Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Liam Millar (Kiến tạo: Joe Gelhardt)
6 - Joe Gelhardt (Kiến tạo: Ryan Giles)
31 - Joe Gelhardt
52 - Akin Famewo (Thay: Ryan Giles)
59 - Enis Destan (Thay: Kyle Joseph)
73 - Darko Gyabi (Thay: Amir Hadziahmetovic)
75 - John Egan (Thay: Regan Slater)
85 - Joel Ndala (Thay: Joe Gelhardt)
85
- Aaron Ramsey (Thay: Jordan James)
46 - Jeremy Monga (Thay: Patson Daka)
46 - Aaron Ramsey (Kiến tạo: Jordan Ayew)
67 - Luke Thomas
73 - Julian Carranza (Thay: Hamza Choudhury)
77 - Memeh Caleb Okoli (Thay: Luke Thomas)
77 - Victor Kristiansen (Thay: Wout Faes)
89 - Hamza Choudhury
90+8'
Thống kê trận đấu Hull City vs Leicester
Diễn biến Hull City vs Leicester
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Hamza Choudhury.
Wout Faes rời sân và được thay thế bởi Victor Kristiansen.
Joe Gelhardt rời sân và được thay thế bởi Joel Ndala.
Regan Slater rời sân và được thay thế bởi John Egan.
Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Memeh Caleb Okoli.
Hamza Choudhury rời sân và được thay thế bởi Julian Carranza.
Amir Hadziahmetovic rời sân và được thay thế bởi Darko Gyabi.
Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Enis Destan.
Thẻ vàng cho Luke Thomas.
Jordan Ayew đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aaron Ramsey đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Ryan Giles rời sân và được thay thế bởi Akin Famewo.
Thẻ vàng cho Joe Gelhardt.
Jordan James rời sân và được thay thế bởi Aaron Ramsey.
Patson Daka rời sân và được thay thế bởi Jeremy Monga.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Ryan Giles đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joe Gelhardt đã ghi bàn!
Joe Gelhardt đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Liam Millar đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Sân vận động MKM, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Hull City vs Leicester
Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Cody Drameh (18), Semi Ajayi (6), Charlie Hughes (4), Ryan Giles (3), Amir Hadziahmetovic (20), Regan Slater (27), Joe Gelhardt (21), Matt Crooks (25), Kyle Joseph (22), Liam Millar (7)
Leicester (4-2-3-1): Jakub Stolarczyk (1), Hamza Choudhury (17), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Luke Thomas (33), Jordan James (6), Harry Winks (8), Abdul Fatawu (7), Patson Daka (20), Boubakary Soumaré (24), Jordan Ayew (9)
| Thay người | |||
| 59’ | Ryan Giles Akin Famewo | 46’ | Patson Daka Jeremy Monga |
| 73’ | Kyle Joseph Enis Destan | 46’ | Jordan James Aaron Ramsey |
| 75’ | Amir Hadziahmetovic Darko Gyabi | 77’ | Luke Thomas Caleb Okoli |
| 85’ | Regan Slater John Egan | 77’ | Hamza Choudhury Julian Carranza |
| 85’ | Joe Gelhardt Joel Ndala | 89’ | Wout Faes Victor Kristiansen |
| Cầu thủ dự bị | |||
Dillon Phillips | Asmir Begović | ||
Lewie Coyle | Caleb Okoli | ||
John Egan | Victor Kristiansen | ||
Akin Famewo | Ricardo Pereira | ||
Cathal McCarthy | Oliver Skipp | ||
Darko Gyabi | Jeremy Monga | ||
David Akintola | Aaron Ramsey | ||
Joel Ndala | Julian Carranza | ||
Enis Destan | Silko Thomas | ||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Eliot Matazo Không xác định | Harry Souttar Chấn thương mắt cá | ||
Mohamed Belloumi Chấn thương gân kheo | |||
Nhận định Hull City vs Leicester
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây Leicester
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 43 | |
| 2 | | 18 | 9 | 6 | 3 | 5 | 33 | |
| 3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | -3 | 31 | |
| 4 | | 18 | 9 | 3 | 6 | 12 | 30 | |
| 5 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | |
| 6 | | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | |
| 7 | | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | |
| 8 | | 18 | 8 | 4 | 6 | 0 | 28 | |
| 9 | | 17 | 7 | 6 | 4 | 11 | 27 | |
| 10 | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | ||
| 11 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | ||
| 12 | | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | |
| 13 | | 18 | 7 | 4 | 7 | -6 | 25 | |
| 14 | | 18 | 6 | 6 | 6 | 3 | 24 | |
| 15 | | 18 | 6 | 6 | 6 | 1 | 24 | |
| 16 | | 18 | 6 | 6 | 6 | -1 | 24 | |
| 17 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | ||
| 18 | | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | |
| 19 | | 18 | 6 | 1 | 11 | -8 | 19 | |
| 20 | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | ||
| 21 | | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | |
| 22 | 18 | 4 | 5 | 9 | -10 | 17 | ||
| 23 | | 18 | 3 | 4 | 11 | -10 | 13 | |
| 24 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại