Thứ Bảy, 24/05/2025
Aaron Connolly
10
Jamal Lowe
20
Tim Iroegbunam
40
Jake Clarke-Salter (Thay: Kenneth Paal)
45
Andre Dozzell (Thay: Tim Iroegbunam)
46
Sinclair Armstrong (Thay: Albert Adomah)
46
(og) Rob Dickie
62
Aaron Connolly (Kiến tạo: Jean Michael Seri)
64
Sinclair Armstrong
67
Ryan Woods (Thay: Jean Michael Seri)
74
Ryan Longman
74
Ryan Longman (Thay: Ozan Tufan)
74
Stefan Johansen (Thay: Sam Field)
75
Ryan Woods (Thay: Ozan Tufan)
75
Ryan Longman (Thay: Jean Michael Seri)
75
Chris Willock (Thay: Tyler Roberts)
79
Lewie Coyle (Thay: Aaron Connolly)
84
Tyler Smith
89
Tyler Smith (Thay: Oscar Estupinan)
89
Xavier Simons (Thay: Cyrus Christie)
89
Jimmy Dunne
90+1'

Thống kê trận đấu Hull City vs Queens Park

số liệu thống kê
Hull City
Hull City
Queens Park
Queens Park
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 8
30 Ném biên 27
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hull City vs Queens Park

Tất cả (34)
90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1' Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90'

Cyrus Christie sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Xavier Simons.

90'

Cyrus Christie rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

89'

Cyrus Christie sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Xavier Simons.

89'

Oscar Estupinan rời sân nhường chỗ cho Tyler Smith.

89'

Oscar Estupinan rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84'

Aaron Connolly rời sân nhường chỗ cho Lewie Coyle.

79'

Tyler Roberts rời sân nhường chỗ cho Chris Willock.

79'

Tyler Roberts rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

75'

Sam Field rời sân và anh ấy được thay thế bởi Stefan Johansen.

75'

Sam Field rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

75'

Ozan Tufan rời sân nhường chỗ cho Ryan Woods.

74'

Ozan Tufan rời sân, vào thay là Ryan Longman.

74'

Ozan Tufan rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

75'

Jean Michael Seri sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Longman.

74'

Jean Michael Seri rời sân nhường chỗ cho Ryan Woods.

74'

Jean Michael Seri rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

67' Thẻ vàng cho Sinclair Armstrong.

Thẻ vàng cho Sinclair Armstrong.

64'

Jean Michael Seri đã kiến tạo để ghi bàn.

Đội hình xuất phát Hull City vs Queens Park

Hull City (4-2-3-1): Matt Ingram (1), Cyrus Christie (33), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (17), Callum Elder (3), Greg Docherty (8), Jean Seri (24), Ozan Tufan (7), Aaron Connolly (44), Regan Slater (27), Oscar Estupinan (19)

Queens Park (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Osman Kakay (2), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Tim Iroegbunam (47), Sam Field (15), Tyler Roberts (11), Jamal Lowe (18), Ilias Chair (10), Albert Adomah (37)

Hull City
Hull City
4-2-3-1
1
Matt Ingram
33
Cyrus Christie
5
Alfie Jones
17
Sean McLoughlin
3
Callum Elder
8
Greg Docherty
24
Jean Seri
7
Ozan Tufan
44 2
Aaron Connolly
27
Regan Slater
19
Oscar Estupinan
37
Albert Adomah
10
Ilias Chair
18
Jamal Lowe
11
Tyler Roberts
15
Sam Field
47
Tim Iroegbunam
22
Kenneth Paal
3
Jimmy Dunne
4
Rob Dickie
2
Osman Kakay
1
Seny Dieng
Queens Park
Queens Park
4-2-3-1
Thay người
75’
Ozan Tufan
Ryan Woods
45’
Kenneth Paal
Jake Clarke-Salter
75’
Jean Michael Seri
Ryan Longman
46’
Tim Iroegbunam
Andre Dozzell
84’
Aaron Connolly
Lewie Coyle
46’
Albert Adomah
Sinclair Armstrong
89’
Oscar Estupinan
Tyler Smith
75’
Sam Field
Stefan Johansen
79’
Tyler Roberts
Chris Willock
Cầu thủ dự bị
Thimothee Lo-Tutala
Jordan Archer
Lewie Coyle
Jake Clarke-Salter
Tobias Figueiredo
Niko Hamalainen
Ryan Woods
Stefan Johansen
Xavier Simons
Chris Willock
Ryan Longman
Andre Dozzell
Tyler Smith
Sinclair Armstrong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
16/08 - 2014
21/02 - 2015
Hạng nhất Anh
19/09 - 2015
14/08 - 2021
19/02 - 2022
31/08 - 2022
28/01 - 2023
09/12 - 2023
H1: 1-0
13/04 - 2024
H1: 2-0
02/10 - 2024
H1: 1-2
22/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow