Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Amir Hadziahmetovic (Thay: John Lundstram) 15 | |
![]() Babajide David (Kiến tạo: Lewie Coyle) 30 | |
![]() Callum O'Hare 46 | |
![]() Oli McBurnie 60 | |
![]() Mark McGuinness 60 | |
![]() Matt Crooks (Thay: Babajide David) 62 | |
![]() Liam Millar (Thay: Darko Gyabi) 62 | |
![]() Tom Davies (Thay: Sydie Peck) 63 | |
![]() Danny Ings (Thay: Callum O'Hare) 63 | |
![]() Harrison Burrows (Thay: Sam McCallum) 72 | |
![]() Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell) 72 | |
![]() Louie Barry (Thay: Alex Matos) 81 | |
![]() Enis Destan (Thay: Joe Gelhardt) 82 | |
![]() Semi Ajayi (Thay: Oli McBurnie) 82 | |
![]() (Pen) Harrison Burrows 88 | |
![]() John Egan 88 |
Thống kê trận đấu Hull City vs Sheffield United


Diễn biến Hull City vs Sheffield United

Thẻ vàng cho John Egan.

ANH ẤY BỎ LỠ - Harrison Burrows thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Oli McBurnie rời sân và được thay thế bởi Semi Ajayi.
Joe Gelhardt rời sân và được thay thế bởi Enis Destan.
Alex Matos rời sân và được thay thế bởi Louie Barry.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.
Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Harrison Burrows.
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Danny Ings.
Sydie Peck rời sân và được thay thế bởi Tom Davies.
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Liam Millar.
Babajide David rời sân và được thay thế bởi Matt Crooks.

Thẻ vàng cho Mark McGuinness.

Thẻ vàng cho Oli McBurnie.

Thẻ vàng cho Callum O'Hare.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lewie Coyle đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Babajide David đã ghi bàn!
John Lundstram rời sân và được thay thế bởi Amir Hadziahmetovic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hull City vs Sheffield United
Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), John Egan (15), Charlie Hughes (4), Ryan Giles (3), Regan Slater (27), John Lundstram (5), Joe Gelhardt (21), Darko Gyabi (24), David Akintola (11), Oli McBurnie (9)
Sheffield United (3-4-2-1): Michael Cooper (1), Japhet Tanganga (2), Mark McGuinness (25), Ben Mee (15), Chiedozie Ogbene (19), Sydie Peck (42), Alex Matos (28), Sam McCallum (3), Gustavo Hamer (8), Callum O'Hare (10), Tyrese Campbell (23)


Thay người | |||
15’ | John Lundstram Amir Hadziahmetovic | 63’ | Callum O'Hare Danny Ings |
62’ | Babajide David Matt Crooks | 63’ | Sydie Peck Tom Davies |
62’ | Darko Gyabi Liam Millar | 72’ | Tyrese Campbell Tom Cannon |
82’ | Oli McBurnie Semi Ajayi | 72’ | Sam McCallum Harrison Burrows |
82’ | Joe Gelhardt Enis Destan | 81’ | Alex Matos Louie Barry |
Cầu thủ dự bị | |||
Cody Drameh | Adam Davies | ||
Amir Hadziahmetovic | Tyler Bindon | ||
Matt Crooks | Femi Seriki | ||
Dillon Phillips | Elhadji Djibril Soumare | ||
Semi Ajayi | Tom Cannon | ||
Akin Famewo | Danny Ings | ||
Liam Millar | Louie Barry | ||
Enis Destan | Tom Davies | ||
Harrison Burrows |
Tình hình lực lượng | |||
Eliot Matazo Không xác định | Jamie Shackleton Chấn thương bàn chân | ||
Mohamed Belloumi Chấn thương gân kheo | Tahith Chong Va chạm | ||
Ollie Arblaster Chấn thương đầu gối |
Nhận định Hull City vs Sheffield United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại