- Shinji Okazaki (Kiến tạo: Mikel Rico)
48 - Shinji Okazaki
48 - Javi Ontiveros
59 - Javi Ontiveros (Kiến tạo: Javi Galan)
66
- Ruben Duarte
37 - Jota
52 - Alberto Rodriguez
70 - Joselu
83
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Tây Ban Nha
La Liga
Hạng 2 Tây Ban Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Huesca
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Alaves
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Bảng xếp hạng La Liga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 17 | 14 | 1 | 2 | 29 | 43 | T T T T T |
| 2 | | 17 | 12 | 3 | 2 | 18 | 39 | H H T B T |
| 3 | | 15 | 11 | 2 | 2 | 18 | 35 | T T T T T |
| 4 | | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T B B T |
| 5 | | 16 | 9 | 3 | 4 | 4 | 30 | B T T T T |
| 6 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 6 | 25 | H H T B H |
| 7 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -7 | 23 | B T B T B |
| 8 | | 16 | 5 | 7 | 4 | 1 | 22 | B T B T T |
| 9 | | 16 | 6 | 2 | 8 | 0 | 20 | T B B H T |
| 10 | | 16 | 6 | 2 | 8 | -5 | 20 | B B T B B |
| 11 | | 16 | 4 | 7 | 5 | -1 | 19 | H H B T B |
| 12 | | 16 | 5 | 3 | 8 | -3 | 18 | B B B T B |
| 13 | | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H H H B H |
| 14 | | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H H T |
| 15 | | 16 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | H T B B B |
| 16 | | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | B B H T B |
| 17 | | 16 | 3 | 6 | 7 | -10 | 15 | H T H H B |
| 18 | | 16 | 3 | 6 | 7 | -15 | 15 | T H H B T |
| 19 | | 16 | 2 | 4 | 10 | -19 | 10 | B H B H B |
| 20 | | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại