Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Charlie Hughes
44 - Joe Gelhardt (Kiến tạo: Matt Crooks)
46 - Kyle Joseph
55 - Lewie Coyle (Thay: Cody Drameh)
68 - Liam Millar (Thay: Matt Crooks)
69 - Enis Destan (Thay: Kyle Joseph)
78 - Darko Gyabi (Thay: Liam Millar)
82
- Conor Coventry (Thay: Harvey Knibbs)
53 - James Bree (Thay: Robert Apter)
54 - Luke Berry (Thay: Greg Docherty)
70 - Charlie Kelman (Thay: Macaulay Gillesphey)
70 - Onel Hernandez (Thay: Sonny Carey)
87 - Luke Berry
90+1' - Charlie Kelman
90+4'
Thống kê trận đấu Hull City vs Charlton Athletic
Diễn biến Hull City vs Charlton Athletic
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Charlie Kelman.
V À A A O O O - Luke Berry ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Sonny Carey rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.
Liam Millar rời sân và được thay thế bởi Darko Gyabi.
Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Enis Destan.
Macaulay Gillesphey rời sân và được thay thế bởi Charlie Kelman.
Greg Docherty rời sân và được thay thế bởi Luke Berry.
Matt Crooks rời sân và được thay thế bởi Liam Millar.
Cody Drameh rời sân và được thay thế bởi Lewie Coyle.
Thẻ vàng cho Kyle Joseph.
Robert Apter rời sân và được thay thế bởi James Bree.
Harvey Knibbs rời sân và được thay thế bởi Conor Coventry.
Matt Crooks đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joe Gelhardt đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Charlie Hughes.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với The MKM Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Hull City vs Charlton Athletic
Hull City (3-4-1-2): Ivor Pandur (1), Semi Ajayi (6), John Egan (15), Charlie Hughes (4), Cody Drameh (18), Amir Hadziahmetovic (20), Regan Slater (27), Ryan Giles (3), Matt Crooks (25), Kyle Joseph (22), Joe Gelhardt (21)
Charlton Athletic (3-4-1-2): Thomas Kaminski (1), Kayne Ramsay (2), Lloyd Jones (5), Macauley Gillesphey (3), Rob Apter (30), Greg Docherty (10), Sonny Carey (14), Amari'i Bell (17), Harvey Knibbs (41), Miles Leaburn (11), Tyreece Campbell (7)
| Thay người | |||
| 68’ | Cody Drameh Lewie Coyle | 53’ | Harvey Knibbs Conor Coventry |
| 69’ | Darko Gyabi Liam Millar | 54’ | Robert Apter James Bree |
| 78’ | Kyle Joseph Enis Destan | 70’ | Greg Docherty Luke Berry |
| 82’ | Liam Millar Darko Gyabi | 70’ | Macaulay Gillesphey Charlie Kelman |
| 87’ | Sonny Carey Onel Hernández | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Brandon Williams | Will Mannion | ||
Liam Millar | Reece Burke | ||
Lewie Coyle | Luke Berry | ||
Dillon Phillips | Joe Rankin-Costello | ||
Cathal McCarthy | Onel Hernández | ||
Darko Gyabi | Onel Hernández | ||
Aidon Shehu | Charlie Kelman | ||
Joel Ndala | Isaac Olaofe | ||
Enis Destan | James Bree | ||
Conor Coventry | |||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
John Lundstram Chấn thương bắp chân | Matty Godden Chấn thương đầu gối | ||
Eliot Matazo Không xác định | |||
Mohamed Belloumi Chấn thương gân kheo | |||
Oli McBurnie Chấn thương đầu gối | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 43 | |
| 2 | | 19 | 10 | 6 | 3 | 8 | 36 | |
| 3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | -3 | 31 | |
| 4 | | 18 | 9 | 3 | 6 | 12 | 30 | |
| 5 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | |
| 6 | | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | |
| 7 | | 18 | 7 | 7 | 4 | 11 | 28 | |
| 8 | | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | |
| 9 | | 19 | 8 | 4 | 7 | -3 | 28 | |
| 10 | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | ||
| 11 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | ||
| 12 | | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | |
| 13 | | 18 | 7 | 4 | 7 | -6 | 25 | |
| 14 | | 18 | 6 | 6 | 6 | 3 | 24 | |
| 15 | | 18 | 6 | 6 | 6 | 1 | 24 | |
| 16 | | 18 | 6 | 6 | 6 | -1 | 24 | |
| 17 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | ||
| 18 | | 18 | 6 | 3 | 9 | -5 | 21 | |
| 19 | | 18 | 6 | 1 | 11 | -8 | 19 | |
| 20 | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | ||
| 21 | | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | |
| 22 | 18 | 4 | 5 | 9 | -10 | 17 | ||
| 23 | | 18 | 3 | 4 | 11 | -10 | 13 | |
| 24 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại