Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Luke Mbete-Tabu
23 - Sorba Thomas
45+3' - Patrick Jones (Thay: Sorba Thomas)
46 - Kaine Kesler Hayden (Thay: Ollie Turton)
46 - Tino Anjorin (Thay: Duane Holmes)
57 - Jordan Rhodes (Thay: Luke Mbete-Tatu)
65 - Tom Lees (Kiến tạo: Danny Ward)
76
- (Pen) Will Keane
25 - Callum Lang
53 - Graeme Shinnie
71 - Tom Naylor (Thay: Will Keane)
76 - Charlie Wyke (Thay: Josh Magennis)
77 - Callum Lang (Kiến tạo: James McClean)
82 - Jason Kerr (Thay: Thelo Aasgaard)
85 - Nathan Broadhead (Thay: Callum Lang)
85
Thống kê trận đấu Huddersfield vs Wigan Athletic
Diễn biến Huddersfield vs Wigan Athletic
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thelo Aasgaard sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jason Kerr.
Callum Lang sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nathan Broadhead.
G O O O A A A L - Callum Lang đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Josh Magennis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Wyke.
Josh Magennis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Wyke.
Will Keane ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Naylor.
G O O O A A A L - Tom Lees là mục tiêu!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Graeme Shinnie.
Luke Mbete-Tabu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Rhodes.
Thẻ vàng cho [player1].
Duane Holmes ra sân và anh ấy được thay thế bởi Faustino Anjorin.
Duane Holmes ra sân và anh ấy được thay thế bởi Faustino Anjorin.
Duane Holmes sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Callum Lang.
Thẻ vàng cho [player1].
Sorba Thomas ra sân và anh ấy được thay thế bởi Patrick Jones.
Sorba Thomas ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Oliver Turton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kaine Kesler.
Oliver Turton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Thẻ vàng cho Sorba Thomas.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Liệu Keane của Wigan có sút xa từ chấm phạt đền!
G O O O A A A L - Liệu Keane của Wigan có sút xa từ chấm phạt đền!
G O O O A A A L - Wigan ghi bàn từ chấm phạt đền.
Thẻ vàng cho Luke Mbete-Tabu.
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Wigan Athletic
Huddersfield (3-4-3): Lee Nicholls (21), Tom Lees (32), Michal Helik (39), Luke Mbete-Tatu (3), Ollie Turton (2), David Kasumu (18), Jack Rudoni (22), Yuta Nakayama (33), Duane Holmes (19), Danny Ward (25), Sorba Thomas (7)
Wigan Athletic (4-2-3-1): Jamie Jones (1), Ryan Nyambe (2), Jack Whatmough (5), Curtis Tilt (16), James McClean (11), Max Power (8), Graeme Shinnie (18), Callum Lang (19), Will Keane (10), Thelo Aasgaard (30), Josh Magennis (28)
Thay người | |||
46’ | Sorba Thomas Patrick Jones | 76’ | Will Keane Tom Naylor |
57’ | Duane Holmes Tino Anjorin | 77’ | Josh Magennis Charlie Wyke |
65’ | Luke Mbete-Tatu Jordan Rhodes | 85’ | Callum Lang Nathan Broadhead |
85’ | Thelo Aasgaard Jason Kerr |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Rhodes | Nathan Broadhead | ||
Nicholas Bilokapic | Charlie Wyke | ||
Jonathan Russell | Ashley Fletcher | ||
Tino Anjorin | Anthony Scully | ||
Josh Ruffels | Tom Naylor | ||
Kaine Kesler | Jason Kerr | ||
Patrick Jones | Sam Tickle |
Nhận định Huddersfield vs Wigan Athletic
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huddersfield
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại