Thứ Sáu, 23/05/2025
Matthew Smith
11
Will Aimson
19
Dion Rankine (Thay: Maleace Asamoah)
46
Oliver Turton (Kiến tạo: David Kasumu)
53
Nigel Lonwijk
56
Callum McManaman (Thay: Jonny Smith)
56
Chris Sze (Thay: Dale Taylor)
64
Josh Ruffels (Thay: Danny Ward)
65
Josh Ruffels
69
Jensen Weir
71
Freddie Ladapo (Thay: Callum Marshall)
72
Scott Smith (Thay: Toby Sibbick)
74
Paul Dummett (Thay: Luke Robinson)
74
Jonathan Hogg (Thay: Herbie Kane)
82

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Wigan Athletic

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Wigan Athletic
Wigan Athletic
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 27
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
9 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Wigan Athletic

Tất cả (19)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

82'

Herbie Kane rời sân và được thay thế bởi Jonathan Hogg.

74'

Luke Robinson rời sân và được thay thế bởi Paul Dummett.

74'

Toby Sibbick rời sân và được thay thế bởi Scott Smith.

72'

Callum Marshall rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.

71' Thẻ vàng cho Jensen Weir.

Thẻ vàng cho Jensen Weir.

69' Thẻ vàng cho Josh Ruffels.

Thẻ vàng cho Josh Ruffels.

65'

Danny Ward rời sân và được thay thế bởi Josh Ruffels.

64'

Dale Taylor rời sân và được thay thế bởi Chris Sze.

56'

Jonny Smith rời sân và được thay thế bởi Callum McManaman.

56' Thẻ vàng cho Nigel Lonwijk.

Thẻ vàng cho Nigel Lonwijk.

53'

David Kasumu đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - Oliver Turton ghi bàn!

V À A A O O O - Oliver Turton ghi bàn!

46'

Maleace Asamoah rời sân và được thay thế bởi Dion Rankine.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

19' Thẻ vàng cho Will Aimson.

Thẻ vàng cho Will Aimson.

11' Thẻ vàng cho Matthew Smith.

Thẻ vàng cho Matthew Smith.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Wigan Athletic

Huddersfield (3-5-2): Jacob Chapman (13), Tom Lees (32), Michał Helik (5), Nigel Lonwijk (23), Ollie Turton (20), Ben Wiles (8), David Kasumu (18), Herbie Kane (16), Josh Koroma (10), Callum Marshall (7), Danny Ward (25)

Wigan Athletic (4-1-4-1): Sam Tickle (1), Toby Sibbick (17), Jason Kerr (15), Will Aimson (4), Luke Robinson (19), Matt Smith (8), Jonny Smith (18), Jensen Weir (6), Thelo Aasgaard (10), Maleace Asamoah (37), Dale Taylor (28)

Huddersfield
Huddersfield
3-5-2
13
Jacob Chapman
32
Tom Lees
5
Michał Helik
23
Nigel Lonwijk
20
Ollie Turton
8
Ben Wiles
18
David Kasumu
16
Herbie Kane
10
Josh Koroma
7
Callum Marshall
25
Danny Ward
28
Dale Taylor
37
Maleace Asamoah
10
Thelo Aasgaard
6
Jensen Weir
18
Jonny Smith
8
Matt Smith
19
Luke Robinson
4
Will Aimson
15
Jason Kerr
17
Toby Sibbick
1
Sam Tickle
Wigan Athletic
Wigan Athletic
4-1-4-1
Thay người
65’
Danny Ward
Josh Ruffels
46’
Maleace Asamoah
Dion Rankine
72’
Callum Marshall
Freddie Ladapo
56’
Jonny Smith
Callum McManaman
82’
Herbie Kane
Jonathan Hogg
64’
Dale Taylor
Chris Sze
74’
Luke Robinson
Paul Dummett
74’
Toby Sibbick
Scott Smith
Cầu thủ dự bị
Chris Maxwell
Tom Watson
Josh Ruffels
James Carragher
Matty Pearson
Paul Dummett
Jonathan Hogg
Scott Smith
Freddie Ladapo
Dion Rankine
Bojan Radulović
Callum McManaman
Brodie Spencer
Chris Sze

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
14/09 - 2022
11/02 - 2023
Hạng 3 Anh
04/12 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Wigan Athletic

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow