(Pen) Jonathan Calleri 11 | |
(Pen) Ezequiel Avila 14 | |
Victor Laguardia 33 | |
David Ferreiro 38 | |
John Guidetti (Kiến tạo: Guillermo Maripan) 80 | |
Jonathan Calleri (Kiến tạo: Mubarak Wakaso) 86 | |
Guillermo Maripan 89 | |
Tomas Pina 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Tây Ban Nha
La Liga
Hạng 2 Tây Ban Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Huesca
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Alaves
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Bảng xếp hạng La Liga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 14 | 1 | 2 | 29 | 43 | T T T T T | |
| 2 | 17 | 12 | 3 | 2 | 18 | 39 | H H T B T | |
| 3 | 15 | 11 | 2 | 2 | 18 | 35 | T T T T T | |
| 4 | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T B B T | |
| 5 | 16 | 9 | 3 | 4 | 4 | 30 | B T T T T | |
| 6 | 16 | 6 | 7 | 3 | 6 | 25 | H H T B H | |
| 7 | 17 | 7 | 2 | 8 | -7 | 23 | B T B T B | |
| 8 | 16 | 5 | 7 | 4 | 1 | 22 | B T B T T | |
| 9 | 16 | 6 | 2 | 8 | 0 | 20 | T B B H T | |
| 10 | 16 | 6 | 2 | 8 | -5 | 20 | B B T B B | |
| 11 | 16 | 4 | 7 | 5 | -1 | 19 | H H B T B | |
| 12 | 16 | 5 | 3 | 8 | -3 | 18 | B B B T B | |
| 13 | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H H H B H | |
| 14 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H H T | |
| 15 | 16 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | H T B B B | |
| 16 | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | B B H T B | |
| 17 | 16 | 3 | 6 | 7 | -10 | 15 | H T H H B | |
| 18 | 16 | 3 | 6 | 7 | -15 | 15 | T H H B T | |
| 19 | 16 | 2 | 4 | 10 | -19 | 10 | B H B H B | |
| 20 | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

