Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Liam Millar (Thay: Amir Hadziahmetovic)
46 - Regan Slater (Thay: Kasey Palmer)
46 - Joe Gelhardt (Thay: Cody Drameh)
46 - Oli McBurnie (Kiến tạo: Ryan Giles)
48 - Enis Destan (Thay: Kyle Joseph)
72 - Oli McBurnie (Kiến tạo: Ryan Giles)
74 - Akin Famewo (Thay: Ryan Giles)
84
- Thierry Small
3 - Michael Smith (Kiến tạo: Ben Whiteman)
10 - Liam Lindsay
51 - Alistair McCann (Thay: Alfie Devine)
71 - Daniel Jebbison (Thay: Michael Smith)
71 - Mads Froekjaer-Jensen (Thay: Harrison Armstrong)
81 - Odel Offiah (Thay: Andrija Vukcevic)
90
Thống kê trận đấu Hull City vs Preston North End
Diễn biến Hull City vs Preston North End
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Andrija Vukcevic rời sân và được thay thế bởi Odel Offiah.
Ryan Giles rời sân và được thay thế bởi Akin Famewo.
Harrison Armstrong rời sân và được thay thế bởi Mads Froekjaer-Jensen.
Ryan Giles đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oli McBurnie đã ghi bàn!
Ryan Giles đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oli McBurnie đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Enis Destan.
Michael Smith rời sân và được thay thế bởi Daniel Jebbison.
Alfie Devine rời sân và được thay thế bởi Alistair McCann.
Thẻ vàng cho Liam Lindsay.
Ryan Giles đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oli McBurnie đã ghi bàn!
Amir Hadziahmetovic rời sân và được thay thế bởi Liam Millar.
Cody Drameh rời sân và được thay thế bởi Joe Gelhardt.
Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Regan Slater.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ben Whiteman đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michael Smith đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Thierry Small đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến sân The MKM, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Hull City vs Preston North End
Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), John Egan (15), Charlie Hughes (4), Ryan Giles (3), Amir Hadziahmetovic (20), John Lundstram (5), Cody Drameh (18), Kasey Palmer (45), Kyle Joseph (22), Oli McBurnie (9)
Preston North End (3-5-2): Daniel Iversen (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Lewis Gibson (19), Thierry Small (26), Alfie Devine (21), Ben Whiteman (4), Harrison Armstrong (5), Andrija Vukcevic (3), Michael Smith (24), Milutin Osmajić (28)
Thay người | |||
46’ | Cody Drameh Joe Gelhardt | 71’ | Alfie Devine Ali McCann |
46’ | Kasey Palmer Regan Slater | 71’ | Michael Smith Daniel Jebbison |
46’ | Amir Hadziahmetovic Liam Millar | 81’ | Harrison Armstrong Mads Frøkjær-Jensen |
72’ | Kyle Joseph Enis Destan | 90’ | Andrija Vukcevic Odel Offiah |
84’ | Ryan Giles Akin Famewo |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Gelhardt | Lewis Dobbin | ||
Semi Ajayi | Ali McCann | ||
Dillon Phillips | Jack James Walton | ||
Akin Famewo | Odel Offiah | ||
Darko Gyabi | Mads Frøkjær-Jensen | ||
Regan Slater | Theo Carroll | ||
Liam Millar | Stefán Teitur Thórdarson | ||
David Akintola | Daniel Jebbison | ||
Enis Destan | George Gryba |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Matt Crooks Chấn thương mắt cá | Josh Seary Chấn thương đầu gối | ||
Eliot Matazo Không xác định | Brad Potts Chấn thương gân kheo | ||
Mohamed Belloumi Chấn thương gân kheo | Robbie Brady Chấn thương đầu gối | ||
Jordan Thompson Không xác định | |||
Will Keane Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây Preston North End
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | ||
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | ||
15 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | ||
19 | | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | ||
21 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | ||
23 | | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại