V À A A O O O - Samuel Ntamack ghi bàn!
![]() Toni Abad 34 | |
![]() Daniel Luna (Kiến tạo: Iker Kortajarena) 40 | |
![]() Fer Nino (Thay: Kevin Appin) 46 | |
![]() Sergio Gonzalez 51 | |
![]() Oscar Sielva 52 | |
![]() Alvaro Carrillo (Thay: Toni Abad) 62 | |
![]() Angel Perez (Thay: Daniel Ojeda) 62 | |
![]() Inigo Cordoba (Thay: Mario Cantero) 65 | |
![]() Grego Sierra 68 | |
![]() Enol Rodriguez (Thay: Sergi Enrich) 69 | |
![]() Liberto (Thay: Daniel Luna) 69 | |
![]() (Pen) David Gonzalez 73 | |
![]() Victor Mollejo (Thay: Mario Gonzalez) 74 | |
![]() Fermin Garcia (Thay: David Gonzalez) 75 | |
![]() Florian Miguel 78 | |
![]() Samuel Ntamack (Thay: Iker Kortajarena) 84 | |
![]() Samuel Ntamack 90+4' |
Thống kê trận đấu Huesca vs Burgos CF


Diễn biến Huesca vs Burgos CF

![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Iker Kortajarena rời sân và được thay thế bởi Samuel Ntamack.

Thẻ vàng cho Florian Miguel.
David Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Fermin Garcia.
Mario Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Victor Mollejo.

V À A A O O O - David Gonzalez từ Burgos CF thực hiện thành công quả phạt đền!
Daniel Luna rời sân và được thay thế bởi Liberto.
Sergi Enrich rời sân và được thay thế bởi Enol Rodriguez.

Thẻ vàng cho Grego Sierra.
Mario Cantero rời sân và được thay thế bởi Inigo Cordoba.
Daniel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Angel Perez.
Toni Abad rời sân và được thay thế bởi Alvaro Carrillo.

Thẻ vàng cho Oscar Sielva.

Thẻ vàng cho Sergio Gonzalez.
Kevin Appin rời sân và được thay thế bởi Fer Nino.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Daniel Luna đã kiến tạo cho bàn thắng.
Iker Kortajarena đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Luna đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Huesca vs Burgos CF
Huesca (4-2-3-1): Dani Jimenez (13), Toni Abad (2), Pulido (14), Pina (5), Rodrigo Abajas (3), Oscar Sielva (23), Jesus Alvarez (16), Daniel Luna (33), Iker Kortajarena (10), Daniel Ojeda (21), Sergi Enrich (9)
Burgos CF (4-2-3-1): Ander Cantero (13), Alex Lizancos (2), Sergio Gonzalez (6), Grego Sierra (8), Florian Miguel (12), Ivan Morante Ruiz (23), Miguel Atienza (5), Mario Cantero (17), David Gonzalez (14), Kevin Appin (10), Mario Gonzalez (20)


Thay người | |||
62’ | Toni Abad Alvaro Carrillo | 46’ | Kevin Appin Fer Nino |
62’ | Daniel Ojeda Angel Hidalgo | 65’ | Mario Cantero Inigo Cordoba |
69’ | Sergi Enrich Enol Rodríguez | 74’ | Mario Gonzalez Victor Mollejo |
69’ | Daniel Luna Liberto | 75’ | David Gonzalez Fermin Garcia |
84’ | Iker Kortajarena Samuel Ntamack |
Cầu thủ dự bị | |||
Francisco Portillo | Jesus Ruiz Suarez | ||
Sergio Arribas | Diego Gonzalez | ||
Alvaro Carrillo | Inigo Cordoba | ||
Enol Rodríguez | Fer Nino | ||
Manu Rico | Aitor Bunuel | ||
Julio Alonso | Brais Martinez Prado | ||
Hugo Perez | Ethan Ventosa | ||
Angel Hidalgo | Mateo Mejia | ||
Liberto | Saul Del Cerro | ||
Daniel Martin | Aitor Cordoba Querejeta | ||
Samuel Ntamack | Victor Mollejo | ||
Gustavo Albarracin | Fermin Garcia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại