Xavier Simons
Cầu thủ dự bị
Adama Traore
Andreas Voglsammer
Matt Ingram
Bartosz Bialkowski
Callum Elder
Scott Malone
Greg Docherty
Jamie Shackleton
Ryan Woods
Romain Esse
Xavier Simons
George Evans
Ryan Longman
Duncan Watmore

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
27/11 - 2021
H1: 1-1
18/04 - 2022
H1: 0-0
05/11 - 2022
H1: 0-0
10/04 - 2023
H1: 0-0
07/10 - 2023
H1: 1-2
03/02 - 2024
H1: 1-0
24/08 - 2024
H1: 0-0
18/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Hull

Hạng nhất Anh
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 1-1
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
06/12 - 2025
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City1913422943
2MiddlesbroughMiddlesbrough191063836
3MillwallMillwall191045-234
4Ipswich TownIpswich Town198741431
5Preston North EndPreston North End19874631
6Stoke CityStoke City19937830
7Bristol CityBristol City19856529
8Birmingham CityBirmingham City19847528
9Hull CityHull City19847-328
10QPRQPR19847-428
11SouthamptonSouthampton19766527
12WrexhamWrexham19694327
13WatfordWatford19766227
14LeicesterLeicester19766127
15Derby CountyDerby County19757-226
16West BromWest Brom19748-425
17Charlton AthleticCharlton Athletic18657-523
18Sheffield UnitedSheffield United197111-422
19Blackburn RoversBlackburn Rovers18639-521
20SwanseaSwansea19559-720
21Oxford UnitedOxford United19469-718
22PortsmouthPortsmouth18459-1017
23Norwich CityNorwich City193412-1113
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday181512-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow