Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Chuki (Kiến tạo: Juanmi Latasa) 6 | |
Guille Bueno 35 | |
Peter Gonzalez (Kiến tạo: Chuki) 36 | |
Daniel Luna (Thay: Daniel Ojeda) 45 | |
Samuel Ntamack (Thay: Iker Kortajarena) 45 | |
Jesus Alvarez 51 | |
Julien Ponceau 56 | |
Peter Gonzalez (Kiến tạo: Stipe Biuk) 56 | |
Ivan Alejo 56 | |
Rodrigo Abajas (Thay: Julio Alonso) 59 | |
Enol Rodriguez (Thay: Sergi Enrich) 59 | |
Juanmi Latasa 70 | |
Liberto (Thay: Jesus Alvarez) 74 | |
Samuel Ntamack (Kiến tạo: Jorge Pulido) 74 | |
Amath Ndiaye (Thay: Stipe Biuk) 75 | |
Sergi Canos (Thay: Chuki) 75 | |
Amath Ndiaye (Kiến tạo: Guille Bueno) 76 | |
Trilli (Thay: Peter Gonzalez) 84 | |
Victor Meseguer (Thay: Julien Ponceau) 84 | |
Angel Perez 85 | |
Sergi Canos 86 | |
Xavi Moreno (Thay: Ivan Alejo) 88 |
Thống kê trận đấu Huesca vs Valladolid


Diễn biến Huesca vs Valladolid
Ivan Alejo rời sân và được thay thế bởi Xavi Moreno.
Thẻ vàng cho Sergi Canos.
Thẻ vàng cho Angel Perez.
Julien Ponceau rời sân và được thay thế bởi Victor Meseguer.
Peter Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Trilli.
Guille Bueno đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Amath Ndiaye đã ghi bàn!
Chuki rời sân và Sergi Canos vào thay.
Stipe Biuk rời sân và Amath Ndiaye vào thay.
Jorge Pulido đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Samuel Ntamack đã ghi bàn!
Jesus Alvarez rời sân và Liberto vào thay.
Thẻ vàng cho Juanmi Latasa.
Sergi Enrich rời sân và Enol Rodriguez vào thay.
Julio Alonso rời sân và Rodrigo Abajas vào thay.
Thẻ vàng cho Ivan Alejo.
Thẻ vàng cho Julien Ponceau.
Stipe Biuk đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Peter Gonzalez đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Julien Ponceau.
Đội hình xuất phát Huesca vs Valladolid
Huesca (4-4-2): Dani Jimenez (13), Angel Hidalgo (22), Pina (5), Pulido (14), Julio Alonso (17), Daniel Ojeda (21), Oscar Sielva (23), Jesus Alvarez (16), Francisco Portillo (20), Sergi Enrich (9), Iker Kortajarena (10)
Valladolid (4-2-3-1): Guilherme Fernandes (13), Iván Alejo (14), Pablo Tomeo (15), David Torres (4), Guille Bueno (3), Julien Ponceau (21), Stanko Juric (24), Peter Gonzalez (22), Chuki (20), Stipe Biuk (17), Juanmi Latasa (9)


| Thay người | |||
| 45’ | Iker Kortajarena Samuel Ntamack | 75’ | Chuki Sergi Canós |
| 45’ | Daniel Ojeda Daniel Luna | 75’ | Stipe Biuk Amath Ndiaye |
| 59’ | Sergi Enrich Enol Rodríguez | 84’ | Julien Ponceau Victor Meseguer |
| 59’ | Julio Alonso Rodrigo Abajas | 84’ | Peter Gonzalez Trilli |
| 74’ | Jesus Alvarez Liberto | 88’ | Ivan Alejo Xavi Moreno |
| Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Martin | Alvaro Aceves | ||
Samuel Ntamack | Victor Meseguer | ||
Willy Chatiliez | Jose Luis Aranda Rojas | ||
Alvaro Carrillo | Javi Sanchez | ||
Liberto | Sergi Canós | ||
Daniel Luna | Mario Dominguez | ||
Manu Rico | Trilli | ||
Hugo Perez | Mario Maroto | ||
Sergio Arribas | Mohamed Jaouab | ||
Toni Abad | Amath Ndiaye | ||
Enol Rodríguez | Adrian Arnu | ||
Rodrigo Abajas | Xavi Moreno | ||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 15 | 35 | ||
| 2 | 17 | 9 | 5 | 3 | 15 | 32 | ||
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 11 | 32 | ||
| 4 | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | ||
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | ||
| 6 | 17 | 7 | 4 | 6 | 5 | 25 | ||
| 7 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | ||
| 8 | 17 | 6 | 6 | 5 | 5 | 24 | ||
| 9 | 17 | 7 | 3 | 7 | -2 | 24 | ||
| 10 | 17 | 6 | 6 | 5 | -2 | 24 | ||
| 11 | 17 | 7 | 2 | 8 | -2 | 23 | ||
| 12 | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | ||
| 13 | 17 | 6 | 4 | 7 | -4 | 22 | ||
| 14 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | ||
| 15 | 17 | 4 | 8 | 5 | -2 | 20 | ||
| 16 | 17 | 4 | 7 | 6 | -2 | 19 | ||
| 17 | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | ||
| 18 | 17 | 5 | 3 | 9 | -3 | 18 | ||
| 19 | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | ||
| 20 | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | ||
| 21 | 17 | 4 | 4 | 9 | -9 | 16 | ||
| 22 | 17 | 4 | 4 | 9 | -13 | 16 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch