Thứ Hai, 26/05/2025
Pablo Tomeo
62
Gerard Valentin (Thay: Patrick Soko)
62
Juan Carlos (Thay: Kevin Omoruyi)
62
Oscar Sielva (Thay: Kento Hashimoto)
62
Alberto Escasi
65
Juan Carlos (Kiến tạo: Daniel Escriche)
67
Haitam Abaida (Thay: Alex Gallar)
72
Jozabed (Thay: Fran Villalba)
72
Alfred N'Diaye
77
Aboubakary Kante (Thay: Daniel Escriche)
78
Pablo Hervias (Thay: Juanfran)
82
Pablo Chavarria (Thay: Juan Rivas)
82
Jorge Pulido (Thay: Pablo Tomeo)
84
Victor Olmo (Thay: Javi Jimenez)
88

Thống kê trận đấu Huesca vs Malaga

số liệu thống kê
Huesca
Huesca
Malaga
Malaga
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 22
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huesca vs Malaga

Tất cả (128)
90+5'

Quả phát bóng lên cho Malaga tại El Alcoraz.

90+5'

Bóng an toàn khi Huesca được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

90+4'

Ném biên Huesca.

90+4'

Huesca có một quả phát bóng lên.

90+3'

Bóng an toàn khi Malaga được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

90+2'

David Galvez Rascon ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Malaga trong phần sân của họ.

90+2'

David Galvez Rascon cho đội khách một quả ném biên.

90+2'

Ném biên dành cho Malaga tại El Alcoraz.

90+1'

Ném biên dành cho Huesca bên phần sân Malaga.

90+1'

Bóng đi ra khỏi khung thành đối với một quả phát bóng lên của Huesca.

88'

Victor Olmo vào thay Javier Jimenez cho đội khách.

88'

Ở Huesca, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt trực tiếp.

87'

Được hưởng phạt góc cho Malaga.

86'

Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.

86'

Đá phạt cho Malaga trong hiệp của họ.

84'

Cuco Ziganda đang có sự thay thế thứ năm của đội tại El Alcoraz với Jorge Pulido thay Pablo Tomeo.

83'

Huesca thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Malaga.

83'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Huesca.

82'

Đội khách thay Juande bằng Pablo Chavarria.

82'

Pablo Guede (Malaga) thay người thứ ba, Pablo Hervias thay Juanfran.

81'

David Galvez Rascon thưởng cho Huesca một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Huesca vs Malaga

Huesca (4-4-2): Andres Fernandez (1), Andrei Ratiu (2), Jeremy Blasco (15), David Timor (4), Florian Miguel (3), Patrick Soko (8), Kento Hashimoto (5), Pablo Tomeo (32), Marc Mateu (21), Kevin Omoruyi (29), Dani Escriche (10)

Malaga (4-4-2): Manolo Reina (1), Juanfran (2), Alberto Escassi (23), Juan Rivas (5), Javier Jimenez (3), Alex Gallar (11), Aleix Febas (10), Alfred N'Diaye (18), Fran Villalba (21), Fran Sol (9), Rubén Castro (24)

Huesca
Huesca
4-4-2
1
Andres Fernandez
2
Andrei Ratiu
15
Jeremy Blasco
4
David Timor
3
Florian Miguel
8
Patrick Soko
5
Kento Hashimoto
32
Pablo Tomeo
21
Marc Mateu
29
Kevin Omoruyi
10
Dani Escriche
24
Rubén Castro
9
Fran Sol
21
Fran Villalba
18
Alfred N'Diaye
10
Aleix Febas
11
Alex Gallar
3
Javier Jimenez
5
Juan Rivas
23
Alberto Escassi
2
Juanfran
1
Manolo Reina
Malaga
Malaga
4-4-2
Thay người
62’
Kevin Omoruyi
Juan Carlos
72’
Fran Villalba
Jozabed
62’
Kento Hashimoto
Oscar Sielva
72’
Alex Gallar
Haitam Abaida
62’
Patrick Soko
Gerard Valentín
82’
Juanfran
Pablo Hervias
78’
Daniel Escriche
Aboubakary Kante
82’
Juan Rivas
Pablo Chavarria
84’
Pablo Tomeo
Pulido
88’
Javi Jimenez
Victor Olmo
Cầu thủ dự bị
Juan Carlos
Victor Olmo
Juan Villar
Jozabed
Aboubakary Kante
Genaro Rodriguez
Miguel San Roman
Pablo Hervias
Jose Angel Carrillo
Pablo Chavarria
Oscar Sielva
Ramon Enriquez
Pulido
Ruben Yanez
Ruben Pulido Penas
Lorenzo Zuniga
Eusebio Monzo
Andres
Cristian Salvador
Haitam Abaida
Gerard Valentín
Ignasi Vilarrasa Palacios
Huấn luyện viên

Míchel

Juan Muniz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
20/10 - 2021
H1: 0-0
27/03 - 2022
H1: 0-0
12/09 - 2022
H1: 0-0
01/05 - 2023
H1: 0-0
14/09 - 2024
H1: 1-0
15/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Huesca

Hạng 2 Tây Ban Nha
25/05 - 2025
H1: 4-0
17/05 - 2025
H1: 0-1
11/05 - 2025
H1: 1-0
03/05 - 2025
28/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Malaga

Hạng 2 Tây Ban Nha
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
22/04 - 2025
H1: 1-0
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante41201472574
2ElcheElche41211192174
3Real OviedoReal Oviedo41201291372T
4MirandesMirandes41219111772H
5Racing SantanderRacing Santander412010111470
6AlmeriaAlmeria411812111566H
7GranadaGranada411811121265
8HuescaHuesca41171014861B
9EibarEibar41151313458T
10AlbaceteAlbacete41151214057T
11CadizCadiz41141314355T
12Burgos CFBurgos CF41151016-655
13CordobaCordoba41141215-454B
14Sporting GijonSporting Gijon41131414153T
15DeportivoDeportivo41131414653B
16MalagaMalaga41121613-452
17Real ZaragozaReal Zaragoza41131216-451T
18CastellonCastellon41131117-150
19CD EldenseCD Eldense41111119-1944
20TenerifeTenerife4181221-1836B
21Racing de FerrolRacing de Ferrol4161223-4030B
22CartagenaCartagena416530-4323B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow