Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Joe Gelhardt
31 - Ryan Giles
53 - Enis Destan (Thay: Joel Ndala)
64 - Mohamed Belloumi (Thay: Amir Hadziahmetovic)
64 - Cody Drameh (Thay: Lewie Coyle)
78 - Babajide David (Thay: Kyle Joseph)
78
- Jens-Lys Cajuste
22 - Jack Taylor (Thay: Jens-Lys Cajuste)
46 - Jaden Philogene-Bidace (Thay: Jack Clarke)
66 - Chuba Akpom (Thay: George Hirst)
67 - Sindre Walle Egeli (Thay: Kasey McAteer)
67 - Marcelino Nunez (Kiến tạo: Jaden Philogene-Bidace)
69 - Chuba Akpom (Kiến tạo: Jack Taylor)
73 - Ben Johnson (Thay: Marcelino Nunez)
83 - Jacob Greaves
89
Thống kê trận đấu Hull City vs Ipswich Town
Diễn biến Hull City vs Ipswich Town
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jacob Greaves.
Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Ben Johnson.
Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Babajide David.
Lewie Coyle rời sân và được thay thế bởi Cody Drameh.
Jack Taylor đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Chuba Akpom đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jaden Philogene-Bidace đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marcelino Nunez đã ghi bàn!
Kasey McAteer rời sân và được thay thế bởi Sindre Walle Egeli.
George Hirst rời sân và được thay thế bởi Chuba Akpom.
Jack Clarke rời sân và được thay thế bởi Jaden Philogene-Bidace.
Amir Hadziahmetovic rời sân và được thay thế bởi Mohamed Belloumi.
Joel Ndala rời sân và được thay thế bởi Enis Destan.
Thẻ vàng cho Ryan Giles.
Jens-Lys Cajuste rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Joe Gelhardt.
Thẻ vàng cho Jens-Lys Cajuste.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động MKM, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Hull City vs Ipswich Town
Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), Semi Ajayi (6), Charlie Hughes (4), Ryan Giles (3), Amir Hadziahmetovic (20), Regan Slater (27), Joe Gelhardt (21), Darko Gyabi (24), Joel Ndala (19), Kyle Joseph (22)
Ipswich Town (4-2-3-1): Christian Walton (28), Darnell Furlong (19), Dara O'Shea (26), Jacob Greaves (24), Leif Davis (3), Jens-Lys Cajuste (12), Azor Matusiwa (5), Kasey McAteer (20), Marcelino Núñez (32), Jack Clarke (47), George Hirst (9)
| Thay người | |||
| 64’ | Joel Ndala Enis Destan | 46’ | Jens-Lys Cajuste Jack Taylor |
| 64’ | Amir Hadziahmetovic Mohamed Belloumi | 66’ | Jack Clarke Jaden Philogene |
| 78’ | Lewie Coyle Cody Drameh | 67’ | Kasey McAteer Sindre Walle Egeli |
| 78’ | Kyle Joseph David Akintola | 67’ | George Hirst Chuba Akpom |
| 83’ | Marcelino Nunez Ben Johnson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
John Egan | David Button | ||
Enis Destan | Ashley Young | ||
Dillon Phillips | Ben Johnson | ||
Cody Drameh | Sindre Walle Egeli | ||
Akin Famewo | Chuba Akpom | ||
Brandon Williams | Jaden Philogene | ||
Cathal McCarthy | Ivan Azon Monzon | ||
Mohamed Belloumi | Jack Taylor | ||
David Akintola | Cédric Kipré | ||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Eliot Matazo Không xác định | Alex Palmer Chấn thương bắp chân | ||
John Lundstram Chấn thương bắp chân | Conor Townsend Va chạm | ||
Oli McBurnie Chấn thương đầu gối | Harry Clarke Chấn thương đầu gối | ||
Wes Burns Chấn thương dây chằng chéo | |||
Nhận định Hull City vs Ipswich Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây Ipswich Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 43 | |
| 2 | | 18 | 9 | 6 | 3 | 5 | 33 | |
| 3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | -3 | 31 | |
| 4 | | 18 | 9 | 3 | 6 | 12 | 30 | |
| 5 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | |
| 6 | | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | |
| 7 | | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | |
| 8 | | 18 | 8 | 4 | 6 | 0 | 28 | |
| 9 | | 17 | 7 | 6 | 4 | 11 | 27 | |
| 10 | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | ||
| 11 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | ||
| 12 | | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | |
| 13 | | 18 | 7 | 4 | 7 | -6 | 25 | |
| 14 | | 18 | 6 | 6 | 6 | 3 | 24 | |
| 15 | | 18 | 6 | 6 | 6 | 1 | 24 | |
| 16 | | 18 | 6 | 6 | 6 | -1 | 24 | |
| 17 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | ||
| 18 | | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | |
| 19 | | 18 | 6 | 1 | 11 | -8 | 19 | |
| 20 | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | ||
| 21 | | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | |
| 22 | 18 | 4 | 5 | 9 | -10 | 17 | ||
| 23 | | 18 | 3 | 4 | 11 | -10 | 13 | |
| 24 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại