Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Oliver Turton (Kiến tạo: David Kasumu)
53 - Nigel Lonwijk
56 - Josh Ruffels (Thay: Danny Ward)
65 - Josh Ruffels
69 - Freddie Ladapo (Thay: Callum Marshall)
72 - Jonathan Hogg (Thay: Herbie Kane)
82
- Matthew Smith
11 - Will Aimson
19 - Dion Rankine (Thay: Maleace Asamoah)
46 - Callum McManaman (Thay: Jonny Smith)
56 - Chris Sze (Thay: Dale Taylor)
64 - Jensen Weir
71 - Scott Smith (Thay: Toby Sibbick)
74 - Paul Dummett (Thay: Luke Robinson)
74
Thống kê trận đấu Huddersfield vs Wigan Athletic
Diễn biến Huddersfield vs Wigan Athletic
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Herbie Kane rời sân và được thay thế bởi Jonathan Hogg.
Luke Robinson rời sân và được thay thế bởi Paul Dummett.
Toby Sibbick rời sân và được thay thế bởi Scott Smith.
Callum Marshall rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.
Thẻ vàng cho Jensen Weir.
Thẻ vàng cho Josh Ruffels.
Danny Ward rời sân và được thay thế bởi Josh Ruffels.
Dale Taylor rời sân và được thay thế bởi Chris Sze.
Jonny Smith rời sân và được thay thế bởi Callum McManaman.
Thẻ vàng cho Nigel Lonwijk.
David Kasumu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oliver Turton ghi bàn!
Maleace Asamoah rời sân và được thay thế bởi Dion Rankine.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Will Aimson.
Thẻ vàng cho Matthew Smith.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Wigan Athletic
Huddersfield (3-5-2): Jacob Chapman (13), Tom Lees (32), Michał Helik (5), Nigel Lonwijk (23), Ollie Turton (20), Ben Wiles (8), David Kasumu (18), Herbie Kane (16), Josh Koroma (10), Callum Marshall (7), Danny Ward (25)
Wigan Athletic (4-1-4-1): Sam Tickle (1), Toby Sibbick (17), Jason Kerr (15), Will Aimson (4), Luke Robinson (19), Matt Smith (8), Jonny Smith (18), Jensen Weir (6), Thelo Aasgaard (10), Maleace Asamoah (37), Dale Taylor (28)
Thay người | |||
65’ | Danny Ward Josh Ruffels | 46’ | Maleace Asamoah Dion Rankine |
72’ | Callum Marshall Freddie Ladapo | 56’ | Jonny Smith Callum McManaman |
82’ | Herbie Kane Jonathan Hogg | 64’ | Dale Taylor Chris Sze |
74’ | Luke Robinson Paul Dummett | ||
74’ | Toby Sibbick Scott Smith |
Cầu thủ dự bị | |||
Chris Maxwell | Tom Watson | ||
Josh Ruffels | James Carragher | ||
Matty Pearson | Paul Dummett | ||
Jonathan Hogg | Scott Smith | ||
Freddie Ladapo | Dion Rankine | ||
Bojan Radulović | Callum McManaman | ||
Brodie Spencer | Chris Sze |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huddersfield
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại