Thứ Sáu, 23/05/2025
Dion Charles (Thay: Josh Koroma)
22
Lasse Soerensen (Thay: Nigel Lonwijk)
46
Elliot Lee (Thay: George Dobson)
49
Max Cleworth
68
Steven Fletcher (Thay: Jay Rodriguez)
72
Ryan Barnett (Thay: Ryan Longman)
72
Ben Wiles (Thay: Tawanda Chirewa)
72
Jonathan Hogg (Thay: Ruben Roosken)
72
Steven Fletcher
73
Joe Taylor (Thay: Josh Ruffels)
79
Jack Marriott (Thay: Sam Smith)
88
Steven Fletcher
90+1'

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Wrexham

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Wrexham
Wrexham
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 20
21 Ném biên 21
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Wrexham

Tất cả (16)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Steven Fletcher.

Thẻ vàng cho Steven Fletcher.

88'

Sam Smith rời sân và được thay thế bởi Jack Marriott.

79'

Josh Ruffels rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.

73' V À A A O O O - Steven Fletcher đã ghi bàn!

V À A A O O O - Steven Fletcher đã ghi bàn!

72'

Ruben Roosken rời sân và được thay thế bởi Jonathan Hogg.

72'

Tawanda Chirewa rời sân và được thay thế bởi Ben Wiles.

72'

Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi Ryan Barnett.

72'

Jay Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.

68' Thẻ vàng cho Max Cleworth.

Thẻ vàng cho Max Cleworth.

49'

George Dobson rời sân và được thay thế bởi Elliot Lee.

46'

Nigel Lonwijk rời sân và được thay thế bởi Lasse Soerensen.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

22'

Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Dion Charles.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Wrexham

Huddersfield (3-4-1-2): Lee Nicholls (1), Brodie Spencer (17), Nigel Lonwijk (23), Josh Ruffels (3), Ollie Turton (20), Joe Hodge (41), Antony Evans (21), Ruben Roosken (26), Tawanda Chirewa (27), Callum Marshall (7), Josh Koroma (10)

Wrexham (3-5-1-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Tom O'Connor (6), Ryan Longman (47), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), Sebastian Revan (23), Jay Rodriguez (16), Sam Smith (28)

Huddersfield
Huddersfield
3-4-1-2
1
Lee Nicholls
17
Brodie Spencer
23
Nigel Lonwijk
3
Josh Ruffels
20
Ollie Turton
41
Joe Hodge
21
Antony Evans
26
Ruben Roosken
27
Tawanda Chirewa
7
Callum Marshall
10
Josh Koroma
28
Sam Smith
16
Jay Rodriguez
23
Sebastian Revan
20
Oliver Rathbone
37
Matty James
15
George Dobson
47
Ryan Longman
6
Tom O'Connor
5
Eoghan O'Connell
4
Max Cleworth
1
Arthur Okonkwo
Wrexham
Wrexham
3-5-1-1
Thay người
22’
Josh Koroma
Dion Charles
49’
George Dobson
Elliot Lee
46’
Nigel Lonwijk
Lasse Sørensen
72’
Ryan Longman
Ryan Barnett
72’
Ruben Roosken
Jonathan Hogg
72’
Jay Rodriguez
Steven Fletcher
72’
Tawanda Chirewa
Ben Wiles
88’
Sam Smith
Jack Marriott
79’
Josh Ruffels
Joe Taylor
Cầu thủ dự bị
Jacob Chapman
Mark Howard
Lasse Sørensen
Ryan Barnett
Jonathan Hogg
Dan Scarr
Ben Wiles
James McClean
Dion Charles
Elliot Lee
Freddie Ladapo
Steven Fletcher
Joe Taylor
Jack Marriott

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
23/10 - 2024
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Wrexham

Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow