Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Allahyar Sayyadmanesh (Thay: Richard Smallwood)
66 - Tom Huddlestone (Thay: Greg Docherty)
66 - Tom Huddlestone
71 - Marcus Forss (Thay: Ryan Longman)
75 - George Honeyman
86 - Tom Eaves (Kiến tạo: Marcus Forss)
90+2'
- Elijah Adebayo (Kiến tạo: Amari'i Bell)
9 - Jordan Clark
11 - Peter Kioso
25 - Pelly-Ruddock Mpanzu (Thay: Luke Berry)
51 - Tom Lockyer (Thay: Peter Kioso)
52 - Harry Cornick (Kiến tạo: Elijah Adebayo)
56 - James Bree
72 - Cameron Jerome (Thay: Harry Cornick)
75
Thống kê trận đấu Hull vs Luton Town
Diễn biến Hull vs Luton Town
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
G O O O A A A L - Tom Eaves đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho George Honeyman.
Thẻ vàng cho [player1].
Harry Cornick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Jerome.
Harry Cornick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Jerome.
Ryan Longman sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marcus Forss.
Ryan Longman sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marcus Forss.
Harry Cornick sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - James Bree đang nhắm đến!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho Tom Huddlestone.
Thẻ vàng cho [player1].
Richard Smallwood sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Allahyar Sayyadmanesh.
Greg Docherty sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Allahyar Sayyadmanesh.
Greg Docherty sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Huddlestone.
Richard Smallwood ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Huddlestone.
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Harry Cornick là mục tiêu!
Peter Kioso sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Lockyer.
Luke Berry sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Pelly-Ruddock Mpanzu.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Peter Kioso.
Thẻ vàng cho Jordan Clark.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Elijah Adebayo là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Elijah Adebayo là mục tiêu!
Đội hình xuất phát Hull vs Luton Town
Hull (3-4-2-1): Matt Ingram (1), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (17), Jacob Greaves (4), Ryan Longman (16), Richard Smallwood (6), Greg Docherty (8), Callum Elder (3), George Honeyman (10), Keane Lewis-Potter (11), Tom Eaves (9)
Luton Town (3-4-1-2): James Shea (1), James Bree (2), Peter Kioso (20), Daniel Potts (3), Fred Onyedinma (24), Allan Campbell (22), Jordan Clark (18), Amari'i Bell (29), Luke Berry (8), Harry Cornick (7), Elijah Adebayo (11)
Thay người | |||
66’ | Richard Smallwood Allahyar Sayyadmanesh | 51’ | Luke Berry Pelly-Ruddock Mpanzu |
66’ | Greg Docherty Tom Huddlestone | 52’ | Peter Kioso Tom Lockyer |
75’ | Ryan Longman Marcus Forss | 75’ | Harry Cornick Cameron Jerome |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Baxter | Danny Hylton | ||
Allahyar Sayyadmanesh | Harry Isted | ||
Tom Huddlestone | Carlos Mendes | ||
Di'Shon Bernard | Tom Lockyer | ||
Regan Slater | Cameron Jerome | ||
Marcus Forss | Henri Lansbury | ||
Liam Walsh | Pelly-Ruddock Mpanzu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại