Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Huddersfield vs Sunderland hôm nay 15-02-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 5, 15/2
Kết thúc



![]() Luke O'Nien 35 | |
![]() Matthew Pearson 37 | |
![]() Abdoullah Ba 50 | |
![]() Yuta Nakayama (Thay: Radinio Balker) 61 | |
![]() Timothee Pembele (Thay: Leo Fuhr Hjelde) 61 | |
![]() Patrick Roberts (Thay: Abdoullah Ba) 61 | |
![]() Timothee Pembele (Thay: Leo Hjelde) 61 | |
![]() Alex Matos 68 | |
![]() Romaine Mundle (Thay: Nazariy Rusyn) 72 | |
![]() Danny Ward (Thay: Alex Matos) 74 | |
![]() Jonathan Hogg (Thay: Josh Koroma) 74 | |
![]() Jonathan Hogg (Thay: Alex Matos) 74 | |
![]() Danny Ward (Thay: Josh Koroma) 74 | |
![]() Ben Jackson (Thay: Brodie Spencer) 80 | |
![]() Lee Nicholls 80 | |
![]() Delano Burgzorg (Thay: Ben Wiles) 80 | |
![]() Mason Burstow (Thay: Daniel Neil) 81 | |
![]() Romaine Mundle 86 | |
![]() Anthony Patterson 90+6' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng dành cho Anthony Patterson.
Romaine Mundle nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Romaine Mundle nhận thẻ vàng.
Daniel Neil rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.
Ben Wiles rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.
Lee Nicholls nhận thẻ vàng.
Brodie Spencer sẽ rời sân và được thay thế bởi Ben Jackson.
Thẻ vàng cho [player1].
Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Danny Ward.
Alex Matos rời sân và được thay thế bởi Jonathan Hogg.
Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Jonathan Hogg.
Josh Koroma sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alex Matos rời sân và được thay thế bởi Danny Ward.
Nazariy Rusyn rời sân và được thay thế bởi Romaine Mundle.
Alex Matos nhận thẻ vàng.
Radinio Balker rời sân và được thay thế bởi Yuta Nakayama.
Abdoullah Ba vào sân và được thay thế bởi Patrick Roberts.
Leo Hjelde rời sân và được thay thế bởi Timothee Pembele.
Radinio Balker rời sân và được thay thế bởi Yuta Nakayama.
Huddersfield (4-2-3-1): Lee Nicholls (1), Matty Pearson (4), Radinio Balker (24), Tom Lees (32), Brodie Spencer (17), David Kasumu (18), Alex Matos (21), Jack Rudoni (8), Ben Wiles (23), Sorba Thomas (14), Josh Koroma (10)
Sunderland (4-1-4-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Daniel Ballard (5), Luke O'Nien (13), Leo Hjelde (33), Dan Neil (24), Abdoullah Ba (17), Pierre Ekwah (39), Jobe Bellingham (7), Jack Clarke (20), Nazariy Rusyn (15)
Thay người | |||
61’ | Radinio Balker Yuta Nakayama | 61’ | Leo Hjelde Timothée Pembélé |
74’ | Alex Matos Jonathan Hogg | 61’ | Abdoullah Ba Patrick Roberts |
74’ | Josh Koroma Danny Ward | 72’ | Nazariy Rusyn Romaine Mundle |
80’ | Brodie Spencer Ben Jackson | 81’ | Daniel Neil Mason Burstow |
80’ | Ben Wiles Delano Burgzorg |
Cầu thủ dự bị | |||
Chris Maxwell | Nathan Bishop | ||
Yuta Nakayama | Timothée Pembélé | ||
Jonathan Hogg | Jenson Seelt | ||
Brahima Diarra | Patrick Roberts | ||
Ben Jackson | Romaine Mundle | ||
Delano Burgzorg | Adil Aouchiche | ||
Bojan Radulović | Chris Rigg | ||
Danny Ward | Luís Semedo | ||
Patrick Jones | Mason Burstow |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |