Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Daniel Luna 35 | |
Francisco Portillo 37 | |
Enol Rodriguez (Kiến tạo: Toni Abad) 45 | |
Daniel Ojeda (Thay: Daniel Luna) 55 | |
Enzo Loiodice (Thay: Kirian Rodriguez) 55 | |
Manu Rico (Thay: Francisco Portillo) 65 | |
Sergio Arribas (Thay: Angel Perez) 65 | |
Viti (Thay: Marvin Park) 71 | |
Jaime Mata (Thay: Manuel Fuster) 71 | |
Sergi Enrich (Thay: Enol Rodriguez) 72 | |
Oscar Sielva (Thay: Jesus Alvarez) 72 | |
Ivan Gil 76 | |
Milos Lukovic (Kiến tạo: Ale Garcia) 79 | |
Inaki Gonzalez (Thay: Lorenzo Amatucci) 89 | |
Pejino (Thay: Ale Garcia) 89 | |
Daniel Ojeda 90 |
Thống kê trận đấu Huesca vs Las Palmas


Diễn biến Huesca vs Las Palmas
Thẻ vàng cho Daniel Ojeda.
Ale Garcia rời sân và được thay thế bởi Pejino.
Lorenzo Amatucci rời sân và được thay thế bởi Inaki Gonzalez.
Ale Garcia đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Milos Lukovic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ivan Gil.
Jesus Alvarez rời sân và được thay thế bởi Oscar Sielva.
Enol Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Sergi Enrich.
Manuel Fuster rời sân và được thay thế bởi Jaime Mata.
Marvin Park rời sân và được thay thế bởi Viti.
Angel Perez rời sân và được thay thế bởi Sergio Arribas.
Francisco Portillo rời sân và được thay thế bởi Manu Rico.
Kirian Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Enzo Loiodice.
Daniel Luna rời sân và được thay thế bởi Daniel Ojeda.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Toni Abad đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Enol Rodriguez đã ghi bàn!
V À A A A O O O SD Huesca ghi bàn.
Thẻ vàng cho Francisco Portillo.
Đội hình xuất phát Huesca vs Las Palmas
Huesca (4-2-3-1): Dani Jimenez (13), Toni Abad (2), Hugo Perez (15), Pulido (14), Rodrigo Abajas (3), Jesus Alvarez (16), Francisco Portillo (20), Daniel Luna (33), Iker Kortajarena (10), Angel Hidalgo (22), Enol Rodríguez (18)
Las Palmas (4-4-2): Dinko Horkas (1), Marvin Park (2), Alex Suárez (4), Sergio Barcia (6), Enrique Clemente (5), Manuel Fuster (14), Kirian Rodríguez (20), Lorenzo Amatucci (16), Ale Garcia (22), Ivan Gil (8), Milos Lukovic (25)


| Thay người | |||
| 55’ | Daniel Luna Daniel Ojeda | 55’ | Kirian Rodriguez Enzo Loiodice |
| 65’ | Angel Perez Sergio Arribas | 71’ | Manuel Fuster Jaime Mata |
| 65’ | Francisco Portillo Manu Rico | 71’ | Marvin Park Viti |
| 72’ | Enol Rodriguez Sergi Enrich | 89’ | Lorenzo Amatucci Iñaki |
| 72’ | Jesus Alvarez Oscar Sielva | 89’ | Ale Garcia Pejiño |
| Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Martin | Jose Antonio Caro | ||
Julio Alonso | Adri Suarez | ||
Sergio Arribas | Edward Cedeno | ||
Liberto | Iñaki | ||
Alvaro Carrillo | Juanma Herzog | ||
Sergi Enrich | Enzo Loiodice | ||
Gustavo Albarracin | Jaime Mata | ||
Samuel Ntamack | Pejiño | ||
Daniel Ojeda | Valentin Pezzolesi | ||
Pina | Adam Arvelo | ||
Manu Rico | Viti | ||
Oscar Sielva | Elias Romero | ||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Las Palmas
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 6 | 1 | 3 | 7 | 19 | ||
| 2 | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | ||
| 3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | ||
| 4 | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 16 | ||
| 5 | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | ||
| 6 | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | ||
| 7 | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | ||
| 8 | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | ||
| 9 | 10 | 5 | 0 | 5 | -1 | 15 | ||
| 10 | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | ||
| 11 | 10 | 3 | 5 | 2 | 3 | 14 | ||
| 12 | 10 | 4 | 2 | 4 | -3 | 14 | ||
| 13 | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | ||
| 14 | 10 | 3 | 4 | 3 | -2 | 13 | ||
| 15 | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | ||
| 16 | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | ||
| 17 | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | ||
| 18 | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | ||
| 19 | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | ||
| 20 | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | ||
| 21 | 10 | 2 | 3 | 5 | -5 | 9 | ||
| 22 | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch