Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- John Lundstram
15 - Kyle Joseph
22 - Darko Gyabi (Thay: Mohamed Belloumi)
46 - Ryan Giles
55 - John Lundstram (Kiến tạo: Oli McBurnie)
59 - Regan Slater (Thay: Amir Hadziahmetovic)
62 - Babajide David (Thay: Joe Gelhardt)
62 - Oli McBurnie (Kiến tạo: Ryan Giles)
71 - Enis Destan (Thay: John Lundstram)
82 - Kasey Palmer (Thay: Kyle Joseph)
82 - Enis Destan
85 - Regan Slater
87 - Ivor Pandur
90+2'
- Cameron Archer (Thay: Damion Downs)
62 - Leo Scienza (Thay: Mads Roerslev)
62 - Adam Armstrong (Thay: Tom Fellows)
63 - Taylor Harwood-Bellis
70 - Ross Stewart (Thay: Finn Azaz)
75 - Elias Jelert (Thay: Ryan Manning)
83 - Jack Stephens
86 - Ross Stewart
90+4' - Adam Armstrong (Kiến tạo: Ryan Fraser)
90+5'
Thống kê trận đấu Hull City vs Southampton
Diễn biến Hull City vs Southampton
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ryan Fraser đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Armstrong đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ross Stewart.
Thẻ vàng cho Ivor Pandur.
Thẻ vàng cho Regan Slater.
Thẻ vàng cho Jack Stephens.
Thẻ vàng cho Enis Destan.
Ryan Manning rời sân và được thay thế bởi Elias Jelert.
Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.
John Lundstram rời sân và được thay thế bởi Enis Destan.
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Ross Stewart.
Ryan Giles đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oli McBurnie ghi bàn!
Thẻ vàng cho Taylor Harwood-Bellis.
Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Adam Armstrong.
Mads Roerslev rời sân và được thay thế bởi Leo Scienza.
Damion Downs rời sân và được thay thế bởi Cameron Archer.
Joe Gelhardt rời sân và được thay thế bởi Babajide David.
Amir Hadziahmetovic rời sân và được thay thế bởi Regan Slater.
Oli McBurnie đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - John Lundstram ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ryan Giles.
Mohamed Belloumi rời sân và được thay thế bởi Darko Gyabi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Kyle Joseph đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho John Lundstram.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động MKM, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Hull City vs Southampton
Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), John Egan (15), Charlie Hughes (4), Ryan Giles (3), Amir Hadziahmetovic (20), John Lundstram (5), Mohamed Belloumi (10), Joe Gelhardt (21), Kyle Joseph (22), Oli McBurnie (9)
Southampton (4-2-3-1): Gavin Bazunu (31), Mads Roerslev (2), Taylor Harwood-Bellis (6), Jack Stephens (5), Ryan Manning (3), Caspar Jander (20), Shea Charles (24), Tom Fellows (18), Finn Azaz (10), Ryan Fraser (26), Damion Downs (42)
Thay người | |||
46’ | Mohamed Belloumi Darko Gyabi | 62’ | Mads Roerslev Léo Scienza |
62’ | Joe Gelhardt David Akintola | 62’ | Damion Downs Cameron Archer |
62’ | Amir Hadziahmetovic Regan Slater | 63’ | Tom Fellows Adam Armstrong |
82’ | Kyle Joseph Kasey Palmer | 75’ | Finn Azaz Ross Stewart |
82’ | John Lundstram Enis Destan | 83’ | Ryan Manning Elias Jelert |
Cầu thủ dự bị | |||
David Akintola | Alex McCarthy | ||
Dillon Phillips | Nathan Wood | ||
Cody Drameh | Elias Jelert | ||
Akin Famewo | Léo Scienza | ||
Darko Gyabi | Adam Armstrong | ||
Regan Slater | Ross Stewart | ||
Kasey Palmer | Jay Robinson | ||
Joel Ndala | Flynn Downes | ||
Enis Destan | Cameron Archer |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Semi Ajayi Chấn thương đầu gối | Welington Chấn thương mắt cá | ||
Matt Crooks Chấn thương mắt cá | |||
Eliot Matazo Không xác định | |||
Liam Millar Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây Southampton
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 10 | 6 | 4 | 0 | 22 | 22 | |
2 | | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
3 | | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | |
4 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 17 | |
5 | | 10 | 5 | 2 | 3 | -2 | 17 | |
6 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | |
7 | | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
8 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | |
9 | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | ||
10 | | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | |
11 | | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | |
12 | | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
13 | | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | |
14 | | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | |
15 | | 10 | 2 | 6 | 2 | -1 | 12 | |
16 | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | ||
17 | | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | |
18 | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | ||
19 | 10 | 2 | 3 | 5 | -2 | 9 | ||
20 | | 10 | 2 | 2 | 6 | -4 | 8 | |
21 | 10 | 1 | 5 | 4 | -5 | 8 | ||
22 | | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | |
23 | | 10 | 2 | 0 | 8 | -12 | 6 | |
24 | | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại