Thứ Bảy, 25/10/2025
Luis Perez
29
Javi Mier
45+1'
Lucas Rosa (Thay: Sergio Escudero)
46
Gerard Valentin
54
(Pen) Monchu
57
Monchu
57
Raul Moro
63
Lucas Rosa
64
Hugo Vallejo (Thay: Gerard Valentin)
65
Ignasi Vilarrasa (Thay: Jeremy Blasco)
65
Rafael Tresaco (Thay: Samuel Obeng)
71
Enzo Lombardo (Thay: Javi Mier)
71
Cesar de la Hoz (Thay: Raul Moro)
72
David Torres
75
Alvaro Fernandez
79
Kenedy (Thay: Victor Meseguer)
80
Jovanny Bolivar (Thay: Kento Hashimoto)
87
Gustavo Henrique
88
Gustavo Henrique (Thay: Ivan Sanchez)
88
Mickael Malsa (Thay: Monchu)
88
Juanjo
90+2'

Thống kê trận đấu Huesca vs Valladolid

số liệu thống kê
Huesca
Huesca
Valladolid
Valladolid
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 15
14 Ném biên 13
7 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huesca vs Valladolid

Tất cả (31)
90+2' Juanjo nhận thẻ vàng.

Juanjo nhận thẻ vàng.

90+2' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88'

Monchu rời sân và được thay thế bởi Mickael Malsa.

88'

Ivan Sanchez rời sân và được thay thế bởi Gustavo Henrique.

88'

Ivan Sanchez rời sân và được thay thế bởi [player2].

87'

Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Jovanny Bolivar.

80'

Victor Meseguer rời sân và được thay thế bởi Kenedy.

79' Thẻ vàng dành cho Alvaro Fernandez.

Thẻ vàng dành cho Alvaro Fernandez.

75' Thẻ vàng dành cho David Torres.

Thẻ vàng dành cho David Torres.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

72'

Raul Moro rời sân và được thay thế bởi Cesar de la Hoz.

71'

Javi Mier rời sân và được thay thế bởi Enzo Lombardo.

71'

Samuel Obeng rời sân và được thay thế bởi Rafael Tresaco.

65'

Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Hugo Vallejo.

65'

Jeremy Blasco rời sân và được thay thế bởi Ignasi Vilarrasa.

64'

Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Hugo Vallejo.

64' Thẻ vàng dành cho Lucas Rosa.

Thẻ vàng dành cho Lucas Rosa.

64' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

63' Thẻ vàng dành cho Raul Moro.

Thẻ vàng dành cho Raul Moro.

63' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

57' Anh ấy BỎ QUA - Monchu thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Anh ấy BỎ QUA - Monchu thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Đội hình xuất phát Huesca vs Valladolid

Huesca (5-4-1): Alvaro Fernandez (1), Gerard Valentín (7), Juanjo Nieto (12), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Javi Mier (6), Kento Hashimoto (10), Javi Martinez (8), Joaquin Munoz (11), Samuel Obeng (24)

Valladolid (4-1-4-1): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Flavien-Enzo Boyomo (6), David Torres (3), Sergio Escudero (18), Stanko Juric (20), Ivan Sanchez (10), Victor Meseguer (4), Monchu (8), Raul Moro (11), Mamadou Sylla (7)

Huesca
Huesca
5-4-1
1
Alvaro Fernandez
7
Gerard Valentín
12
Juanjo Nieto
15
Jeremy Blasco
14
Pulido
5
Miguel Loureiro Ameijenda
6
Javi Mier
10
Kento Hashimoto
8
Javi Martinez
11
Joaquin Munoz
24
Samuel Obeng
7
Mamadou Sylla
11
Raul Moro
8
Monchu
4
Victor Meseguer
10
Ivan Sanchez
20
Stanko Juric
18
Sergio Escudero
3
David Torres
6
Flavien-Enzo Boyomo
2
Luis Perez
1
Jordi Masip
Valladolid
Valladolid
4-1-4-1
Thay người
65’
Jeremy Blasco
Ignasi Vilarrasa Palacios
46’
Sergio Escudero
Lucas Oliveira Rosa
65’
Gerard Valentin
Hugo Vallejo
72’
Raul Moro
César De La Hoz
71’
Javi Mier
Enzo Lombardo
80’
Victor Meseguer
Robert Kenedy
71’
Samuel Obeng
Rafael Tresaco
88’
Monchu
Mickael Malsa
87’
Kento Hashimoto
Jovanny Bolivar
88’
Ivan Sanchez
Gustavo Henrique
Cầu thủ dự bị
Juan Manuel Perez
Babatunde Akinsola
Ivan Martos
John Victor
Ignasi Vilarrasa Palacios
Mickael Malsa
Alex Balboa
Gustavo Henrique
Iker Kortajarena
César De La Hoz
Enzo Lombardo
Lucas Oliveira Rosa
Manu Rico
Joni Montiel
Hugo Vallejo
Robert Kenedy
Rafael Tresaco
Ivan Cedric
Aboubakary Kante
Jovanny Bolivar
Diego Aznar
Huấn luyện viên

Míchel

Alvaro Rubio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
05/10 - 2015
06/03 - 2016
La Liga
07/10 - 2018
02/02 - 2019
18/10 - 2020
30/01 - 2021
Hạng 2 Tây Ban Nha
04/12 - 2021
30/05 - 2022
25/11 - 2023
28/04 - 2024

Thành tích gần đây Huesca

Hạng 2 Tây Ban Nha
25/10 - 2025
12/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
29/09 - 2025
H1: 0-1
20/09 - 2025
13/09 - 2025
H1: 0-0
07/09 - 2025
02/09 - 2025
H1: 1-1
23/08 - 2025
H1: 0-1
18/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Valladolid

Hạng 2 Tây Ban Nha
19/10 - 2025
12/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
06/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Racing SantanderRacing Santander10613719
2Las PalmasLas Palmas11542519
3CadizCadiz10532218
4AD Ceuta FCAD Ceuta FC11533-118
5DeportivoDeportivo10442716
6AlmeriaAlmeria10442216
7CordobaCordoba11443016
8Burgos CFBurgos CF10433515
9ValladolidValladolid10433315
10LeganesLeganes11362315
11FC AndorraFC Andorra10433015
12Sporting GijonSporting Gijon10505-115
13HuescaHuesca10424-314
14EibarEibar11344113
15AlbaceteAlbacete11344-313
16CastellonCastellon10334012
17LeonesaLeonesa11326-211
18MalagaMalaga10325-311
19GranadaGranada10244-410
20Real Sociedad BReal Sociedad B9234-29
21MirandesMirandes10235-59
22Real ZaragozaReal Zaragoza10136-116
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow