Thứ Hai, 26/05/2025
Brandon
45
Marc Mateu
63
Alberto Escasi
66
Andrei Ratiu
66
Ignasi Miquel
69
Adolfo Gaich
82
Jaime Seoane
82
Mikel Rico
90

Thống kê trận đấu Huesca vs Malaga

số liệu thống kê
Huesca
Huesca
Malaga
Malaga
58 Kiểm soát bóng 42
18 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 21
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huesca vs Malaga

Tất cả (151)
90+7'

Ở Huesca, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt trực tiếp.

91+1'

Mikel Rico (SD Huesca) lúc này không có mặt trên sân nhưng vẫn phải nhận thẻ vàng.

90+6'

SD Huesca được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

90+6'

Quả phạt góc được trao cho Malaga CF.

90+6'

Đội khách thay Brandon Thomas bằng Jairo Samperio.

90+4'

David Galvez Rascon ra hiệu một quả đá phạt trực tiếp cho SD Huesca trong phần sân của họ.

90+4'

Malaga CF có một quả phát bóng lên.

90+4'

Marc Mateu của SD Huesca giải phóng tại El Alcoraz. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.

90+3'

Malaga CF sẽ cần phải cảnh giác khi họ bảo vệ một quả đá phạt nguy hiểm từ SD Huesca.

90+2'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Huesca.

90+1'

SD Huesca được hưởng quả phạt góc do David Galvez Rascon thực hiện.

90'

Malaga CF được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

90'

Malaga CF lái xe về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng bị kéo lên vì việt vị.

86'

Quả phạt góc được trao cho Malaga CF.

85'

Đá phạt cho Malaga CF trong hiệp của họ.

85'

Ở Huesca, Malaga CF đẩy nhanh về phía trước nhưng bị kéo lên vì việt vị.

84'

Jose Alberto Lopez đang thực hiện sự thay thế thứ hai của đội tại El Alcoraz với Jozabed thay thế Kevin Medina.

84'

Ở Huesca, Malaga CF đẩy nhanh về phía trước nhưng bị kéo lên vì việt vị.

84'

Roberto Fernandez sẽ thay thế Sekou Gassama cho Malaga CF tại El Alcoraz.

83'

Kevin Medina đang xuống sức và trận đấu đã bị gián đoạn trong một vài khoảnh khắc.

82'

Jaime Seoane (SD Huesca) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

Đội hình xuất phát Huesca vs Malaga

Huesca (4-3-3): Andres Fernandez (1), Julio Alberto Buffarini (19), Cristian Salvador (6), Ignasi Miquel (23), Florian Miguel (3), Kelechi Nwakali (8), Jaime Seoane (20), Mikel Rico (17), Joaquin Munoz (11), Daniel Escriche (10), Marc Mateu (21)

Malaga (4-4-2): Dani Martin (13), Victor Gomez (2), Mathieu Peybernes (17), David Lomban (4), Javi Jimenez (3), Pau de la Fuente (7), Genaro Rodriguez (16), Alberto Escasi (23), Kevin Villodres (37), Brandon (9), Sekou Gassama (22)

Huesca
Huesca
4-3-3
1
Andres Fernandez
19
Julio Alberto Buffarini
6
Cristian Salvador
23
Ignasi Miquel
3
Florian Miguel
8
Kelechi Nwakali
20
Jaime Seoane
17
Mikel Rico
11
Joaquin Munoz
10
Daniel Escriche
21
Marc Mateu
22
Sekou Gassama
9
Brandon
37
Kevin Villodres
23
Alberto Escasi
16
Genaro Rodriguez
7
Pau de la Fuente
3
Javi Jimenez
4
David Lomban
17
Mathieu Peybernes
2
Victor Gomez
13
Dani Martin
Malaga
Malaga
4-4-2
Thay người
38’
Joaquin Munoz
Enzo Lombardo
84’
Sekou Gassama
Roberto Fernandez
59’
Florian Miguel
Andrei Ratiu
84’
Kevin Villodres
Jozabed
59’
Mikel Rico
Pedro Mosquera
90’
Brandon
Jairo
59’
Daniel Escriche
Adolfo Gaich
82’
Kelechi Nwakali
Juan Carlos
Cầu thủ dự bị
Andrei Ratiu
Jairo
Juan Carlos
Dani Barrio
Pablo Tomeo
Ismael Casas
Enzo Lombardo
Roberto Fernandez
Isidro Pitta
Jozabed
Manu Rico
Braian Cufre
Miguel San Roman
Pablo Chavarria
Pedro Mosquera
Haitam Abaida
Adolfo Gaich
Antonin Cortes
Juan Rivas
Ismael Gutierrez
Ramon Enriquez
Huấn luyện viên

Míchel

Juan Muniz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
20/10 - 2021
H1: 0-0
27/03 - 2022
H1: 0-0
12/09 - 2022
H1: 0-0
01/05 - 2023
H1: 0-0
14/09 - 2024
H1: 1-0
15/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Huesca

Hạng 2 Tây Ban Nha
25/05 - 2025
H1: 4-0
17/05 - 2025
H1: 0-1
11/05 - 2025
H1: 1-0
03/05 - 2025
28/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Malaga

Hạng 2 Tây Ban Nha
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
22/04 - 2025
H1: 1-0
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante41201472574
2ElcheElche41211192074
3Real OviedoReal Oviedo41201291372
4MirandesMirandes41219111772
5Racing SantanderRacing Santander411911111368
6AlmeriaAlmeria411812111566
7GranadaGranada411712121163
8HuescaHuesca41171014861
9EibarEibar41151313358
10AlbaceteAlbacete41151214057T
11CadizCadiz41141314355
12Burgos CFBurgos CF41151016-655
13CordobaCordoba41141215-354
14Sporting GijonSporting Gijon41131414153
15DeportivoDeportivo41131414653
16MalagaMalaga41121613-352
17CastellonCastellon41131216051
18Real ZaragozaReal Zaragoza41131216-451
19CD EldenseCD Eldense41111218-1845
20TenerifeTenerife4181221-1836
21Racing de FerrolRacing de Ferrol4161223-4030B
22CartagenaCartagena416530-4323
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow